I. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo các phương thức

Bảng điểm chuẩn của Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị cho thấy mức điểm trúng tuyển giữa hai phương thức xét tuyển có sự chênh lệch rõ rệt. Cụ thể, điểm chuẩn theo phương thức xét học bạ THPT dao động từ 18 đến 20 điểm, trong khi phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT thấp hơn, chỉ từ 14 đến 16 điểm. Hầu hết các ngành đều có mức điểm học bạ là 20 điểm, ngoại trừ ngành Luật kinh tếKế toán có mức 18 điểm, cho thấy đây là những ngành có yêu cầu đầu vào thấp hơn một chút. Ngược lại, điểm xét theo kết quả thi THPT khá đồng đều, đa phần là 16 điểm, phản ánh tính mở rộng cơ hội cho thí sinh ở nhiều khối ngành khác nhau. Nhìn chung, mức điểm chuẩn của trường năm nay ở cả hai phương thức đều ở mức trung bình, phù hợp với mặt bằng chung của các trường đại học dân lập, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong tuyển sinh nhằm thu hút thí sinh ở nhiều nhóm năng lực khác nhau.


2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển 

Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị (UTM) áp dụng chính sách không có độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển trong cùng một ngành và phương thức cho cả xét tuyển bằng kết quả thi tốt nghiệp THPT (PT1) và xét tuyển học bạ (PT2). Điều này có nghĩa là mức điểm chuẩn trúng tuyển là đồng nhất cho tất cả các tổ hợp môn mà thí sinh sử dụng để đăng ký vào cùng một ngành. Ví dụ, trong năm 2025, mức điểm chuẩn theo phương thức điểm thi THPT là 16 điểm cho tất cả các tổ hợp và ngành học, tương tự, mức điểm chuẩn học bạ là 20 điểm cho mọi tổ hợp và ngành. Do đó, thí sinh không cần phải lo lắng về việc lựa chọn tổ hợp môn sẽ ảnh hưởng đến khả năng trúng tuyển tại UTM.

3. Cách tính điểm chuẩn 

Phương thức xét tuyển theo học bạ THPT:

+ Thí sinh được xét tuyển dựa trên tổng điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển của 5 học kỳ (lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12) hoặc điểm trung bình cả năm lớp 12.

Điểm xét tuyển = (Điểm TB môn 1 + Điểm TB môn 2 + Điểm TB môn 3) + Điểm ưu tiên (nếu có)

Phương thức xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT:

+ Căn cứ vào tổng điểm 3 môn trong tổ hợp xét tuyển tương ứng, cộng với điểm ưu tiên khu vực, đối tượng (nếu có).

Điểm xét tuyển = (Điểm môn 1 + Điểm môn 2 + Điểm môn 3) + Điểm ưu tiên (nếu có)

II. So sánh điểm chuẩn của Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 3 năm gần nhất

Phương thức Điểm thi THPT

Tên ngành Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
Ngôn ngữ Anh 16 16 15
Ngôn ngữ Trung Quốc 16 16 15
Kinh tế quốc tế 16 16 15
Quản lý nhà nước 16 16 15
Quản trị kinh doanh 16 16 15
Marketing 16 - -
Bất động sản 16 16 15
Tài chính - Ngân hàng 16 16 15
Công nghệ tài chính 16 16 15
Kế toán 16 16 15
Luật 18 - -
Luật kinh tế 18 16 15
Kỹ thuật phần mềm 16 16 15
Công nghệ thông tin 16 16 15
Công nghệ kỹ thuật ô tô 16 16 15
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 16 16 15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 16 15
Ngôn ngữ Nga - - 15

Phương thức Xét Học bạ

Tên ngành Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
Ngôn ngữ Anh 20 20 18
Ngôn ngữ Trung Quốc 20 20 18
Kinh tế quốc tế 20 20 18
Quản lý nhà nước 20 20 18
Quản trị kinh doanh 20 20 18
Marketing 20 20 -
Bất động sản 20 20 18
Tài chính - Ngân hàng 20 20 18
Công nghệ tài chính 20 20 18
Kế toán 20 20 18
Luật 20 - -
Luật kinh tế 20 20 18
Kỹ thuật phần mềm 20 20 18
Công nghệ thông tin 20 20 18
Công nghệ kỹ thuật ô tô 20 20 18
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 20 20 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20 20 18
Ngôn ngữ Nga - - 18

Qua bảng so sánh điểm chuẩn 3 năm (2023–2025) của Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị, có thể nhận thấy mức điểm đầu vào giữa các năm khá ổn định, không có nhiều biến động lớn ở cả hai phương thức xét tuyển.

Đối với phương thức xét điểm thi THPT, điểm chuẩn năm 2023 dao động ở mức 15 điểm, sang năm 2024 và 2025 tăng nhẹ lên 16 điểm ở hầu hết các ngành. Điều này cho thấy xu hướng tuyển sinh có phần khắt khe hơn, phản ánh chất lượng đầu vào được nâng cao hơn qua từng năm. Một số ngành như LuậtLuật kinh tế có mức điểm cao hơn, đạt 18 điểm, thể hiện sự thu hút và cạnh tranh cao hơn so với các ngành khác.

Với phương thức xét học bạ, điểm chuẩn tăng rõ rệt hơn. Năm 2023, đa số các ngành có điểm chuẩn 18 điểm, sang năm 2024 và 2025 đều đồng loạt tăng lên 20 điểm. Mức điểm ổn định ở ngưỡng 20 trong hai năm gần đây cho thấy nhà trường đã xác lập tiêu chuẩn tuyển sinh tương đối cao đối với hình thức này, đồng thời phản ánh số lượng hồ sơ đăng ký học bạ có xu hướng tăng, khiến điểm trúng tuyển được giữ ở mức khá.

Tổng thể, điểm chuẩn của Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị trong 3 năm qua có xu hướng tăng nhẹ và ổn định, đặc biệt là ở phương thức xét học bạ. Điều này thể hiện sự phát triển ổn định trong công tác tuyển sinh của trường, đồng thời cho thấy uy tín và sức hút của trường ngày càng được nâng cao trong hệ thống các trường đại học ngoài công lập.

 III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo

Trường Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 Ngành có điểm chuẩn cao nhất

Đại học Công nghệ – ĐHQGHN

Xem chi tiết

22.00 – 28.19 điểm 28.19 điểm (Công nghệ thông tin)

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

Xem chi tiết

21.00 – 26.21 điểm 26.21 điểm (Khoa học máy tính)

Đại học Kinh tế Quốc dân

Xem chi tiết

23.00 – 28.83 điểm 28.83 điểm (Thương mại điện tử)

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Xem chi tiết

23.72 – 26.27 điểm 26.27 điểm (Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa)

Đại học Thăng Long

Xem chi tiết

16.00 – 23.75 điểm 23.75 điểm (Truyền thông đa phương tiện)

Điểm chuẩn năm 2025 của các trường cùng lĩnh vực với Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về mức độ cạnh tranh. Các trường top đầu như Đại học Công nghệ – ĐHQGHNĐại học Kinh tế Quốc dân có điểm rất cao (22–28.8 điểm), đặc biệt các ngành Công nghệ thông tinThương mại điện tử luôn dẫn đầu. Nhóm trường kỹ thuật ứng dụng như Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thôngĐại học Công nghiệp Hà Nội có điểm dao động 21–26 điểm, thể hiện sức hút ổn định. Trong khi đó, Đại học Thăng Long có điểm 16–23.75 điểm, tương đương mặt bằng của Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị (16–18 điểm). Nhìn chung, điểm chuẩn phản ánh rõ phân tầng về uy tín và chất lượng đào tạo, từ nhóm đại học top đầu đến các trường mở, tạo điều kiện cho nhiều đối tượng thí sinh.