Mã trường: TCT

Tên trường: Đại học Cần Thơ

Tên tiếng anh: Can Tho University

Tên viết tắt: CTU

Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Website: https://www.ctu.edu.vn

Facebook: https://www.facebook.com/ctu.tvt

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Cần Thơ 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201 Giáo dục mầm non 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ M01; M05; M06; M11
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C01; D01; D03
3 7140204 Giáo dục Công dân 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D15; X70
V-SAT C00; D14; D15
4 7140206 Giáo dục Thể chất 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ T00; T01; T06; T10
5 7140209 Sư phạm Toán học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B08; D07
6 7140210 Sư phạm Tin học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
7 7140211 Sư phạm Vật lý 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; A02
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; D29
8 7140212 Sư phạm Hóa học 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; B00; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; D07; D24
9 7140213 Sư phạm Sinh học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B03; B08
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
11 7140218 Sư phạm Lịch sử 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D64; X70
V-SAT C00; D14
12 7140219 Sư phạm Địa lý 0 Ưu Tiên  
V-SAT C00; C04; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C04; D15; D44
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 Ưu Tiên  
V-SAT D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ D01; D14; D15; D66; X78
14 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D03; D14; D64
V-SAT D01; D14
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00
16 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; C20; D14; X70; X74
V-SAT C00; D14
17 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D14; D15
18 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D14; D15
19 7220201H Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D14; D15
20 7220203 Ngôn ngữ Pháp 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D03; D14; D64
V-SAT D01; D14
21 7229001 Triết học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D15; X70
V-SAT C00; D14; D15
22 7229030 Văn học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
23 7310101 Kinh tế 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
24 7310201 Chính trị học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D15; X70
V-SAT C00; D14; D15
25 7310301 Xã hội học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; C19; D01; X70
V-SAT A01; C00; D01
26 7310403 Tâm lý học giáo dục 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C14; C20; D14; X01; X74
V-SAT C00; D14
27 7320101 Báo chí 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
28 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
29 7320201 Thông tin - thư viện 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D03; D29
30 7340101 Quản trị kinh doanh 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
31 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
32 7340101H Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
33 7340115 Marketing 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
34 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
35 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
36 7340121 Kinh doanh thương mại 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
37 7340122 Thương mại điện tử 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
38 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
39 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
40 7340301 Kế toán 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
41 7340301S Kế toán - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
42 7340302 Kiểm toán 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
43 7380101 Luật 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
44 7380101H Luật - học tại khu Hòa An 0 V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
45 7380101S Luật - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
46 7380103 Luật dân sự và tố tụng dân sự 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
47 7380107 Luật kinh tế 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
48 7420101 Sinh học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B03; B08
49 7420201 Công nghệ sinh học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
50 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X28
51 7420203 Sinh học ứng dụng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; B08
52 7440112 Hóa học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; C02; D07
53 7440301 Khoa học môi trường 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A02; B00; D07
54 7460112 Toán ứng dụng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00
55 7460201 Thống kê 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00
56 7480101 Khoa học máy tính 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
57 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
58 7480102C Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
59 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
60 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
61 7480104 Hệ thống thông tin 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
62 7480104C Hệ thống thông tin (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
63 7480106 Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
64 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
65 7480201 Công nghệ thông tin 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
66 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
67 7480201H Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An 0 V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
68 7480202 An toàn thông tin 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
69 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
70 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X27
71 7510601 Quản lý công nghiệp 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X27
72 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X27
73 7510605S Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X27
74 7520103 Kỹ thuật cơ khí 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
75 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D07; X06
76 7520130 Kỹ thuật ô tô 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
77 7520201 Kỹ thuật điện 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D07; X06
78 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X27
79 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
80 7520212 Kỹ thuật y sinh 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B08
81 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D07; X06
82 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
83 7520309 Kỹ thuật vật liệu 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
84 7520320 Kỹ thuật môi trường 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
85 7520401 Vật lý kỹ thuật 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01
86 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
87 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X27
88 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
89 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
90 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
91 7580101 Kiến trúc 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ V00; V01; V02; V03
92 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
93 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; V00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; V00; X07
94 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; V02
95 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; V00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; V00; X07
96 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; V00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; V00; X07
97 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B08; D07
98 7620103 Khoa học đất 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
99 7620105 Chăn nuôi 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A02; B00; B08
100 7620109 Nông học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
101 7620110 Khoa học cây trồng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B08; D07
102 7620112 Bảo vệ thực vật 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
103 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
104 7620114H Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
105 7620115 Kinh tế nông nghiệp 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
106 7620115H Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
107 7620301 Nuôi trồng thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
108 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X28
109 7620302 Bệnh học thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
110 7620305 Quản lý thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
111 7640101 Thú y 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B08; D07
112 7640101C Thú y (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X27
113 7720203 Hóa dược 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; C02; D07
114 7810101 Du lịch 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
115 7810101H Du lịch - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
116 7810101S Du lịch - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
117 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
118 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
119 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 Ưu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; B00; D07
120 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 0 Ưu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; C02; D01
121 7850103 Quản lý đất đai 0 Ưu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; B00; D07

Học phí Đại học Cần Thơ 2025 - 2026

Học phí Trường Đại học Cần Thơ năm học 2025 - 2026 dự kiến sẽ là 450.000 đồng/tín chỉ đối với học kỳ II và III năm học 2024 - 2025 và học kỳ 1 năm học 2025-2026. Đối với chương trình đào tạo chất lượng cao/tiên tiến, học phí có thể dao động từ 33 đến 36 triệu đồng/năm, trong khi chương trình đại trà có thể từ 19,4 đến 23,5 triệu đồng/năm. 

 
Chi tiết hơn:
 
- Học phí theo tín chỉ: Mức học phí theo tín chỉ có thể khác nhau tùy theo chương trình đào tạo và năm học. Ví dụ, một số chương trình có thể có học phí 780.000 đồng/tín chỉ. 
 
- Học phí theo năm học: Học phí toàn khóa cho chương trình chất lượng cao có thể lên đến 36 triệu đồng/năm. 
 
- Học phí các ngành: Một số ngành như y, dược có thể có học phí cao hơn, ví dụ như 54 triệu đồng/năm cho ngành y khoa với 31 tín chỉ/năm.
 
- Học phí ngoài giờ hành chính: Có thể có mức học phí riêng cho các lớp học ngoài giờ hành chính.
Xem chi tiết

Điểm chuẩn trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất

 

Xem thêm bài viết về trường Đại học Cần Thơ mới nhất:

Phương án tuyển sinh trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2025

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2024 

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2023

Học phí Đại học Cần Thơ 2025