Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
568 lượt thi 15 câu hỏi 30 phút
645 lượt thi
Thi ngay
533 lượt thi
728 lượt thi
636 lượt thi
866 lượt thi
602 lượt thi
649 lượt thi
757 lượt thi
Câu 1:
Choose the correct answers.
The house will have a super smart TV to _________________the e-mails.
A. send and post
B. send and receive
C. get and take
D. receive and get
Câu 2:
The robot will _______of the flowers in the garden.
A. take care
B. take note
C. be careful
D. carry
Câu 3:
My mother always __________ meals for my family.
A. cook
B. cooks
C. is cooking
D. has cooked
Câu 4:
She wants me _________all the clothes.
A. wash
B. washes
C. to wash
D. washing
Câu 5:
You should always _________ your teeth after meals.
A. clean
B. cleans
C. to clean
D. cleaning
Câu 6:
You need to _______ these flowers every day.
A. eat
B. cook
C. water
D. wash
Câu 7:
You can __________me at 388 9146.
A. meet
B. see
C. talk
D. contact
Câu 8:
Choose the word or phrase that is OPPOSITE meaning to the underlined part.
I received a lovely email from Tina.
A. got
B. sent
C. refused
D. took
Câu 9:
A hi-tech robot will help us ________children while we are away.
A. look out
B. look at
C. look after
D. look in
Câu 10:
We will have more robots ____________they can help us do housework and protect our houses.
A. so
B. because
C. however
D. although
Câu 11:
A super smart TV will help us _________goods from the supermarket.
A. take
B. buy
C. carry
D. order
Câu 12:
Choose the word or phrase that is CLOSEST meaning to the underlined part.
I'm looking after his children while he's in hospital.
A. taking down
B. taking up
C. taking care of
D. taking in
Câu 13:
We will use special cards to ___the doors and ______the engine.
A. begin - stop
B. begin - start
C. control - stop
D. drive – start
Câu 14:
We will have a robot in the garden to _______the flowers and _______the dogs and cats.
A. cut - take
B. water - feed
C. feed - take
D. water - to wash
Câu 15:
Robots will help us do the housework such as ______the floors, ______meals and so on.
A. clean - cook
B. to clean - to cook
C. cleaning - cooking
D. cleaning - to cook
114 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com