Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

Xét theo kết quả thi THPT

Xét theo phương thức khác

Công nghệ thông tin

(Gồm các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Truyền thông và Mạng máy tính, Kỹ thuật máy tính, Truyền thông đa phương tiện)

7480201

A00, A01, C14, D01

35

140

Kế toán

(Gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán công, Kiểm toán)

7340301

A00, C03, C14, D01

60

240

Quản trị kinh doanh

(Gồm các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh Quốc tế, Quản trị, Marketing)

7340101

D01, A00, C00, C01

65

260

Tài chính – Ngân hàng

(Gồm các chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Tài chính công)

7340201

D01, A00, C00, C04

60

240

Marketing

(Gồm các chuyên ngành: Marketing doanh nghiệp, Marketing thương mại – dịch vụ)

7340301

D01, A00, C00, C01

60

240

Luật

7380101

A00, A09, C00, C14

60

240

Quản lý Bệnh viện

7720802

B00, B03, C01, C02

24

98

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, C00, D01

19

74

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, D66

25

100

Ngôn ngữ Nhật

7220209

D01, C00, D15, D66

20

80

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung Thương mại)

7220204

D01, D04, C00, D15

20

80