
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Việt Đức 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Việt Đức 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: VGU
Tên trường: Trường Đại Học Việt Đức
Tên tiếng Anh: Vietnamese–German University
Tên viết tắt: VGU
Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Halo, số 10 Hoàng Diệu, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM
Website: https://vgu.edu.vn/vi/home
Facebook: Vietnamese.German.University
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Việt Đức 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D05; D07 |
2 | 7340202 | Tài chính và Kế toán (BFA) | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D05; D07 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D05; D08 | ||||
3 | 7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D26 |
4 | 7510104 | Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME) | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D26 |
Học Bạ | A00; A01; D07; D26; B00 | ||||
5 | 7510206 | Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE) | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D26 |
7 | 7520208 | Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D26 |
8 | 7580101 | Kiến trúc (ARC) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D26; V00 |
9 | 7580201 | Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D26 |
Học phí trường Đại học Việt Đức năm 2025 - 2026
Điểm chuẩn Đại học Việt Đức năm 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Việt Đức mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Việt Đức năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Việt Đức năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Việt Đức năm 2024