Câu hỏi:
01/11/2022 470Complete the interview. Use the words in the box (Hoàn thành cuộc phỏng vấn. Sử dụng các từ trong hộp)
Interviewer: So, what's your job, Claire?
Claire: I'm an …
Interviewer: What do you do?
Claire: I make … They can walk!
Interviewer: Cool! How do you do that?
Claire: Well. I mainly use a … program to make them. It's really fun!
Interviewer: And where do you work?
Claire: I work in a big …
Interviewer: Great! Thanks for the interview, Claire!
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: engineer – robots – computer – laboratory
Hướng dẫn dịch:
Người phỏng vấn: Vậy, công việc của bạn là gì, Claire?
Claire: Tôi là một kỹ sư.
Người phỏng vấn: Bạn làm nghề gì?
Claire: Tôi chế tạo rô bốt. Họ có thể đi bộ!
Người phỏng vấn: Tuyệt! Làm thế nào để bạn làm điều đó?
Claire: Chà. Tôi chủ yếu sử dụng một chương trình máy tính để tạo ra chúng. Nó thực sự rất vui!
Người phỏng vấn: Và bạn làm việc ở đâu?
Claire: Tôi làm việc trong một phòng thí nghiệm lớn.
Người phỏng vấn: Tuyệt vời! Cảm ơn vì cuộc phỏng vấn, Claire!
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Look at the picture. Complete the questions and answers. IN CLASS Check your answers with a partner. (Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành câu hỏi và trả lời. TRONG LỚP Kiểm tra câu trả lời của bạn với một bạn)
1. What's David doing?
2. Are Nathan and Anna using a computer?
3. … doing? He's reading a book.
4. Are Manuela and Julie chatting?
5. … ? He's listening to music.
Câu 2:
Unscramble the words. Write the correct questions (Sắp xếp lại từ. Viết câu hỏi chính xác)
1. the /they / Internet / are / surfing
2. you / are / doing / what
3. she / what's / doing
4. checking / email / now / dad / your / is / his
5. tomorrow / are / doing / you / what
6. talking / are / they / who / with
Câu 3:
Answer the questions about My Favorite App (Trả lời các câu hỏi về Ứng dụng yêu thích của tôi)
Câu 4:
Complete the conversation. Put the words in the correct order to make sentences. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Đặt các từ theo thứ tự để tạo thành câu. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
Fran: Hi, Sally. It's Fran.
Sally: Hey, Fran! / are / Where / you / ? It's noisy.
Fran: that /at / I'm / café / new
Sally: doing / What / later / you / are
Fran: with / Later / chatting / I'm / online / Sam
Sally: Let's / coffee / have
Fran: Sure! See you soon!
Câu 5:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. What apps do you use?
2. What's your favorite app?
Câu 6:
Correct one mistake on each line. IN CLASS Practice with a partner. (Sửa một lỗi trên mỗi dòng. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
1. Julie: What book is you reading, Manuela?
Manuela: I'm texting Shadow Scale. It's great!
2. David: Hey, Mark. Do you want play football later?
Mark: Sounds good. What's time?
David: 4:30 at the park. See later!
3. Anna: Nathan, is you reading a blog post?
Natalie: Yes, I am. I downloading a movie, too.
Anna: Can you email you the photos from lunch?
Natalie: Sure, you can.
về câu hỏi!