Mã trường: SPH

Tên tiếng Anh: Hanoi National University of Education

Năm thành lập: 1951

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 136 đường Xuân thủy, Q. Cầu giấy, TP. Hà Nội

Website: http://www.hnue.edu.vn

Ngành, mã ngành tuyển sinh Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
1 7140114 Quản lí giáo dục 84 ĐGNL SPHN D01; C03
ĐT THPT D01; C03; C14
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
2 7140201 Giáo dục Mầm non 150 ĐT THPT M00
Ưu Tiên Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Lịch sử
3 7140201 Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh 50 ĐT THPT M10; (Văn; Anh; Năng khiếu)
Ưu Tiên Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
4 7140202 Giáo dục Tiểu học 150 ĐT THPT ĐGNL SPHN D01
Ưu Tiên Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
5 7140202 Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh 50 ĐT THPT ĐGNL SPHN D01
Ưu Tiên Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
6 7140203 Giáo dục đặc biệt 56 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D01
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
7 7140204 Giáo dục công dân 100 ĐGNL SPHN C00; D14
ĐT THPT C19; C20; D66
Thi Riêng GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
8 7140205 Giáo dục chính trị 40 ĐGNL SPHN C00; D14
ĐT THPT C19; C20; D66
Thi Riêng GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
9 7140206 Giáo dục thể chất 90 ĐT THPT M02; M03
Ưu Tiên Theo quy định riêng
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
10 7140208 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 60 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D01
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
11 7140209 Sư phạm Toán học 250 ĐT THPT ĐGNL SPHN A00; A01
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ưu Tiên Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
12 7140209 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) 60 ĐT THPT ĐGNL SPHN A01; D01
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ưu Tiên Toán, Tiếng Anh
13 7140210 Sư phạm Tin học 120 ĐGNL SPHN A00; A01
ĐT THPT A00; A01; (Toán, Lí, Tin)
Ưu Tiên Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
Thi Riêng Toán, Tiếng Anh, Tin học
14 7140211 Sư phạm Vật lí 50 ĐT THPT ĐGNL SPHN A00; A01
Ưu Tiên Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
Thi Riêng Toán, Vật lí, Tiếng Anh
15 7140211 Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh) 20 ĐT THPT ĐGNL SPHN A00; A01
Ưu Tiên Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
Thi Riêng Toán, Vật lí, Tiếng Anh
16 7140212 Sư phạm Hoá học 50 ĐT THPT ĐGNL SPHN A00; B00
Ưu Tiên Hóa học, Toán, Vật lí
Thi Riêng Toán, Hóa học, Tiếng Anh
17 7140212 Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh) 20 ĐT THPT ĐGNL SPHN D07
Ưu Tiên Hóa học, Toán, Vật lí
Thi Riêng Toán, Hóa học, Tiếng Anh
18 7140213 Sư phạm Sinh học 70 ĐT THPT ĐGNL SPHN B00; B08
Ưu Tiên Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
Thi Riêng Toán, Sinh học, Tiếng Anh
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn 300 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D01
Ưu Tiên Ngữ văn
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
20 7140218 Sư phạm Lịch sử 85 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D14
Ưu Tiên Ngữ văn, Lịch sử
Thi Riêng Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
21 7140219 Sư phạm Địa lí 90 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; C04
Ưu Tiên Thi Riêng Địa lí, Ngữ văn, Lịch sử
22 7140221 Sư phạm Âm nhạc 90 ĐT THPT N01; N02
Ưu Tiên Theo quy định riêng
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
23 7140222 Sư phạm Mỹ thuật 80 ĐT THPT H02; H00
Ưu Tiên Theo quy định riêng
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 160 ĐT THPT ĐGNL SPHN D01
Ưu Tiên Tiếng Anh
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
25 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 35 ĐGNL SPHN D01
ĐT THPT D01; D03
Ưu Tiên Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
26 7140246 Sư phạm Công nghệ 100 ĐGNL SPHN A00; A01
ĐT THPT A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Thi Riêng Toán, Tiếng Anh, Công nghệ
Ưu Tiên Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học, NCKHKT
27 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 70 ĐT THPT ĐGNL SPHN A00; B00
Ưu Tiên Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học
Thi Riêng Vật lí, Hóa học, Sinh học
28 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí 85 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00
Ưu TiênThi Riêng Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
2. Lĩnh vực nhân văn
29 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới) 60 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D14
Thi Riêng Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Ưu Tiên Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
30 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - Tuyển sinh người nước ngoài 20 Thi RiêngĐT THPT ĐGNL SPHN Theo quy định riêng
31 7220201 Ngôn ngữ Anh 60 ĐT THPTĐGNL SPHN D01
Ưu Tiên Tiếng Anh
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 45 ĐGNL SPHN D01
ĐT THPT D01; D04
Ưu Tiên Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp, Ngữ văn
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
33 7229001 Triết học (Triết học Mác Lê-nin) 195 ĐGNL SPHN C00; D14
ĐT THPT C00; D14; C19
Thi Riêng Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
34 7229010 Lịch sử (mới) 60 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D14; C03
Ưu Tiên Ngữ văn, Lịch sử
Thi Riêng Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
35 7229030 Văn học 100 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D01
Ưu Tiên Ngữ văn
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
3. Lĩnh vực khoa học xã hội và hành vi
36 7310201 Chính trị học 100 ĐGNL SPHN C00; D14
ĐT THPT C19; C20; D66
Thi Riêng Giáo dục KTPL, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
37 7310301 Xã hội học (mới) 80 ĐGNL SPHN C00; D14
ĐT THPT C00; D14; C19
Thi Riêng Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
38 7310401 Tâm lý học (Tâm lý học trường học) 180 ĐT THPT ĐGNL SPHN D14; D15; D01
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
39 7310403 Tâm lý học giáo dục 70 ĐT THPT ĐGNL SPHN D14; D15; D01
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
40 7310630 Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam) 160 ĐT THPT ĐGNL SPHN D01; D14
Ưu Tiên Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
41 7310630 Việt Nam học (Tuyển sinh người nước ngoài) 60 ĐT THPT Ưu TiênThi Riêng ĐGNL SPHN Theo quy định riêng
4. Lĩnh vực khoa học sự sống
42 7420101 Sinh học 120 ĐT THPT ĐGNL SPHN B00; D08
Ưu Tiên Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
Thi Riêng Toán, Tiếng Anh, Sinh học
43 7420201 Công nghệ sinh học (mới) 80 ĐT THPT ĐGNL SPHN B00; D08; A02
Ưu Tiên Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
Thi Riêng Toán, Tiếng Anh, Sinh học
5. Lĩnh vực khoa học tự nhiên
44 7440102 Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới) 120 ĐGNL SPHN A00; A01
ĐT THPT A00; A01; (Toán, Lí, Tin)
Thi Riêng Toán, Tiếng Anh, Vật lí
Ưu Tiên Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
45 7440112 Hóa học 150 ĐT THPT ĐGNL SPHN A00; B00; D07
Ưu Tiên Hóa học, Toán, Vật lí
Thi Riêng Toán, Tiếng Anh, Hóa học
6. Lĩnh vực toán thống kê
46 7460101 Toán học 120 ĐT THPT ĐGNL SPHN A00; A01
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ưu Tiên Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
7. Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin
47 7480201 Công nghệ thông tin 140 ĐGNL SPHN A00; A01
ĐT THPT A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Ưu Tiên Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
Thi Riêng Toán, Tiếng Anh, Tin học
8. Lĩnh vực Dịch vụ xã hội
48 7760101 Công tác xã hội 200 ĐGNL SPHN C00; D14
ĐT THPT C00; D14; C19
Thi Riêng Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
49 7760103 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật 160 ĐT THPT ĐGNL SPHN C00; D01
Thi Riêng oán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ưu Tiên Tất cả các đội tuyển
9. Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 150 ĐT THPT ĐGNL SPHN D01; D14
Thi Riêng Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ưu Tiên Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lí

 

Xem thêm bài viết về trường Đại học Sư phạm Hà Nội mới nhất: