STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | ĐT THPT Học Bạ | D01; D09; D10 | |||
ĐGNL HN | HSA - Tiếng Anh | |||||||
2 | 7310101 | Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông) | 85 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 60 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | 100 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7460112 | Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng) | 70 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
7 | 7480101 | Khoa học máy tinh | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 210 | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
9 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) | 150 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
12 | 7520107 | Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo) | 40 | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
13 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
14 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí) | 70 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
15 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực) | 150 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
16 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | 160 | ĐT THPT | A00; A01; D07 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
17 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) | 80 | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông) | 150 | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | 130 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
20 | 7520216-GTTM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh) | 40 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; B00; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
22 | 7580101 | Kiến trúc | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01, V00; V01 | |||
23 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng) | 210 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
25 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
26 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị) | 600 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
27 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị) | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
28 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng) | 110 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
29 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 60 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
31 | 7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt) | 120 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
32 | 7840104 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ) | 155 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực vi mạch - bán dẫn | ||||||||
33 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | 90 | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3. Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị | ||||||||
34 | 7520116 ĐS | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao) | 45 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
35 | 7520201 ĐS | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | 45 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
36 | 7520216 ĐS | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | 45 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
37 | 7580205 ĐS | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao) | 45 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
38 | 7840101 ĐS | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị) | 60 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | |||||||
4. Chương trình tiên tiến, chất lượng cao | ||||||||
39 | 7340101 QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh) | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
40 | 7340301 QT | Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh) | 90 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
41 | 7480201 QT | Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh) | 90 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
42 | 7520103 QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh) | 90 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
43 | 7580201 QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT) | 60 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
44 | 7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp) | 30 | ĐT THPT Học Bạ | A00, A01; D03; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
45 | 7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Cầu-Đường bộ Việt-Anh) | 40 | ĐT THPT Học Bạ | A00, A01; D03; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
46 | 7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Công trình giao thông đô thị Việt-Nhật) | 30 | ĐT THPT Học Bạ | A00, A01; D03; D07; X06 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
47 | 7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh) | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
48 | 7580302 QT | Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh) | 50 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5.Chương trình liên kết quốc tế | ||||||||
49 | 7340101 LK | Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Giao Thông Vận Tải Hà Nội 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Giao Thông Vận Tải Hà Nội 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: GHA
Tên tiếng Anh: University of Transport and Communications
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.37606352; 0979389372; 0396666831
Website: ts.utc.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/dhgtvtcaugiay/
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển ĐH Giao thông vận tải 2025- Cơ sở Hà Nội