Câu hỏi:
01/11/2022 230Match. Join the words to the correct meaning (Nối. Nối các từ theo đúng nghĩa)
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
1. player |
2. singer |
3. album |
4. team |
5. actor |
Hướng dẫn dịch:
1. ai đó chơi thể thao hoặc trò chơi
2. một bài hát của ca sĩ, thường là bài hát nổi tiếng nhất
3. một kỷ lục với nhiều bài hát
4. một nhóm người chơi thể thao hoặc trò chơi
5. một người trong phim hoặc chương trình truyền hình
Đã bán 102
Đã bán 133
Đã bán 361
Đã bán 230
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Answer the questions (Trả lời các câu hỏi)
1. What's your favorite sport?
2. Who's your favorite sports star?
3. What's your favorite movie?
Câu 2:
Label the pictures. Use the words in the box (Gán nhãn những bức tranh. Sử dụng các từ trong hộp)
Câu 3:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your favorite single?
2. What's your favorite album?
3. Who's your mom's favorite actor?
4. What's your dad's favorite sports team?
5. Who's your friend's favorite soccer player?
Câu 4:
Complete the sentences. Use the words in the box (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong hộp)
1. My favorite song is "Let It Go." The singer is so amazing!
2. J.K. Rowling is a famous … Lots of people read her books.
3. My dad loves basketball. His favorite … is the Chicago Bulls.
4. "Willow" is Taylor Swift's new … It's my favorite new song.
5. Lionel Messi is a soccer … He is from Argentina.
6. Katy Perry has a new … There are many great songs on it.
7. Scarlett Johansson is anis the Chicago Bulls … I love her movies!
Câu 5:
Complete the chart. Use the words from A (Hoàn thành biểu đồ. Sử dụng các từ bài A)
Câu 6:
Complete the chart. What are your favorite things? (Hoàn thành biểu đồ. Những điều yêu thích của bạn là gì?)
Câu 7:
Complete the sentences. Circle the correct words. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành các câu. Khoanh tròn những từ đúng. TRONG LỚP Thực hành với một bạn.)
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A closer look 2 - Ngữ pháp phần 2 có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 10 A Closer Look 1 - Từ vựng phần 1 có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 10 A Closer Look 1 - Từ vựng phần 2 có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed có đáp án
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 Right-on có đáp án - Đề 1
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận