
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: SKV
Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
Tên tiếng Anh: Vinh University of Technology Education
Tên viết tắt: VUTED
Địa chỉ: Số 117, Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An.
Website: https://vuted.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh 2025 - 2026
- Khối ngành Kỹ thuật: Khoảng 460.000 đồng/tín chỉ, tương đương 14 triệu đồng/năm.
- Khối ngành Kinh tế: Khoảng 320.000 đồng/tín chỉ, tương đương 9 triệu đồng/năm.
- Khối ngành Sư phạm Công nghệ: Khoảng 420.000 đồng/tín chỉ.
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh 2025
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh 2024