Câu hỏi:
13/07/2024 2,792Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph about how to avoid viruses. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn về cách tránh vi rút.)
two litres / Drink / eat / more / water / of / a day / coloured / and / vegetables /.
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Drink two litres of water a day and eat more coloured vegetables.
Uống hai lít nước mỗi ngày và ăn nhiều rau có màu.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
You shouldn't skip your breakfast. (HEALTHY)
Câu 2:
Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph about how to avoid viruses. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn về cách tránh vi rút.)
remember / Always /wear / to / a mask / when / go out / you/.
Câu 3:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
My father likes outdoor activities. I like outdoor activities. (AND)
Câu 4:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
I wear suncream, so I don't get sunburn. (AVOID)
Câu 5:
Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph about how to avoid viruses. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn về cách tránh vi rút.)
three /times / a week / Exercise / to / have / good / at / health / least /.
Câu 6:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
Boys don't have as much acne as girls. (THAN)
Câu 7:
Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.)
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 2
Đề thi Giữa kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Food and drink - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 6: A visit to a school - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
về câu hỏi!