Ngành học

Mã ngành

Khối ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Quản trị kinh doanh

7340101

III

A00, A01, C00, D01

1000

Kế toán

7340301

III

A00, A01, C00, D01

Tài chính – Ngân hàng

7340201

III

A01, A09, C00, D01

Luật Kinh tế

7380107

III

A00, A01, C00, D01

Công nghệ sinh học

7420201

IV

A00, A01, B00, D01

100

Công nghệ thông tin

7480201

V

A00, A01, A02, D01

400

Công nghệ kỹ thuật điện – Điện tử

7510301

V

A00, A01, A02, D01

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510102

V

A00, A01, V00, V01

Kiến trúc

7580101

V

A00, A09, V00, V01

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

V

A00, A01, A02, A09

Dược học

7720201

VI

A00, B00, C08, D07

100

Văn học

7229030

VII

A01, A09, C00, D01

300

Ngôn ngữ Anh

7220201

VII

A01, D01, D10, D66

Việt Nam học

7310630

VII

A01, A09, C00, D01

Bảng 2: Khối, môn xét tuyển

Tổ hợp

Môn 1

Môn 2

Môn 3

A00

Toán

Vật lí

Hóa học

A01

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

A02

Toán

Sinh học

Vật lí

A09

Toán

Địa lí

Giáo dục công dân

B00

Toán

Sinh học

Hóa học

C00

Địa lý

Lịch sử

Ngữ văn

C08

Ngữ văn

Hóa học

Sinh học

D01

Toán

Ngoại ngữ

Ngữ văn

D07

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

D10

Toán

Địa lí

Tiếng Anh

D66

Ngữ văn

Giáo dục công dân

Tiếng Anh

V00

Toán

Vật lí

Vẽ mỹ thuật (*)

V01

Toán

Ngữ văn

Vẽ mỹ thuật (*)