Từ vựng: Community Services (Phần 1)
40 người thi tuần này 4.6 805 lượt thi 2 câu hỏi 30 phút
🔥 Đề thi HOT:
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Trả lời:
- bus stop: trạm xe buýt
- cathedral: nhà thờ
- art gallery: phòng triển lãm tranh
- bakery: tiệm bánh
Lời giải
Trả lời:
- grocery store: tiệm tạp hóa
- railway station: ga tàu
- statue: tượng
- cinema: rạp chiếu phim
161 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%