Mã Trường: DHV

Địa chỉ: 736 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 38553675 – 38554691 – 38538 001

Website: www.hvuh.edu.vn   

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Hùng Vương TPHCM năm 2025:

1. Giáo dục Mầm non

• Mã ngành: 7140201

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: M00; (Văn, Địa, Năng khiếu); (Văn, Sử, Năng khiếu); (Văn, GDKTPL; NK)

2. Giáo dục Tiểu học

• Mã ngành: 7140202

• Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: C01; C14; C03; D01

3. Giáo dục Thể chất

• Mã ngành: 7140206

• Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: M03; M02

4. Sư phạm Toán học

• Mã ngành: 7140209

• Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán, Lí, Tin)

5. Sư phạm Ngữ văn

• Mã ngành: 7140217

• Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

6. Sư phạm Âm nhạc

• Mã ngành: 7140221

• Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: N00; (Toán, Năng khiếu AN1, Năng khiếu AN2)

7. Sư phạm Tiếng Anh

• Mã ngành: 7140231

• Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: D01; D15; D14; D66

8. Sư phạm Khoa học tự nhiên

• Mã ngành: 7140247

• Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán, Sinh, Tin)

9. Sư phạm Lịch sử - Địa lí

• Mã ngành: 7140249

• Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

10. Ngôn ngữ Anh

• Mã ngành: 7220201

• Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: D01; D15; D14; D66

11. Ngôn ngữ Trung Quốc

• Mã ngành: 7220204

• Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D66

12. Kinh tế

• Mã ngành: 7310101

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D01

13. Quản trị kinh doanh

• Mã ngành: 7340101

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D01

14. Tài chính - Ngân hàng

• Mã ngành: 7340201

• Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D01

15. Kế toán

• Mã ngành: 7340301

• Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D01

16. Công nghệ thông tin

• Mã ngành: 7480201

• Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); D84

17. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

• Mã ngành: 7510201

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Lí, Tin); A01; D01; D84

18. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

• Mã ngành: 7510301

• Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Lí, Tin); A01; D01; D84

19. Khoa học cây trồng

• Mã ngành: 7620105

• Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Công nghệ, GDKTPL); (Toán, Sinh, Tin); D01

20. Chăn nuôi

• Mã ngành: 7620110

• Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Công nghệ, GDKTPL); (Toán, Sinh, Tin); D01

21. Thú y

• Mã ngành: 7640101

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Công nghệ, GDKTPL); (Toán, Sinh, Tin); D01

22. Điều dưỡng

• Mã ngành: 7720301

• Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: B00; (Toán, Sinh, Tin); B03; D01

23. Công tác xã hội

• Mã ngành: 7760101

• Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

24. Du lịch

• Mã ngành: 7810101

• Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

• Mã ngành: 7810103

• Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Xem thêm bài viết về trường Đại học Hùng Vương TP.HCM mới nhất