Mã trường: TCT

Tên tiếng Anh: Can Tho University

Năm thành lập: 1966

Cơ quan chủ quản: Bộ GD&ĐT

Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CẦN THƠ NĂM 2024 

     1. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (CTTT), DỰ KIẾN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CLC)

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

PHƯƠNG THỨC 1, 2, 3, 5

PHƯƠNG THỨC 6

ĐIỂM TT 2023

CHỈ TIÊU

Học bạ, Thi THPT

V-SAT

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP

Học bạ

Thi THPT

7480103C

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

80

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

27,50

23,40

7420201T

Công nghệ sinh học (CTTT)

40

A01, B08, D07

A01, B08, D07

40

A00, A01, B00, B08, D07

26,75

21,70

7620301T

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

40

A01, B08, D07

A01, B08, D07

40

A00, A01, B00, B08, D07

21,50

15,00

7510401C

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

40

A01, B08, D07

A01, B08, D07

40

A00, A01, B00, B08, D07

25,25

21,50

7540101C

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

80

A01, B08, D07

A01, B08, D07

40

A00, A01, B00, B08, D07

25,75

20,00

7580201C

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

40

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

24,75

20,60

7520201C

Kỹ thuật điện (CTCLC)

40

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

24,25

21,25

7520216C

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

40

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

25,25

22,10

7480201C

Công nghệ thông tin (CTCLC)

80

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

28,00

24,10

7480104C

Hệ thống thông tin (CTCLC) 

40

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

Mới

Mới

7340101C

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

80

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

26,75

23,20

7810103C

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

40

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

26,50

22,95

7340201C

Tài chính – Ngân hàng (CTCLC)

40

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

26,75

23,10

7340120C

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

80

A01, D01, D07

A01, D07

40

A00, A01, D01, D07

27,50

24,20

7220201C

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

80

D01, D14, D15

D09, D10

40

D01, D14, D15, D66

27,00

24,00

2. CÁC NGÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ 

Mã ngành

Tên ngành
(chuyên ngành - nếu có)

Chỉ tiêu dự kiến

Tổ hợp xét tuyển

Điểm TT 2023

Học bạ, Thi THPT

V-SAT

Học bạ

Thi THPT

ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN

7140201

Giáo dục mầm non

70

M01, M06, M11

Không xét điểm V-SAT

Mới

Mới

7140202

Giáo dục Tiểu học

100

A00, C01, D01, D03

Không xét điểm V-SAT

28,20

24,41

7140204

Giáo dục Công dân

70

C00, C19, D14, D15

Không xét điểm V-SAT

27,50

26,86

7140206

Giáo dục Thể chất

60

T00, T01, T06

Không xét điểm V-SAT

24,50

23,50

7140209

Sư phạm Toán học

100

A00, A01, B08, D07

Không xét điểm V-SAT

29,25

26,18

7140210

Sư phạm Tin học

70

A00, A01, D01, D07

Không xét điểm V-SAT

27,25

23,25

7140211

Sư phạm Vật lý

60

A00, A01, A02, D29

Không xét điểm V-SAT

28,75

25,65

7140212

Sư phạm Hóa học

60

A00, B00, D07, D24

Không xét điểm V-SAT

29,10

25,76

7140213

Sư phạm Sinh học

60

B00, B08

Không xét điểm V-SAT

28,50

24,45

7140217

Sư phạm Ngữ văn

100

C00, D14, D15

Không xét điểm V-SAT

27,80

26,63

7140218

Sư phạm Lịch sử

60

C00, D14, D64

Không xét điểm V-SAT

27,65

26,75

7140219

Sư phạm Địa lý

60

C00, C04, D15, D44

Không xét điểm V-SAT

27,25

26,23

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

100

D01, D14, D15

Không xét điểm V-SAT

28,00

26,10

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

60

D01, D03, D14, D64

Không xét điểm V-SAT

22,00

23,10

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

60

A00, A01, A02, B00

Không xét điểm V-SAT

Mới

Mới

 KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ 

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

110

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

27,75

23,95

7510601

Quản lý công nghiệp

80

A00, A01, D01

A00, A01

27,00

23,61

7510605

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

90

A00, A01, D01

A00, A01

28,50

24,75

7520103

Kỹ thuật cơ khí

90

A00, A01

A00, A01

27,00

23,33

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

70

A00, A01

A00, A01

26,50

23,10

7520130

Kỹ thuật ô tô

60

A00, A01

A00, A01

Mới

Mới

7520201

Kỹ thuật điện

90

A00, A01, D07

A00, A01, D07

26,75

22,75

7480106

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)  

90

A00, A01

A00, A01

27,25

22,80

7520207

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

70

A00, A01

A00, A01

26,75

22,15

7520212

Kỹ thuật y sinh 

40

A00, A01, A02, B08

A00, A01, A02, B08

Mới

Mới

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

70

A00, A01

A00, A01

27,50

23,30

7520309

Kỹ thuật vật liệu

50

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

24,75

21,35

7580101

Kiến trúc

80

V00, V01, V02, V03

V00, V01, V03

21,50

18,00

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

80

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

21,00

18,00

7580201

Kỹ thuật xây dựng

180

A00, A01

A00, A01

26,25

22,50

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

80

A00, A01

A00, A01

21,00

15,45

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

80

A00, A01

A00, A01

23,50

21,60

7580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

80

A00, A01, B08, D07

A00, A01, B08, D07

20,00

20,00

 MÁY TÍNH, CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - TRUYỀN THÔNG

7320104

Truyền thông đa phương tiện

90

A00, A01, D01

A00, A01

28,00

24,80

7480101

Khoa học máy tính

100

A00, A01

A00, A01

28,25

24,40

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

100

A00, A01

A00, A01

27,25

22,85

7480103

Kỹ thuật phần mềm

80

A00, A01

A00, A01

28,50

24,80

7480104

Hệ thống thông tin

80

A00, A01

A00, A01

27,50

22,65

7480201

Công nghệ thông tin

80

A00, A01

A00, A01

29,00

25,16

7480202

An toàn thông tin

60

A00, A01

A00, A01

28,25

23,60

7480201H

Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)

40

A00, A01

A00, A01

26,75

23,25

 KINH TẾ - KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ - LUẬT

7340301

Kế toán

140

A00, A01, C02, D01

A00, A01

28,00

24,76

7340302

Kiểm toán

80

A00, A01, C02, D01

A00, A01

27,25

24,58

7340201

Tài chính – Ngân hàng

100

A00, A01, C02, D01

A00, A01

28,25

25,00

7340101

Quản trị kinh doanh

150

A00, A01, C02, D01

A00, A01

28,00

24,35

7340101H

Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An)

60

A00, A01, C02, D01

A00, A01

25,75

23,00

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

100

A00, A01, C02, D01

A00, A01

27,50

24,00

7340115

Marketing

100

A00, A01, C02, D01

A00, A01

28,50

25,35

7340121

Kinh doanh thương mại

100

A00, A01, C02, D01

A00, A01

27,75

24,61

7340120

Kinh doanh quốc tế

120

A00, A01, C02, D01

A00, A01

28,50

25,10

7620114H

Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An)

120

A00, A01, C02, D01

A00, A01, B00, D07

18,00

15,00

7310101

Kinh tế

100

A00, A01, C02, D01

A00, A01

27,75

24,26

7620115

Kinh tế nông nghiệp

80

A00, A01, C02, D01

A00, A01

22,50

22,35

7620115H

Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)

60

A00, A01, C02, D01

A00, A01

18,00

17,00

7850102

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

80

A00, A01, C02, D01

A00, A01

22,50

22,05

7380107

Luật kinh tế

120

A00, C00, D01, D03

A00, A01, D09, D10

27,50

25,85

7380101

Luật (Luật tư pháp; Luật hành chính)

280

A00, C00, D01, D03

A00, A01, D09, D10

26,75

25,10

7380101H

Luật (Luật hành chính) - Khu Hòa An

80

A00, C00, D01, D03

A00, A01, D09, D10

26,25

22,50

NÔNG NGHIỆP - THỦY SẢN - CHẾ BIẾN - CHĂN NUÔI - THÚ Y - MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN 

7540101

Công nghệ thực phẩm

240

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

27,50

23,83

7540105

Công nghệ chế biến thủy sản

200

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

22,25

21,25

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

90

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

22,75

22,00

7620105

Chăn nuôi

150

A00, A02, B00, B08

A00, A02, B00, B08

18,00

15,00

7640101

Thú y

200

A02, B00, B08, D07

A02, B00, B08, D07

27,25

23,70

7620110

Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao) 

180

A02, B00, B08, D07

A02, B00, B08, D07

20,00

15,00

7620109

Nông học

130

B00, B08, D07

B00, B08, D07

18,00

15,00

7620112

Bảo vệ thực vật

180

B00, B08, D07

B00, B08, D07

21,25

18,55

7440301

Khoa học môi trường

90

A00, A02, B00, D07

A00, A02, B00, D07

23,00

20,00

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

120

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

24,00

19,80

7520320

Kỹ thuật môi trường

80

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

23,25

20,20

7850103

Quản lý đất đai

120

A00, A01, B00, D07

A00, A01, B00, D07

24,00

20,45

7620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

80

A00, B00, B08, D07

A00, B00, B08, D07

21,00

15,00

7620103

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

90

A00, B00, B08, D07

A00, B00, B08, D07

21,00

15,00

7620301

Nuôi trồng thủy sản

300

A00, B00, B08, D07

A00, B00, B08, D07

21,00

16,75

7620302

Bệnh học thủy sản

100

A00, B00, B08, D07

A00, B00, B08, D07

18,00

15,00

7620305

Quản lý thủy sản

100

A00, B00, B08, D07

A00, B00, B08, D07

18,00

15,00

 KHOA HỌC SỰ SỐNG - KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HÓA DƯỢC - THỐNG KÊ 

7460201

Thống kê

90

A00, A01, A02, B00

A00, A01, A02, B00

24,50

22,40

7460112

Toán ứng dụng

90

A00, A01, A02, B00

A00, A01, A02, B00

26,00

22,85

7520401

Vật lý kỹ thuật

80

A00, A01, A02, C01

A00, A01, A02

24,50

18,00

7440112

Hóa học

90

A00, B00, C02, D07

A00, B00, D07

26,25

23,15

7720203

Hóa dược

100

A00, B00, C02, D07

A00, B00, D07

28,00

24,50

7420101

Sinh học

80

A02, B00, B03, B08

A02, B00, B08

25,00

23,30

7420203

Sinh học ứng dụng

80

A00, A01, B00, B08

A00, A01, B00, B08

25,00

21,75

7420201

Công nghệ sinh học

240

A00, B00, B08, D07

A00, B00, B08, D07

27,75

23,64

 NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA NƯỚC NGOÀI - XÃ HỘI NHÂN VĂN – DU LỊCH

7220201

Ngôn ngữ Anh

220

D01, D14, D15

D09, D10

27,60

25,25

7220201H

Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An)

60

D01, D14, D15

D09, D10

26,25

23,50

7220203

Ngôn ngữ Pháp

80

D01, D03, D14, D64

A07, D09, D10

25,25

21,75

7229001

Triết học

80

C00, C19, D14, D15

A07, B08, D09, D10

26,00

25,10

7229030

Văn học

60

C00, D01, D14, D15

Không xét điểm V-SAT

26,75

24,16

7310201

Chính trị học

80

C00, C19, D14, D15

A07, B08, D09, D10

26,70

25,85

7310301

Xã hội học

60

A01, C00, C19, D01

A01, A07, D09, D10

26,75

26,10

7320101

Báo chí

60

C00, D01, D14, D15

Không xét điểm V-SAT

Mới

Mới

7320201

Thông tin - thư viện

60

A01, D01, D03, D29

A01, A07, D09, D10

23,25

21,50

7810101

Du lịch

50

C00, D01, D14, D15

A01, A07, D09, D10

Mới

Mới

7810101H

Du lịch (Khu Hòa An) 

30

C00, D01, D14, D15

A01, A07, D09, D10

Mới

Mới

Mã tổ hợp:

A00:T-L-H; A01:T-L-A; A02:T-L-S; A07:T-Sử-Đ; B00:T-H-S; B03:T-S-V; B08:T-S-A; C00: V-Sử-Đ; C01:T-V-L; C02:T-V-H; C04:T-V-Đ; C19:V-Sử-GDCD; D01: T-V-A; D03:T-V-P; D07:T-H-A; D09:T-Sử-A; D10:T-Đ-A; D14:V-Sử-A; D15:V-Đ-A; D24:T-H-P; D29:T-L-P; D44:V-Đ-P; D64:V-Sử-P; D66:V-GDCD-A; T00: T-S-NK TDTT; T01: T-V-NK TDTT; T06: T-H-NK TDTT, V00: T-L-Vẽ mỹ thuật, V01: T-V-Vẽ mỹ thuật, V02:T-A-Vẽ mỹ thuật; V03: T-H-Vẽ mỹ thuật; M01: V-Sử-NK GDMN; M06: V-T-NK GDMN; M11: V-A-NK GDMN.