Khoahoc.VietJack.com cập nhật điểm chuẩn trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế năm 2019 chính xác nhất, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế thông báo điểm chuẩn.
Điểm chuẩn chính thức Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế năm 2018
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN |
--- |
|||
2 |
51140201 |
Giáo dục mầm non |
M00 |
15 |
Xét theo học bạ: 18 điểm |
3 |
51140202 |
Giáo dục tiểu học |
C00, C15, D01, D90 |
15 |
Xét theo học bạ: 18 điểm |
4 |
51140209 |
Sư phạm toán học |
A00, A01 |
15 |
Xét theo học bạ: 15 điểm |
5 |
51140217 |
Sư phạm ngữ văn |
C00, D01 |
15 |
Xét theo học bạ: 15 điểm |
6 |
51140231 |
Sư phạm tiếng anh |
A00, D01,D72, D96 |
15 |
Xét theo học bạ: 16 điểm |
7 |
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO LĨNH VỰC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP |
--- |
|||
8 |
6480205 |
Tin học ứng dụng |
--- |
Xét theo học bạ: 10 điểm |
|
9 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
--- |
Xét theo học bạ: 10 điểm |
|
10 |
6340301 |
Kế toán |
--- |
Xét theo học bạ: 10 điểm |
|
11 |
6220206 |
Tiếng Anh |
--- |
Xét theo học bạ: 10 điểm |
|
12 |
6220212 |
Tiếng Nhật |
--- |
Xét theo học bạ: 10 điểm |
|
13 |
6540206 |
Thiết kế thời trang |
--- |
Xét theo học bạ: 10 điểm |