
Đại học Giao thông Vận: Chi tiết tuyển sinh năm 2025
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Giao thông Vận tải năm 2025 mới nhất, chi tiết với đầy đủ thông tin về mã trường, thông tin về các ngành học, thông tin về tổ hợp xét tuyển, phương thức xét tuyển, thông tin về học phí, …
1. Thông tin chung
Thông tin tuyển sinh Đại Học Giao Thông Vận Tải (UTC) năm 2025
ĐH Giao thông Vận tải – UTC tuyển sinh 2025 với 4.500 chỉ tiêu qua 4 phương thức xét tuyển như sau:
Phương thức 1: Xét theo kết quả kì thi tốt nghiệp THPT 2025 và học sinh đoạt giải quốc tế
Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (xét học bạ)
Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả ĐGNL của ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2025 và ĐGNL của ĐH Quốc gia TPHCM (với các ngành tuyển sinh và đào tạo tại phân hiệu TP.HCM
Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả ĐGTD năm 2025 của ĐH Bách khoa Hà Nội với một số ngành tuyển sinh và đào tạo tại Hà Nội
2. Danh sách ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ |
D01; D09; D10
|
|||
ĐGNL HN |
D01; D09; D10; Q00
|
|||||||
2 | 7310101 | Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông) | 85 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
4 | 7340101 LK | Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie – Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
6 | 7340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | 100 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
7 | 7460112 | Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng) | 70 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
8 | 7480101 | Khoa học máy tinh | 60 | ĐT THPT |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 210 | ĐT THPT |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) | 150 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
12 | 7520107 | Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo) | 40 | ĐT THPT |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
ĐGNL HN |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
|
|||||||
13 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ĐT THPT |
A00; A01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; K00
|
|||||||
14 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí) | 70 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
15 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực) | 150 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
16 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | 160 | ĐT THPT |
A00; A01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; K00
|
|||||||
17 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) | 80 | ĐT THPT |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
ĐGNL HN |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
|
|||||||
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông) | 150 | ĐT THPT |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
ĐGNL HN |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
|
|||||||
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | 130 | ĐT THPT |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
ĐGNL HN |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
|
|||||||
20 | 7520216-GTTM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; B00; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; B00; D01; D07; K00
|
|||||||
22 | 7580101 | Kiến trúc | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01, V00; V01
|
|||
23 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng) | 210 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
25 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
26 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị) | 600 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
27 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
28 | 7580215 | Kỹ thuật an toàn giao thông | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
29 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng) | 110 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
30 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
32 | 7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải – Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt) | 120 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
33 | 7840104 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ) | 155 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị | ||||||||
34 | 7520116-ĐS | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
35 | 7520201-ĐS | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
36 | 7520216-ĐS | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
37 | 7580205-ĐS | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
38 | 7840101-ĐS | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị) | 60 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực vi mạch – bán dẫn | ||||||||
39 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | 90 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
40 | 7520207-BD | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
Chương trình tiên tiến, chất lượng cao | ||||||||
41 | 7340101 QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt – Anh) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
42 | 7340301 QT | Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt – Anh) | 90 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
43 | 7480201 QT | Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt – Anh) | 90 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
|
|||||||
44 | 7520103 QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt – Anh) | 90 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
45 | 7580201 QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT) | 60 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGTD BK |
A00; A01; D01; D07; K00
|
|||||||
46 | 7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt – Pháp) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00, A01; D03; D07; A00; A01; D01
|
|||
ĐGTD BK |
A00, A01; D03; D07; A00; A01; D01; K00
|
|||||||
47 | 7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt – Anh) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|
|||||||
48 | 7580302 QT | Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt – Anh) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ |
A00; A01; D01; D07
|
|||
ĐGNL HN |
A00; A01; D01; D07; Q00
|