Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2025 mới nhất
Trường Đại học Y Hà Nội chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
I. Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2025 mới nhất
Đang cập nhật ...
II. Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Hà Nội 2025
STT |
Tên ngành |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngưỡng ĐBCL đầu vào |
1. |
Y khoa |
7720101 |
B00 |
22,5 |
2. |
Y học cổ truyền |
7720115 |
B00 |
20,0 |
3. |
Răng-Hàm-Mặt |
7720501 |
B00 |
22,5 |
4. |
Y học dự phòng |
7720110 |
B00 |
17,0 |
5. |
Khúc xạ nhãn khoa |
7720609 |
A00, B00 |
17,0 |
6. |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
A00, B00 |
17,0 |
7. |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
7720603 |
A00, B00 |
17,0 |
8. |
Điều dưỡng Chương trình tiên tiến |
7720301 |
A00, B00 |
17,0 |
9. |
Hộ sinh |
7720302 |
A00, B00 |
17,0 |
10. |
Kỹ thuật phục hình răng |
7720502 |
A00, B00 |
17,0 |
11. |
Dinh dưỡng |
7720401 |
A00, B00 |
17,0 |
12. |
Y tế công cộng |
7720701 |
B00, B08, D01 |
17,0 |
13. |
Tâm lý học |
7310401 |
B00, C00, D01 |
17,0 |
14. |
Công tác xã hội |
7760101 |
A00, B00, B08 |
17,0 |
15. |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
7720602 |
A00, B00 |
17,0 |
16. |
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa |
7720101YHT |
B00 |
22,5 |
17. |
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa |
7720301YHT |
A00, B00 |
17,0 |
18. |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa |
7720601YHT |
A00, B00 |
17,0 |
19. |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa |
7720603YHT |
A00, B00 |
17,0 |