Bài 1: Từ vựng - Sức khỏe
86 người thi tuần này 4.8 17 K lượt thi 23 câu hỏi 25 phút
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Top 5 Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 7 Học kì 1 có đáp án (Đề số 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Lời giải:
backache (n): đau lưng
headache (n): đau đầu
cough (v): ho
stomachache (n): đau bụng
toothache (n): đau răng
Lời giải
Lời giải:
eye drops: thuốc nhỏ mắt
plaster: băng cá nhân
painkiller: thuốc giảm đau
pharmacy: hiệu thuốc
Câu 3
A. nose
B. eyes
C. ear
D. mouth
Lời giải
Nose: Mũi
Eyes: Đôi mắt
Ear: Tai
Mouth: Miệng
=> Sitting too close to the Tv hurts your eyes
Tạm dịch: Ngồi quá gần với TV làm nhức mắt của bạn
Đáp án cần chọn là: B
Câu 4
A. cold
B. mumps
C. flu
D. headache
Lời giải
Cold: Cảm lạnh
Mumps: Quai bị
Flu: Cảm cúm
Headache: Đau đầu
- garlic: tỏi
Đáp án cần chọn là: C
Câu 5
A. buys
B. gives
C. has
D. have
Lời giải
Buy: Mua
Give: Đưa
Have: Có
Cụm từ: “Mary” (tương đương “she”) - chủ ngữ số ít => dùng “has”
=> Mary thinks she has flu. She feels weak and tired.
Tạm dịch: Mary nghĩ rằng cô bị cúm. Cô cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 6
A. earache
B. toothache
C. stomachache
D. headache
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. cough
B. a sore throat
C. headache
D. earache
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
Choose the best answer.
She eats no meat. Her foods are vegetables, fruits and tofu. She is a ______.
A. singer
B. dancer
C. teacher
D. vegetarian
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. dusty
B. diseases
C. disease
D. drops
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. exercise
B. homework
C. test
D. examination
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. earache
B. toothache
C. stomachache
D. headache
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. a temperature
B. a cough
C. a headache
D. an earache
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. sunburn
B. headache
C. sore throat
D. obesity
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. flu
B. allergies
C. mumps
D. headache
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. provide
B. take
C. run
D. get
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. spots
B. a sunburn
C. an allergy
D. a toothache
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. people
B. experts
C. managers
D. workers
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. waking up
B. waking up
C. going out
D. putting on
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. shape
B. fit
C. health
D. look
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. sneezing/ coughing
B. sneezing/ cough
C. sneeze/ cough
D. sneeze / coughing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. life
B. style
C. house
D. line
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. vegetables
B. junk food
C. healthy food
D. fresh food
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. sneezing/ coughing
B. sneezing/ cough
C. sneeze/ cough
D. sneeze / coughing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.