Ngữ âm: /ð/

  • 349 lượt thi

  • 10 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.

Xem đáp án

Trả lời:

th e: / ðə /

th e: / ðeə (r) /

thứ mực: / θɪŋk /

th ey: / ðeɪ / 

Câu C phát âm là / θ / còn lại phát âm là / ð / 

Đáp án cần chọn là: C


Câu 2:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.

Xem đáp án

Trả lời:

earth:  / ɜːθ / 

feather: / ˈfeðə (r) /

theater : /ˈθɪə.tər/

thanks: / θæŋks / 

Câu B phát âm là / ð / còn âm thanh phát lại là / θ /   

Đáp án cần chọn là: B


Câu 3:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.

Xem đáp án

Trả lời:

nothing : / ˈnʌθɪŋ /

gather: / ˈɡæðə (r) /

method: / ˈmeθəd /

death / deθ /  

Câu B phát âm là / ð / còn âm thanh phát lại là / θ /   

Đáp án cần chọn là: B


Câu 4:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.

Xem đáp án

Trả lời:

them: / ðəm /

their: / ðeə (r) /

thin: / θɪn /

though: / ðəʊ / 

Câu C phát âm là / θ / còn lại phát âm là / ð /     

Đáp án cần chọn là: C


Câu 5:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.

Xem đáp án

Trả lời:

th ose: / ðəʊz /

th e: / ðeə (r) /

th ank: / θæŋk /

wi th out: / wɪˈðaʊt / 

Câu C phát âm là / θ / còn lại phát âm là / ð /        

Đáp án cần chọn là: C


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận