Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2024 mới nhất
Trường Đại học Y Hà Nội chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.83 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.86 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.46 | |
4 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.27 | |
5 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26.67 | |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.94 | |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.29 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 24.59 | |
9 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 20.25 | |
10 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.95 | |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.33 | |
12 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 27.67 | |
13 | 7720502 | Kỹ thuật phục hồi hình răng | B00 | 24.15 | |
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 25.35 | |
15 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
16 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.07 | |
17 | 7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
18 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.38 | |
19 | 7720701 | Y tế công cộng | D01 | 24.3 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22.85 | |
21 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 22.35 |
B. Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | 77.25 | ||
2 | 7720302 | Hộ sinh | 76.5 | ||
3 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | 87.5 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.55 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
2 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 25.07 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
3 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 21.75 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.1 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
D. Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Hà Nội năm 2024
Trường Đại học Y Hà Nội thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (đã tính điểm ưu tiên) của Trường, xem chi tiết dưới đây.
Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Hà Nội năm 2024 như sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngưỡng ĐBCL đầu vào |
1 |
Y khoa |
7720101 |
B00 |
24 |
2 |
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa |
7720101YHT |
B00 |
24 |
3 |
Răng - Hàm - Mặt |
7720501 |
B00 |
24 |
4 |
Y học cổ truyền |
7720115 |
B00 |
22 |
5 |
Y học dự phòng |
7720110 |
B00 |
21 |
6 |
Điều dưỡng chương trình tiên tiến |
7720301 |
B00 |
19 |
7 |
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa |
7720301YHT |
B00 |
19 |
8 |
Hộ sinh |
7720302 |
B00 |
19 |
9 |
Dinh dưỡng |
7720401 |
B00 |
19 |
10 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
7720601 |
B00 |
19 |
11 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa |
7720601YHT |
B00 |
19 |
12 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
7720603 |
B00 |
19 |
13 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa |
7720603YHT |
B00 |
19 |
14 |
Kỹ thuật phục hình răng |
7720502 |
B00 |
19 |
15 |
Khúc xạ nhãn khoa |
7720699 |
B00 |
19 |
16 |
Y tế công cộng |
7720701 |
B00; B08; D01 |
19 |
17 |
Tâm lý học |
7310401 |
B00; C00; D01 |
19 |