Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế 2020
Stt | Ngành học | Mã ngành | Mã tổ hợp | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (Kể diễn cảm – Hát). |
2 | Giáo dục Tiểu học | 51140202 |
C00 C15 D01 D90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Toán, KHXH; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, KHTN, Tiếng Anh. |
3 | Sư phạm Mỹ thuật (Ghép SP Mỹ thuật với SP Âm nhạc) | 51140222 |
H01 H06 H08 |
Ngữ văn, Toán, Vẽ trang trí màu; Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ trang trí màu Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ trang trí màu. |
4 | Sư phạm Vật lý (Ghép SP Vật lý với SP Hóa học) | 51140211 |
A00 A01 D01 D90 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, KHTN, Tiếng Anh. |
5 | Sư phạm Sinh học (Ghép SP Sinh học với SP Hóa học) | 51140213 |
A00 B00 D01 D90 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, KHTN, Tiếng Anh. |
6 | Sư phạm Lịch sử (Ghép SP Lịch sử với SP Địa lý) | 51140218 |
C00 C04 C15 D01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Toán, Địa lý; Ngữ văn, Toán, Địa lý; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
7 | Sư phạm Tiếng Anh | 51140231 |
A01 D01 D72 D96 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh; Toán, KHXH, Tiếng Anh. |
8 | Giáo dục thể chất (Ghép GDTC với SP công tác Đội) | 51140206 |
T00 T01 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT; Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu TDTT |