A. Học phí Học viện Ngân hàng 2025 - 2026

Ngày 28 tháng 7 Học viện Ngân Hàng đã chính thức công bố mức thu học phí năm 2025. Theo đó, học phí chương trình chuẩn khoảng 26,5-28 triệu đồng một năm, tăng nhẹ so với năm học trước. Học phí cho chương trình đào tạo chất lượng cao của trường là 40 triệu đồng cho một năm học. 

Đối với chương trình đào tạo chuẩn, học phí được tính theo tín chỉ và dao động tùy theo từng khối ngành. Cụ thể, khối ngành III (Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Hệ thống thông tin quản lý, Luật kinh tế) có mức học phí là 785.000 đồng/tín chỉ, tương đương khoảng 26,5 triệu đồng/năm nếu học đúng tiến độ

Khối ngành V (Công nghệ thông tin, Toán, Thống kê...) có học phí cao hơn, đạt 830.000 đồng/tín chỉ, tức khoảng 28 triệu đồng/năm. Trong khi đó, khối ngành VII (Nhân văn, Khoa học xã hội và hành vi...) có mức học phí 800.000 đồng/tín chỉ, vào khoảng 27 triệu đồng/năm.

Về chương trình chất lượng cao, học phí được ấn định ở mức 1.113.000 đồng/tín chỉ. Theo tiến độ học tập thông thường, sinh viên sẽ phải chi trả khoảng 40 triệu đồng/năm.

Còn học phí của chương trình cử nhân quốc tế liên kết được tính theo toàn khóa học kéo dài 4 năm, với sự khác nhau giữa các đối tác đào tạo.

  • Đại học CityU (Hoa Kỳ): Tổng học phí 380 triệu đồng cho 4 năm tại Việt Nam, trong đó khoảng 50 triệu/năm cho 3 năm đầu và 230 triệu cho năm cuối. Nếu sinh viên lựa chọn học năm 4 tại Mỹ, mức học phí sẽ tuân theo quy định của Đại học CityU. Ngoài ra, sinh viên đạt IELTS từ 6.0 có thể được giảm khoảng 50 triệu khi vào thẳng năm 2.

  • Đại học Sunderland (Anh Quốc): Tổng học phí 340 triệu đồng trong 4 năm học tại Việt Nam, bao gồm 50 triệu cho năm 1, 80 triệu/năm cho năm 2 và 3, và 130 triệu cho năm cuối tại Học viện Ngân hàng. Sinh viên cũng có thể chọn học năm cuối tại Anh với mức học phí theo quy định của trường Sunderland. Những ai đạt IELTS từ 6.0 sẽ được ưu đãi giảm 50 triệu đồng.

  • Đại học Coventry (Anh Quốc): Có tổng học phí 340 triệu đồng cho toàn khóa, cấu trúc tương tự Sunderland (50 triệu cho năm 1, 80 triệu/năm cho năm 2 và 3, và 130 triệu cho năm cuối). Đặc biệt, sinh viên ngành Marketing số sẽ được cấp bằng chính thức từ Đại học Coventry. Nếu đạt IELTS từ 6.5, sinh viên được hưởng ưu đãi giảm 50 triệu đồng.

 

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

Nhìn chung, mức học phí tại trường được xây dựng theo từng chương trình đào tạo, phù hợp với chất lượng giảng dạy và định hướng phát triển của sinh viên. Chương trình chuẩn có chi phí trung bình từ 26 – 28 triệu đồng/năm, trong khi chương trình chất lượng cao khoảng 40 triệu đồng/năm. Đối với các chương trình cử nhân quốc tế liên kết, học phí toàn khóa dao động từ 340 – 380 triệu đồng, kèm các ưu đãi nếu đạt chứng chỉ IELTS theo yêu cầu. Điều này cho thấy sự đa dạng trong lựa chọn, giúp sinh viên cân nhắc theo năng lực tài chính và định hướng nghề nghiệp tương lai.
 
Chương trình Học phí
Chuẩn (đại trà) - Khối III: 785.000 đ/tín chỉ → ~26,5 triệu/năm
- Khối V: 830.000 đ/tín chỉ → ~28 triệu/năm
- Khối VII: 800.000 đ/tín chỉ → ~27 triệu/năm
Chất lượng cao - 1.113.000 đ/tín chỉ → ~40 triệu/năm
Cử nhân quốc tế liên kết - CityU (Mỹ): 380 triệu/4 năm
- Sunderland (Anh): 340 triệu/4 năm
- Coventry (Anh): 340 triệu/4 năm, Marketing số nhận bằng Coventry
Ưu đãi IELTS - Giảm ~50 triệu nếu đạt IELTS 6.0 – 6.5 tùy chương trình
 
B. Học bổng Học viện Ngân hàng

1. Học bổng Khuyến khích học tập

a. Nguồn học bổng

- Ít nhất 8% nguồn thu học phí thực tế của từng học kỳ.

b. Mức học bổng – thời gian xét – thời gian hưởng

- Gồm 3 mức: Khá – Giỏi – Xuất sắc.

- Mức Khá tối thiểu bằng mức trần học phí theo ngành sinh viên đóng.

- Mức Giỏi và Xuất sắc do Giám đốc HVNH quy định hàng năm.

- Xét vào cuối mỗi học kỳ khi đã có điểm.

- Cấp theo từng học kỳ, 10 tháng/năm học.

c. Điều kiện xét

Sinh viên phải:

- Có kết quả học tập, rèn luyện từ loại khá trở lên.

- Không bị kỷ luật từ khiển trách trở lên.

- Đủ số tín chỉ theo thiết kế học kỳ (15 tín chỉ = 1 học kỳ).

- Cụ thể:

+ Loại Khá: Học tập & rèn luyện đạt loại khá trở lên.

+ Loại Giỏi: Học tập loại giỏi trở lên + rèn luyện tốt trở lên.

+ Loại Xuất sắc: cả hai đều loại xuất sắc.

d. Nguyên tắc xét cấp

- Xét từ Xuất sắc → Giỏi → Khá đến khi hết chỉ tiêu.

- Trường hợp điểm học tập bằng nhau → ưu tiên điểm rèn luyện.

- Trường hợp cả hai bằng nhau → Hội đồng quyết định.

2. Học bổng Ngân hàng

a. Học bổng Đặc biệt của Thống đốc

- GPA ≥ 9.0, không môn nào dưới 7.0

- Đủ tín chỉ theo chuẩn

- Rèn luyện ≥ 80

- Tích cực hoạt động tập thể

b. Học bổng Ngành

- GPA ≥ 8.0, không môn nào dưới 7.0

- Đủ tín chỉ

- Rèn luyện ≥ 80

- Hoạt động tập thể tốt

c. Khen thưởng thủ khoa đầu vào / tốt nghiệp

- Thủ khoa xét tuyển hoặc thủ khoa tốt nghiệp.

d. Khen thưởng NCKH

- Có giải khuyến khích trở lên trong NCKH, Olympic, sáng tạo các cấp.

3. Học bổng Xã hội

- Học bổng Tài năng: GPA Xuất sắc, rèn luyện ≥ 80, hoạt động cộng đồng & thành tích thi chuyên môn.

- Học bổng NCKH: GPA Khá trở lên, rèn luyện ≥ 80, đạt giải NCKH.

- Học bổng Khởi nghiệp: có giải trong các cuộc thi khởi nghiệp.

- Học bổng Phong trào: đóng góp nổi bật cho phong trào.

- Học bổng Vượt khó: GPA Khá trở lên + minh chứng hoàn cảnh khó khăn.

- Học bổng Tân sinh viên: thí sinh điểm xét tuyển cao hoặc khó khăn.

- Học bổng khác: dành cho sinh viên gặp khó khăn đột xuất…

C. Học phí các trường cùng lĩnh vực

Trường/Chương trình Học phí (năm học)
NEU - Đại trà
Xem chi tiết
18-20 triệu VND/năm
NEU - CLC, Tiên tiến, POHE
Xem chi tiết
41-65 triệu VND/năm
FTU - Đại trà
Xem chi tiết
25,5-27,5 triệu VND/năm
FTU - CLC
Xem chi tiết
41-59 triệu VND/năm
FTU - Tiên tiến
Xem chi tiết
~ 85 triệu VND/năm
AOF - Đại trà
Xem chi tiết
20-28 triệu VND/năm
AOF - Quốc tế
Xem chi tiết
50-55 triệu VND/năm

D. Điểm chuẩn chính thức Học viện Ngân hàng năm 2025

Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2025 dao động từ 24 – 28,8 điểm tùy ngành và phương thức xét tuyển. Trong đó, các ngành “hot” như Kế toán, Kiểm toán, Ngân hàng số, Marketing, Kinh doanh quốc tế đều có mức chuẩn cao, tiệm cận hoặc vượt mốc 28 điểm, cho thấy tính cạnh tranh lớn. Các chương trình chất lượng cao có điểm chuẩn phổ biến từ 25 – 27,8 điểm, trong khi các chương trình liên kết quốc tế với các trường Anh, Mỹ chỉ từ 24 điểm, tạo thêm lựa chọn cho thí sinh. Nhìn chung, mặt bằng điểm chuẩn năm nay của Học viện Ngân hàng duy trì ở mức cao, phản ánh sức hút ổn định của trường trong nhóm ngành kinh tế – tài chính – ngân hàng.
 
Media VietJack
 
Media VietJack