A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 16  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D10; D14; D15 16  
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 16  
4 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; D15 16  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16  
6 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 16  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 16  
8 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 16  
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16  
10 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 16  
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 16  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 16  
14 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 16  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 16  

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 20  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D10; D14; D15 20  
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 20  
4 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; D15 20  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 20  
6 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 20  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 20  
8 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 20  
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 20  
10 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 20  
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 20  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 20  
14 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 20  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 20