Câu hỏi:
13/07/2024 1,715Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph about how to avoid viruses. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn về cách tránh vi rút.)
your / often / with / soap / Moreover, / wash / hands /.
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k).
Quảng cáo
Trả lời:
Moreover, wash your hands often with soap / often wash your hands with soap.
Hơn nữa, hãy thường xuyên rửa tay bằng xà phòng.
Đã bán 375
Đã bán 230
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
You shouldn't skip your breakfast. (HEALTHY)
Câu 2:
Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph about how to avoid viruses. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn về cách tránh vi rút.)
remember / Always /wear / to / a mask / when / go out / you/.
Câu 3:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
My father likes outdoor activities. I like outdoor activities. (AND)
Câu 4:
Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph about how to avoid viruses. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn về cách tránh vi rút.)
three /times / a week / Exercise / to / have / good / at / health / least /.
Câu 5:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
I wear suncream, so I don't get sunburn. (AVOID)
Câu 6:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
Câu 7:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
Boys don't have as much acne as girls. (THAN)
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận