Câu hỏi:

13/11/2022 445

Match the words in Task a. with the correct definitions. (Kết hợp các từ trong Bài a với các định nghĩa đúng.)

1. a piece of software you download to a phone or computer to learn from, play with, watch, and so on

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. app

Hướng dẫn dịch:

1. một phần mềm bạn tải xuống điện thoại hoặc máy tính để học, chơi, xem, v.v.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Write a paragraph giving your own predictions about the future. Use the ideas in the box to help you or your own ideas. Use will and be going to. Write 120 to 150 words. (Viết một đoạn văn đưa ra dự đoán của riêng bạn về tương lai. Sử dụng các ý tưởng trong hộp để giúp bạn hoặc ý tưởng của riêng bạn. Sử dụng will và sắp tới. Viết 120-150 từ.)

Xem đáp án » 13/11/2022 2,324

Câu 2:

5. Be careful! You are going to / will fall.

Xem đáp án » 13/11/2022 1,915

Câu 3:

Read and circle. (Đọc và khoanh tròn)

1. Look out! You will / are going to drop the dishes.

Xem đáp án » 13/11/2022 1,790

Câu 4:

6. I hope next year will / is going to be better.

Xem đáp án » 13/11/2022 1,294

Câu 5:

2. I’m looking for my phone. Maybe I am going to / will find it.

Xem đáp án » 13/11/2022 1,250

Câu 6:

3. I am going to / will start an e-learning course next week. I signed up last night.

Xem đáp án » 13/11/2022 1,203

Câu 7:

Fill in the blanks with the correct form of “be going to” or “will” (Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của “be going to” hoặc “will”.)

1. In 2050, I think we … connect to the internet using artificial intelligence.

Xem đáp án » 13/11/2022 973

Bình luận


Bình luận