Câu hỏi:

11/07/2024 419

Read and listen to the article on page 37. Mark the sentences T (true), F (false) or DS (doesn’t say). (Đọc và nghe bài báo ở trang 37. Điền vào câu T (đúng), F (sai) hoặc DS (không nói đến).)

Audio 1.24

Read and listen to the article on page 37. Mark the sentences T (true), F (false) or DS (ảnh 1)

Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).

Tổng ôn toán Tổng ôn sử Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. T

2. T

3. DS

4. F, They are really good cooks.

5. F, They must be nine years old or more.

6. T

7. DS

8. T

Hướng dẫn dịch:

1. Quang 10 tuổi và đến từ Hà Nội.

2. Anh ấy muốn trở thành một đầu bếp ngôi sao.

3. Em gái của anh ấy cũng thích nấu ăn, nhưng cô ấy không giỏi lắm.

4. Những đứa trẻ khác trong chương trình truyền hình không phải là đầu bếp giỏi.

5. Trẻ em phải từ mười tuổi trở lên tham gia Star Junior Chefs.

6. Bàn tay của đầu bếp phải sạch sẽ.

7. Trẻ em có thể ăn thức ăn mà chúng đang nấu.

8. Sau chương trình truyền hình, Quang về nhà học bài

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Look at the photo on page 37. What is unusual about the chef? Read and check. (Nhìn vào bức ảnh trang 37. Người đầu bếp có điều gì lạ? Đọc và kiểm tra.)

Look at the photo on page 37. What is unusual about the chef? Read and check. (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 379

Câu 2:

Speaking: Tell your partner what food you like and don’t like. (Nói: Nói cho bạn cặp của bạn món ăn bạn thích và không thích.)

Speaking: Tell your partner what food you like and don’t like. (Nói: Nói cho bạn (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 339

Câu 3:

Look at the photos. Where can you see the words in the list? Write 1–8 in the boxes. (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn có thể nhìn thấy những từ này trong danh sách ở đâu? Điền 1-8 vào ô trống.)

Look at the photos. Where can you see the words in the list? Write 1–8 in the boxes. (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 315

Câu 4:

Speaking: What other food words do you know? (Nói: Những từ về món ăn nào khác mà bạn biết?)

Speaking: What other food words do you know? (Nói: Những từ về món ăn nào khác mà bạn biết?) (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 185

Bình luận


Bình luận
Đăng ký gói thi VIP

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Được thi tất cả các đề của các lớp có trên Khoahoc.vietjack.com
  • Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao.
  • Luyện chuyên sâu, rèn tốc độ với trọn bộ đề thi thử, đề minh họa, chính thức các năm.
  • Hỏi bài tập với đội ngũ chuyên môn cao của chúng tôi.

Đặt mua

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Được thi tất cả các đề của các lớp có trên Khoahoc.vietjack.com
  • Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao.
  • Luyện chuyên sâu, rèn tốc độ với trọn bộ đề thi thử, đề minh họa, chính thức các năm.
  • Hỏi bài tập với đội ngũ chuyên môn cao của chúng tôi.

Đặt mua

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Siêu tiết kiệm - Được thi tất cả các đề của các lớp có trên Khoahoc.vietjack.com
  • Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao.
  • Luyện chuyên sâu, rèn tốc độ với trọn bộ đề thi thử, đề minh họa, chính thức các năm.
  • Hỏi bài tập với đội ngũ chuyên môn cao của chúng tôi.

Đặt mua

Vietjack official store