Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DSG
Tên tiếng Anh: Saigon Technology University (STU)
Địa chỉ đào tạo: 180 Cao Lỗ, Phường 14, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.38505520 – Hotline: 0902.992306
Địa chỉ website: http://www.stu.edu.vn
Mail Trường: stu@stu.edu.vn
Các ngành, mã ngành xét tuyển Đại học Công Nghệ Sài Gòn năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 340 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
3 | 7340115 | Marketing | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
7 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 1.000 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
12 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 75 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì) | ||||
18 | 7810101 | Du lịch | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ |
(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) |