A. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D15 15  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15 15  
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C20 15  
4 7340122 Thương mại điện tử A00; B00; D01; C20 15  
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C20 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 15  
9 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15  
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 15  
11 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15  
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15  
13 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 15  
14 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; B00; D01; C20 15  
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01; B00; D01; C20 15  
17 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D15 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
5 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
6 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
7 7340122 Thương mại điện tử A00; B00; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
10 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
15 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
16 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
19 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
20 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
21 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
22 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
23 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
24 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
25 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
26 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
27 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
28 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
29 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
30 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; B00; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
33 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01; B00; D01; C20 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
35 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 6 Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
36 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 23 Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Xem thêm bài viết về trường Đại học Nông lâm Bắc Giang mới nhất: