Bài 1: Từ vựng – Sở thích của tôi
31 người thi tuần này 4.0 19.5 K lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Top 5 Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 7 Học kì 1 có đáp án (Đề số 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. sewing
B. cooking
C. gardening
D. painting
Lời giải
To sew (v): may, khâu
To cook (v): nấu ăn
To garden (v): làm vườn
To paint (v): vẽ tranh
To prepare food for sth/sb: chuẩn bị thức ăn cho cái gì/ai => liên quan đến nấu ăn
Đáp án cần chọn là: B
Tạm dịch: Sở thích của mẹ tôi là nấu ăn. Mẹ thích chuẩn bị đồ ăn cho gia đình tôi
Câu 2
A. listening
B. climbing
C. fishing
D. gardening
Lời giải
To listen (v): nghe
To climb (v): trèo
To fish (v): bắt cá
To garden (v): làm vườn
To plant sth: trồng cái gì => liên quan đến làm vườn
=> My grandmother loves gardening. She plants flowers and vegetables in the small garden behind her house.
Đáp án cần chọn là: D
Tạm dịch: Bà tôi thích làm vườn. Bà trồng hoa và rau củ trong khu vườn nhỏ phía sau nhà.
Câu 3
A. bird-watching
B. gardening
C. arranging flowers
D. cooking
Lời giải
To bird-watch (v): ngắm chim => bird-watching (n): việc ngắm chim
To garden (v): làm vườn
To arrange flowers (cụm v): cắm hoa
To cook (v): nấu ăn
=> If you always buy flowers and put them in a vase, your hobby is arranging flowers
Tạm dịch: Nếu bạn hay mua hoa và đặt chúng vào một chiếc bình, sở thích của bạn là cắm hoa.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 4
A. collecting
B. shopping
C. dancing
D. swimming
Lời giải
To collect (v): thu thập
To shop (v): đi mua sắm
To dance (v): nhảy múa
To swim (v): bơi
To play in the water: chơi trong nước/nghịch nước
To keep fit: giữ cơ thể cân đối
Đáp án cần chọn là: D
=> My sister likes swimming because she can play in the water and keep fit.
Tạm dịch: Chị tôi thích bơi lội vì có thể chơi trong nước và giữ cơ thể cân đối.
Câu 5
A. of
B. about
C. with
D. for
Lời giải
Giới từ (Preposition – prep)
Of: của
About: về
With: với
For: cho
Cấu trúc: ask sb a question/questions about sth (hỏi ai về cái gì)
=> Can I ask you some questions about your hobbies?
Tạm dịch: Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi về sở thích của bạn được không?
Đáp án cần chọn là: B
Câu 6
A. dancing
B. swimming
C. skating
D. gardening
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. playing the guitar
B. skating
C. collecting
D. swimming
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. gardening
B. shopping
C. cycling
D. dancing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. cooking
B. singing
C. taking
D. playing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. gardening
B. listening
C. camping
D. collecting
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. arranging flowers
B. playing guitar
C. skating
D. cooking
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. Doing cycling
B. Cycling
C. Cycle
D. Taking cycling
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. do
B. take
C. hold
D. open
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. collection
B. collect
C. collector
D. collecting
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. weeks
B. dates
C. positions
D. reasons
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. in
B. up
C. out
D. off
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. marine
B. summer
C. winter
D. aquatic
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. expensively
B. cost
C. costly
D. expensiveness
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. danger
B. in danger
C. dangerous
D. endangered
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. in
B. on
C. at
D. of
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.