Ngữ âm: /t/

  • 660 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

Trả lời:

doctor /ˈdɒktə/

after/ˈɑːftə/

motion/ˈməʊʃən/

return/rɪˈtɜːn/

Đáp án C đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án cần chọn là: C


Câu 2:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

Trả lời:

potential /pəʊˈtɛnʃəl/

maintain/meɪnˈteɪn/

football/ˈfʊtbɔːl/

without/wɪˈðaʊt/

Đáp án A đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án cần chọn là: A


Câu 3:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

Trả lời:

photo /ˈfəʊtəʊ/

store/stɔː/

table/ˈteɪbl/

nation/ˈneɪʃən/

Đáp án D đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án cần chọn là: D


Câu 4:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

Trả lời:

active /ˈæktɪv/

amount/əˈmaʊnt/

affect /əˈfekt/

addition /əˈdɪʃ(ə)n/

Đáp án D đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án cần chọn là: D


Câu 5:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

Trả lời:

grea/greɪt/

write /raɪt/

cut /kʌt/

listen /ˈlɪsn/

Đáp án D chữ “t” câm (không đọc), các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án cần chọn là: D


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận