Điểm chuẩn trường Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 2

1.Điểm chuẩn năm 2019:

 Ảnh đính kèmẢnh đính kèmẢnh đính kèmẢnh đính kèmẢnh đính kèmẢnh đính kèmẢnh đính kèm

2.Điểm chuẩn năm 2018:

TT

Tên ngành học

Mã ngành

Điểm thi THPT

Kết quả học tập THPT

1

Chăn nuôi

7620105

13

15

2

Thú y

7640101

13

15

3

Khoa học cây trồng

7620110

13

15

4

Bảo vệ thực vật

7620112

13

15

5

Lâm sinh

7620205

13

15

6

Quản lí tài nguyên rừng

7620211

13

15

7

Công nghệ chế biến lâm sản (công nghệ gỗ và quản lý sản xuất)

7540301

13

15

8

Thiết kế nội thất

7210405

13

15

9

Kiến trúc cảnh quan

7580110

13

15

10

Quản lý đất đai

7850103

13

15

11

Khoa học môi trường

7440301

13

15

12

Quản lí tài nguyên & Môi trường

7850101

13

15

13

Công nghệ sinh học

7420201

13

15

14

Kỹ thuật xây dựng

7580201

13

15

15

Kế toán

7340301

13

15

16

Quản trị kinh doanh

7340101

13

15

17

Kinh tế

7310101

13

15

18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7340103

13

15

3.Điểm chuẩn năm 2017:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7210405

Thiết kế nội thất

A16, C15

---

 

2

7210405

Thiết kế nội thất

A00; A01

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

3

7310101

Kinh tế

C15

---

 

4

7310101

Kinh tế

A00; A01; D01; D07

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

5

7340101

Quản trị kinh doanh

C15

---

 

6

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

7

7340103

Quản trị du lịch và lữ hành

A00, A01, C15, D01

---

 

8

7340301

Kế toán

C15

---

 

9

7340301

Kế toán

A00; A01; D01

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

10

7420201

Công nghệ sinh học

A16

---

 

11

7420201

Công nghệ sinh học

A00; B00; D07

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

12

7440301

Khoa học môi trường

A16

---

 

13

7440301

Khoa học môi trường

A00; B00; D07

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

14

7540301

Công nghệ chế biến lâm sản

A16, A15

---

 

15

7540301

Công nghệ chế biến lâm sản

A00; A01

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

16

7580110

Kiến trúc cảnh quan

A00, A01, A16, C15

---

 

17

7580201

Kỹ thuật xây dựng

B00, A16

---

 

18

7580201

Kỹ thuật xây dựng

A00; D07

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

19

7620105

Chăn nuôi

C15, D07

---

 

20

7620105

Chăn nuôi

A00; B00

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

21

7620110

Khoa học cây trồng

C15, D07

---

 

22

7620110

Khoa học cây trồng

A00;B00

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

23

7620112

Bảo vệ thực vật

C15, D07

---

 

24

7620112

Bảo vệ thực vật

A00; B00

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

25

7620205

Lâm sinh

C15, D07

---

 

26

7620205

Lâm sinh

A00; B00

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

27

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

C15, D07

---

 

28

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

A00; B00

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

29

7640101

Thú y

C15, D07

---

 

30

7640101

Thú y

A00; B00

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

31

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A16, D07

---

 

32

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00; B00

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm

33

7850103

Quản lý đất đai

A16, C15

---

 

34

7850103

Quản lý đất đai

A00; A01

15.5

Xét học bạ lấy 18 điểm