
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DCQ
Tên trường: Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
Tên tiếng Anh: University of Technology and Management
Tên viết tắt: UTM
Địa chỉ: Tòa nhà N3 – Hồ Tùng Mậu – Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội
Website: https://www.utm.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; C00 | ||||
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
6 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
7 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; C00 | ||||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
9 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
10 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
11 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; C00; D01; D14 | ||||
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
ĐT THPTHọc Bạ | X25; C00; D01; D14 | ||||
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X02; X26; X18 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X02; X26; X18 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X04; X07 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X22 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025 - 2026
Học phí trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025 - 2026 mới nhất
- Đối với các ngành đào tạo thuộc nhóm Kinh tế, Ngôn ngữ học phí 1 năm là 25.150.000đ;
- Đối với các ngành đào tạo thuộc nhóm Công nghệ kỹ thuật học phí 1 năm là 27.375.000đ.
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025 mới nhất