A. Học phí Đại học Tân Tạo năm 20253 - 2026

Trường Đại học Tân Tạo (TTU) đã công bố mức học phí áp dụng cho sinh viên hệ đào tạo chính quy trong học kỳ I năm học 2025-2026. Học phí được tính theo tín chỉ, ngoại trừ một số khóa học ngành Y Đa khoa tính theo học kỳ. Cụ thể:

Ngành học Khóa học Mức học phí (VNĐ)
Y Đa khoa
Khóa YK10 (2022-2028), YK11 (2023-2029), YK12 (2024-2030) 4.800.000 VNĐ/tín chỉ
Khóa YK8 (2020-2026), YK9 (2021-2027) 75.000.000 VNĐ/Học kỳ
Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm Y học Khóa 2022-2026, 2023-2027, 2024-2028 1.350.000 VNĐ/tín chỉ
Các ngành khác Khóa 2022-2026, 2023-2027, 2024-2028  
Chương trình Tiếng Anh (ESL)   1.500.000 VNĐ/tín chỉ
Các môn học khác   770.000 VNĐ/tín chỉ

Ngoài ra, sinh viên cần nộp thêm 300.000 VNĐ/học kỳ phí cơ sở vật chất. Học phí trên chưa bao gồm sách vở, tài liệu học tập, cũng như các khoản phí khác theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Mức học phí tại Trường Đại học Tân Tạo được xem là khá cao so với mặt bằng chung, đặc biệt ở ngành Y Đa khoa với chi phí dao động từ vài chục triệu mỗi học kỳ đến hàng triệu đồng cho mỗi tín chỉ. Tuy nhiên, điều này phản ánh đặc thù của một trường đại học tư thục định hướng quốc tế, tập trung mạnh vào chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất. Các ngành ngoài Y có mức học phí “mềm” hơn, giúp sinh viên có thêm lựa chọn phù hợp với khả năng tài chính. Nhìn chung, mức học phí của TTU có thể là thách thức đối với nhiều gia đình, nhưng với những sinh viên mong muốn môi trường đào tạo hiện đại và chương trình học gắn kết quốc tế, đây là một sự đầu tư dài hạn đáng cân nhắc.

B. Học phí Đại học Tân Tạo năm 2024 - 2025

Trường Đại học Tân Tạo (TTU) áp dụng mức học phí khác nhau tùy theo ngành và khóa học, trong đó các ngành thuộc khối Sức khỏe có chi phí cao hơn so với những ngành khác. Học phí được tính theo tín chỉ hoặc theo học kỳ, cụ thể như sau:

Ngành Y Đa khoa:

+ Khóa YK10 (2022-2028), YK11 (2023-2029): 4.800.000 VNĐ/tín chỉ (bình quân khoảng 150.000.000 VNĐ/năm).

+ Khóa YK7 (2019-2025), YK8 (2020-2026), YK9 (2021-2027): 75.000.000 VNĐ/học kỳ.

Ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm Y học:

+ Khóa 2022-2026, 2023-2027: 1.350.000 VNĐ/tín chỉ (khoảng 40.000.000 VNĐ/năm).

+ Khóa 2021-2025: 20.000.000 VNĐ/học kỳ.

Các ngành khác (Kinh tế, CNTT, Công nghệ Sinh học, Ngôn ngữ Anh): Khoảng 25.000.000 – 40.000.000 VNĐ/năm.

Chương trình Tiếng Anh (ESL): 1.500.000 VNĐ/tín chỉ.

Các môn học khác: 770.000 VNĐ/tín chỉ.

Ngoài học phí chính, sinh viên cần nộp phí cơ sở vật chất 300.000 VNĐ/học kỳ.

C. Học phí các trường cùng lĩnh vực

Trường Học phí
(năm học)

Đại học Y Dược TP.HCM

Xem chi tiết

~ 30 triệu - 84,7 triệu VNĐ/năm

Đại học Kinh tế TP.HCM - CT Chuẩn

Xem chi tiết

~ 33,44 triệu VNĐ/năm

Đại học Bách khoa TP.HCM

Xem chi tiết

30 triệu VNĐ/năm

Đại học Nguyễn Tất Thành

Xem chi tiết

~ 21 triệu - 183 triệu VNĐ/năm

Đại học Văn Lang - CT Chuẩn

Xem chi tiết

40 triệu - 76 triệu VNĐ/năm

D. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Tạo năm 2025 - 2026

Điểm chuẩn của Đại học Tân Tạo nhìn chung khá mềm, phản ánh chiến lược thu hút sinh viên và đặt trọng tâm vào đào tạo các ngành đặc thù. Điểm chuẩn của hầu hết các ngành kinh tế, công nghệ, và ngôn ngữ đều ở mức 15 điểm (mức sàn xét tuyển của Bộ GD&ĐT), cho thấy cánh cửa vào các ngành này rất rộng mở. Điểm chuẩn cao nhất tập trung ở Khối ngành Sức khỏe, đặc biệt là Y Khoa (Bác sĩ Đa khoa) với 20.5 điểm, và các ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm Y học ở mức 17 điểm. Điều này khẳng định vị thế và yêu cầu đầu vào nghiêm ngặt đối với ngành Y, lĩnh vực được xem là mũi nhọn và nổi bật nhất của TTU. Ngoài ra, việc bổ sung các ngành mới như Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo, và Digital Marketing với mức điểm sàn cho thấy trường đang bắt kịp xu hướng công nghệ và kinh tế số hiện nay.