Câu hỏi:

12/07/2024 2,476 Lưu

Dựa vào bảng số liệu sau đây, hãy nhận xét về tuổi thọ trung bình, số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên của Cộng hoà Nam Phi và so sánh với thế giới.

 

Tuổi thọ trung bình (năm)

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên (năm)

Năm 2000

Năm 2020

Năm 2000

Năm 2020

Cộng hoà Nam Phi

58,6

65,3

7,3

11,4

Thế giới

68,0

73,0

4,5

8,6

 (Nguồn: Liên hợp quốc, 2022)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

1. Tuổi thọ trung bình

Năm 2000, tuổi thọ trung bình của người dân Cộng hòa Nam Phi (58,6 năm) thấp hơn so với tỷ lệ trung bình trên toàn cầu (68,0 năm).

Tuy nhiên, vào năm 2020, Cộng hòa Nam Phi đã có sự cải thiện đáng kể về tuổi thọ trung bình, tăng lên 65,3 năm. Mặc dù vẫn thấp hơn so với tỷ lệ trung bình toàn cầu (73,0 năm), nhưng sự gia tăng này cho thấy sự cải thiện về sức khỏe và điều kiện sống trong nước.

2. Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên

Năm 2000, số năm đi học trung bình của người dân Cộng hòa Nam Phi (7,3 năm) đã cao hơn so với tỷ lệ trung bình toàn cầu (4,5 năm). Điều này có thể phản ánh mức độ tiếp cận và phát triển giáo dục tương đối tốt trong nước.

Vào năm 2020, sự cải thiện về giáo dục tiếp tục được thấy rõ, với số năm đi học trung bình tăng lên 11,4 năm. Điều này cho thấy Cộng hòa Nam Phi đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và đào tạo, giúp người dân có trình độ học vấn cao hơn.

Tóm lại, số liệu này cho thấy sự cải thiện đáng kể trong tuổi thọ và giáo dục của người dân Cộng hòa Nam Phi trong giai đoạn từ 2000 đến 2020. Mặc dù vẫn còn khoảng cách so với tỷ lệ trung bình thế giới, nhưng sự phát triển này là một tín hiệu tích cực và cho thấy nước này đang chuyển dần hướng một cuộc sống tốt hơn cho người dân.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Cộng hòa Nam Phi có ảnh hưởng sâu rộng đến phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Dưới đây là phân tích về những ảnh hưởng quan trọng của các yếu tố này:

1. Địa hình và đất:

Địa hình cao nguyên trong nội địa tạo điều kiện cho việc chăn nuôi gia súc, nhưng đất xám hoang mạc và bán hoang mạc không thuận lợi cho trồng trọt. Sự khó khăn này có thể dẫn đến sự thiếu hụt thực phẩm và thúc đẩy nhu cầu nhập khẩu thực phẩm.

Khu vực ven biển và thung lũng có đất màu mỡ thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và cư trú, tạo điều kiện cho phát triển nông nghiệp và đô thị hóa.

2. Khí hậu:

Khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt có sự phân hoá giữa các vùng, tạo điều kiện cho việc trồng trọt các loại cây trồng nhiệt đới và cận nhiệt. Tuy nhiên, vùng nội địa thường khô hạn, cần đầu tư vào hệ thống thuỷ lợi để cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp.

Khí hậu thuận lợi cho du lịch biển, giúp tạo nguồn thu từ ngành du lịch biển và thúc đẩy phát triển ngành này.

3. Sông, hồ:

Sự thiếu hụt sông lớn và dòng chảy chậm làm cho việc sử dụng nước tưới tiêu và thủy điện không được phát triển mạnh. Điều này có thể làm giảm hiệu suất nông nghiệp và sản xuất năng lượng.

Các hồ nhân tạo được sử dụng để tưới tiêu và phát triển thuỷ điện, tạo nguồn nước cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt.

4. Sinh vật:

Đa dạng hệ sinh thái và sự xuất hiện của các loài động và thực vật độc đáo cung cấp nguồn gen và nguyên liệu quý giá cho sản xuất và nghiên cứu khoa học.

Sự phong phú của tài nguyên sinh vật làm tăng giá trị của ngành công nghiệp du lịch, thu hút du khách và đóng góp vào thu ngân sách quốc gia.

5. Khoáng sản:

Tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là kim loại quý, là một nguồn thu ngoại tệ lớn và đóng góp quan trọng cho ngân sách quốc gia.

Các ngành công nghiệp khai khoáng và liên quan đến nó tạo cơ hội việc làm và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

6. Biển:

Vùng biển phong phú về tài nguyên sinh vật biển và thuỷ sản, giúp phát triển ngành khai thác thuỷ sản và giao thông vận tải biển.

Các cảng biển nước sâu và địa hình ven biển tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP