Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thái Bình Dương 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thái Bình Dương 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: TBD
Tên tiếng Anh: Thai Binh University
Năm thành lập: 31/12/2008
Cơ quan chủ quản: Bộ GD&ĐT
Địa chỉ:
+ Cơ sở 1: 79 Mai Thị Dõng, Vĩnh Ngọc, Nha Trang, Khánh Hòa
+ Cơ sở 2: 08 Pasteur, Xương Huân, Nha Trang, Khánh Hòa
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thái Bình Dương 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A01; C03; D01; D14; H01; X02 (Toán, Văn, Tin) | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D14; D66; D84 | ||||
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THP THọc Bạ |
A08; D01; C19; C20 | ||||
4 | 7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | 130 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
C00; C14; C19; C20 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A01; C19; D01; D14 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị Khởi nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
7 | 7340115 | Marketing | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
8 | 7340201 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
9 | 7340301 | Kế toán | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
10 | 7380101 | Luật | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A08; D01; C19; C20 | ||||
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin) | ||||
12 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin) | ||||
13 | 7480201 | Công nghệ bán dẫn | 125 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin) | ||||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
15 | 7810101 | Du lịch | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A08; C00; C19; D01; D03; D04; D22; D84 | ||||
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A08; C00; C19; D01; D03; D04; D22; D84 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Thái Bình Dương mới nhất: