
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: VLU
Tên trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
Tên viết tắt: VLUTE
Tên tiếng Anh: Vinh Long University of Technology and Education
Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, P.2, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Website: www.vlute.edu.vn
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 0 | ĐT THPT | A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
4 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
5 | 7310101_CLC | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
6 | 7310201 | Chính trị học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
9 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | ||||
ĐGNL HCM | TT | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
11 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
12 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
16 | 7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
18 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
19 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
20 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
21 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
23 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
24 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
25 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
27 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
28 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
29 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
30 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
31 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
33 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
34 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
35 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
36 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
38 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
39 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
40 | 7640101 | Thú y | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
41 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
42 | 7810101 | Du lịch | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
43 | 7810101_CLC | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2025 - 2026
Xem thêm bài viết về trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2024