
Học phí chính thức trường Đại học Việt Đức năm 2025 - 2026 (mới nhất)
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin về Học phí trường Đại học Việt Đức năm 2025 - 2026 mới nhất, chi tiết với đầy đủ thông tin học phí của từng ngành học.
A. Học phí trường Đại học Việt Đức năm 2025 - 2026
Trường Đại học Việt Đức (VGU) áp dụng mức học phí theo học kỳ cho từng chương trình đào tạo, với hai mức phí rõ rệt: dành cho sinh viên Việt Nam và sinh viên quốc tế. Học phí này đã được công bố cho toàn bộ chương trình đào tạo tiêu chuẩn quy định cho một khóa học.
Mức học phí theo học kỳ được chia thành hai nhóm ngành chính: Kinh tế/Quản lý và Kỹ thuật/Kiến trúc.
Học phí 1 năm (2 học kỳ) cho sinh viên Việt Nam:
+ Nhóm Kỹ thuật/Kiến trúc: 85.200.000 VNĐ
+ Nhóm Kinh tế/Quản lý: 90.800.000 VNĐ
Mức phí này chưa bao gồm các khoản phí bổ sung và chi phí phát sinh khác. VGU là trường đại học công lập, nhưng hoạt động theo mô hình hợp tác quốc tế (Việt-Đức), nên mức học phí cao hơn đáng kể so với các trường công lập tự chủ khác ở Việt Nam
Mức học phí của Trường Đại học Việt Đức (VGU) cho khóa tuyển sinh 2025 là rất cao so với mặt bằng chung các trường đại học công lập và tư thục tại Việt Nam, phản ánh mô hình đào tạo quốc tế chất lượng cao và bằng cấp Đức . Cụ thể, học phí dao động từ 85.2 triệu VNĐ đến 90.8 triệu VNĐ/năm học (tính 2 học kỳ), chưa bao gồm các khoản phí phụ thu bắt buộc như phí quản lý hành chính hay chi phí thực tập/thực địa lên đến 10 triệu VNĐ. Mức phí này đặt VGU vào nhóm các trường có chi phí đào tạo đắt đỏ nhất, tương đương với các chương trình liên kết hoặc chất lượng cao giảng dạy 100% bằng tiếng Anh của các trường đại học hàng đầu khác.
B. Học phí trường Đại học Việt Đức năm 2024 - 2025
Đại học Việt Đức (VGU) công bố mức học phí áp dụng cho sinh viên Việt Nam và sinh viên quốc tế cho năm học 2024-2025, với sự khác biệt rõ rệt giữa các chương trình đào tạo. Mức học phí được tính bằng Việt Nam Đồng (VND).
Học phí cho sinh viên Việt Nam
+ Các ngành Quản trị kinh doanh (BBA) và Kế toán tài chính (BFA) có mức học phí cao hơn, là VND mỗi chương trình.
+ Các ngành thuộc khối Kỹ thuật và Kiến trúc như Kiến trúc (ARC), Khoa học máy tính (CSE), Kỹ thuật điện và Máy tính (ECE), Kỹ thuật môi trường (EPE), Kỹ thuật và Quản lý xây dựng (BCE), Kỹ thuật cơ khí (MEN) và Kỹ thuật giao thông thông minh (SME) đều có mức học phí đồng nhất là VND.
Học phí cho sinh viên quốc tế
Sinh viên quốc tế phải chịu mức học phí cao hơn đáng kể so với sinh viên Việt Nam. Tương tự, học phí cũng được chia theo hai nhóm ngành:
+ Các ngành Quản trị kinh doanh (BBA) và Kế toán tài chính (BFA): Học phí là VND.
+ Các ngành Kỹ thuật và Kiến trúc còn lại: Học phí là VND.
Mức chênh lệch học phí giữa hai nhóm ngành đối với sinh viên quốc tế là VND ( VND so với VND), phản ánh sự khác biệt tương tự như đối với sinh viên Việt Nam.
C. Học phí các trường cùng lĩnh vực
D. Điểm chuẩn trường Đại học Việt Đức năm 2025 - 2026
Điểm chuẩn trúng tuyển năm 2025 của Đại học Việt Đức thể hiện sự chọn lọc khá cao đối với cả hai phương thức xét tuyển, phản ánh chất lượng đào tạo quốc tế và chương trình hợp tác với Đức. Đối với kết quả thi tốt nghiệp THPT, hầu hết các ngành đều có điểm chuẩn từ 19.00 đến 21.00, với ngành Kỹ thuật cơ điện tử đạt mức cao nhất là 26.5 điểm, cho thấy sự cạnh tranh rất lớn đối với ngành kỹ thuật này. Đồng thời, tất cả các ngành đều yêu cầu điểm thi TestAS là 90, nhấn mạnh việc đánh giá năng lực học thuật tổng thể của thí sinh. Ngoài ra, yêu cầu về tiếng Anh đầu vào như IELTS Academic hoặc điểm TB môn tiếng Anh 3 năm THPT càng khẳng định tiêu chuẩn đầu vào nghiêm ngặt, phù hợp với môi trường học tập quốc tế.

Xem thêm bài viết về trường Đại học Việt Đức mới nhất: