Câu hỏi:
27/02/2025 793Read the following passage about choosing a career and mark the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
Choosing a career is one of the most significant decisions graduates face, and it can often feel like ‘walking a tightrope.’ [I] Balancing personal interests, job market demands, and financial considerations can lead to considerable stress. [II] As graduates step into the workforce, many are left wondering which direction to take, leading to a sense of uncertainty about their future.
One important factor in making a career choice is understanding one’s values and passions. [III] Graduates should take the time to reflect on what motivates them and what type of work aligns with their personal beliefs. For instance, someone who values creativity may thrive in fields such as art or design, while another who values service may find fulfillment in healthcare or education.
Moreover, the job market is constantly evolving, and graduates must stay informed about trends in their chosen fields. [IV] Participating in professional development, attending industry conferences, and networking can provide valuable insights into potential career paths. It is also crucial for graduates to be adaptable, as the skills required in many professions may change over time.
Ultimately, career choices should not be rushed. Taking the time to explore options, seek guidance, and reflect on personal goals can lead to more satisfying career outcomes. Graduates should remember that their first job does not have to define their entire career; it can be a stepping stone toward discovering their true calling.
Where in the passage does the following sentence best fit?
The pressure to choose the right path can feel overwhelming.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?
Áp lực phải chọn con đường đúng đắn có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp.
Xét vị trí [I]:
- ‘Choosing a career is one of the most significant decisions graduates face, and it can often feel like ‘walking a tightrope.’ [I] Balancing personal interests, job market demands, and financial considerations can lead to considerable stress.’ (Lựa chọn nghề nghiệp là một trong những quyết định quan trọng nhất mà các sinh viên mới ra trường phải đối mặt, và đôi khi nó có thể cảm giác giống như là ‘đi trên dây.’ [I] Cân bằng giữa sở thích cá nhân, nhu cầu thị trường việc làm và các yếu tố tài chính có thể gây ra nhiều căng thẳng.)
=> Ta thấy câu trước [I] sử dụng ẩn dụ ‘walking a tightrope’ (đi trên dây) để mô tả áp lực khi đưa ra quyết định nghề nghiệp. Vì vậy, thêm câu ‘The pressure to choose the right path can feel overwhelming’ ngay sau đó là hợp lý, vì nó liên kết chặt chẽ với ẩn dụ phía trước và đồng thời nhấn mạnh thêm áp lực tinh thần của quyết định khó khăn này.
Chọn A.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The idiom ‘walking a tightrope’ in paragraph 1 could be best replaced by ______.
Lời giải của GV VietJack
Thành ngữ ‘walking a tightrope’ ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. đưa ra quyết định cẩn thận B. cân bằng nhiều nhiệm vụ
C. mạo hiểm mọi thứ D. cảm thấy tự tin
=> Thành ngữ ‘walking a tightrope’ được sử dụng để miêu tả một tình huống mà ai đó đang chịu nhiều áp lực và phải đưa ra những quyết định cẩn thận, giống như việc đi trên một sợi dây mỏng, khi mà sự cân bằng rất là quan trọng để tránh rơi xuống. Trong ngữ cảnh chọn nghề nghiệp, thành ngữ này nhấn mạnh sự khó khăn và tầm quan trọng của việc đưa ra những quyết định thận trọng. Vậy nên đáp án A là phù hợp nhất.
Chọn A.
Câu 3:
According to paragraph 2, which of the following is NOT a recommended approach for choosing a career?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 2, phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách được khuyến khích khi chọn nghề nghiệp?
A. Suy ngẫm về niềm tin cá nhân
B. Xem xét xu hướng thị trường lao động
C. Theo kỳ vọng của gia đình
D. Xác định động lực cá nhân
Thông tin:
- ‘One important factor in making a career choice is understanding one’s values and passions. [III] Graduates should take the time to reflect on what motivates them and what type of work aligns with their personal beliefs. For instance, someone who values creativity may thrive in fields such as art or design, while another who values service may find fulfillment in healthcare or education.’ (Một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp là hiểu rõ giá trị và đam mê của bản thân. [III] Các sinh viên mới ra trường nên dành thời gian suy ngẫm về những gì thúc đẩy họ và loại công việc nào phù hợp với những niềm tin cá nhân của họ. Ví dụ, người coi trọng sự sáng tạo có thể phát triển tốt trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc thiết kế, trong khi người coi trọng phục vụ có thể tìm thấy sự hài lòng trong các ngành y tế hoặc giáo dục.)
=> Trong đoạn 2, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ giá trị, đam mê và động lực cá nhân khi chọn nghề nghiệp. Đoạn này có nói đến ‘reflect on what motivates them’ (câu D) và ‘what type of work aligns with their personal beliefs’ (câu A) như những yếu tố quan trọng khi đưa ra quyết định nghề nghiệp. Mặc dù câu B không được đề cập trực tiếp, nhưng ở đoạn sau có nhắc đến việc cần cập nhật xu hướng ngành nghề: ‘… graduates must stay informed about trends in their chosen fields’, do đó câu B cũng có thể đúng. Tuy nhiên, đáp án C (làm theo kỳ vọng của gia đình) không được khuyến khích, vì trọng tâm là sự suy ngẫm cá nhân và sự phù hợp với giá trị và động lực của bản thân, không phải áp lực từ bên ngoài như kỳ vọng gia đình. Vậy C là đáp án đúng.
Chọn C.
Câu 4:
Which of the following best summarises paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Mạng lưới quan hệ là không cần thiết cho sự thành công trong sự nghiệp.
B. Việc cập nhật thông tin về xu hướng của ngành là rất quan trọng đối với sinh viên mới tốt nghiệp.
C. Sinh viên mới tốt nghiệp chỉ nên tập trung vào các lời mời làm việc ban đầu của họ.
D. Khả năng thích ứng không liên quan đến thị trường việc làm ngày nay.
Thông tin:
- ‘… attending industry conferences, and networking can provide valuable insights into potential career paths.’ (…tham dự các hội nghị ngành và xây dựng mối quan hệ có thể cung cấp những thông tin quý giá về các con đường sự nghiệp tiềm năng). Như vậy là networking (xây dựng mối quan hệ) cũng rất cần thiết => A sai.
- ‘Moreover, the job market is constantly evolving, and graduates must stay informed about trends in their chosen fields…’ (Hơn nữa, thị trường việc làm liên tục thay đổi, và các sinh viên mới ra trường cần phải cập nhật thông tin về các xu hướng trong các lĩnh vực đã chọn.) => B đúng.
- Trong bài không hề nói về vấn đề sinh viên mới ra trường chỉ nên tập trung vào các lời mời làm việc ban đầu => C sai.
- ‘It is also crucial for graduates to be adaptable, as the skills required in many professions may change over time.’ (Điều quan trọng là các sinh viên mới ra trường cần biết thích nghi, vì những kỹ năng yêu cầu trong nhiều nghề nghiệp có thể thay đổi theo thời gian). Như vậy, khả năng thích ứng rất cần thiết trong thị trường việc làm ngày nay => D sai.
Chọn B.
Câu 5:
The word ‘satisfying’ in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘satisfying’ trong đoạn 4 trái nghĩa với ______.
- satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ (adj): giving pleasure because it provides something you need or want (Oxford dictionary) - đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý.
A. fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/ (adj): mang lại cảm giác hài lòng, thỏa mãn
B. disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ (adj): làm chán ngán, làm thất vọng
C. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (adj): bổ ích; thoả mãn
D. enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ (adj): làm phong phú thêm; tăng cường giá trị hoặc chất lượng.
=> satisfying >< disappointing
Chọn B.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Sinh viên tốt nghiệp nên vội vàng đưa ra quyết định nghề nghiệp để tránh sự không chắc chắn.
B. Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp có thể dẫn đến kết quả thỏa mãn hơn.
C. Công việc đầu tiên mà sinh viên tốt nghiệp đảm nhận sẽ quyết định toàn bộ con đường sự nghiệp của họ.
D. Các giá trị cá nhân ít quan trọng hơn nhu cầu của thị trường việc làm.
Thông tin:
- ‘Ultimately, career choices should not be rushed. Taking the time to explore options…’ (Cuối cùng, việc lựa chọn nghề nghiệp không nên vội vàng. Dành thời gian để khám phá các lựa chọn…) => Loại A.
- ‘Taking the time to explore options, seek guidance, and reflect on personal goals can lead to more satisfying career outcomes.’ (Dành thời gian để khám phá các lựa chọn, tìm kiếm sự tư vấn và suy ngẫm về các mục tiêu cá nhân có thể dẫn đến những kết quả lựa chọn nghề nghiệp tốt hơn.) => B đúng.
- ‘… their first job does not have to define their entire career’ (công việc đầu tiên không nhất thiết phải định hình toàn bộ sự nghiệp của họ) => Loại C.
- Đáp án D không được nhắc đến trong bài nên cũng không phải đáp án đúng => Loại D.
Chọn B.
Câu 7:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại đúng nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
A. Sinh viên mới tốt nghiệp nên kiên nhẫn trong quá trình ra quyết định của mình.
B. Lựa chọn nghề nghiệp thường được đưa ra quá vội vàng, dẫn đến hối tiếc.
C. Việc vội vã theo đuổi sự nghiệp là điều cần thiết để tích lũy kinh nghiệm nhanh chóng.
D. Sinh viên mới tốt nghiệp nên tìm kiếm việc làm ngay lập tức.
Câu gạch chân:
- ‘Ultimately, career choices should not be rushed.’ (Cuối cùng, việc lựa chọn nghề nghiệp không nên vội vàng.) Như vậy, có thể thấy đáp án A diễn giải đúng nhất câu gạch chân.
Chọn A.
Câu 8:
Which of the following can be inferred from the passage?
Lời giải của GV VietJack
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Hiểu được đam mê của chính mình không liên quan đến thành công trong sự nghiệp.
B. Thị trường việc làm đang thay đổi đòi hỏi phải học tập liên tục và linh hoạt.
C. Sinh viên tốt nghiệp nên tránh giao lưu để tập trung vào sự phát triển cá nhân.
D. Cân nhắc về tài chính là yếu tố duy nhất trong các quyết định về nghề nghiệp.
Thông tin:
- ‘One important factor in making a career choice is understanding one’s values and passions.’ (Một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp là hiểu rõ giá trị và đam mê của bản thân). Có thể thấy hiểu rõ đam mê cũng là một yếu tố liên quan đến thành công trong sự nghiệp => A sai.
- ‘Participating in professional development…’ (Tham gia các khóa đào tạo nghề…) or ‘It is also crucial for graduates to be adaptable…’ (Điều quan trọng là các sinh viên mới ra trường cần có khả năng thích nghi…). Như vậy, bài đang nói đến việc học tập qua cách tham gia vào các khóa đào tạo nghề (professional development) hay việc có khả năng thích nghi (be adaptable) là cần thiết trong thị trường việc làm có nhiều thay đổi => B đúng.
- ‘…attending industry conferences, and networking can provide valuable insights into potential career paths.’ (…tham dự các hội nghị ngành và xây dựng mối quan hệ có thể cung cấp những thông tin quý giá về các con đường sự nghiệp tiềm năng). Như vậy, bài viết đang khuyên sinh viên mới ra trường cần xây dựng mối quan hệ chứ không phải tránh giao lưu => C sai.
- Bài đưa ra một loạt các yếu tố cần cân nhắc quyết định nghề nghiệp như là: ‘…understanding one’s values and passions’ (hiểu rõ giá trị và đam mê của bản thân), ‘…stay informed about trends in their chosen fields’ (cập nhật thông tin về các xu hướng trong lĩnh vực đã chọn), ‘…crucial for graduates to be adaptable’ (cần có khả năng thích nghi). Có thể thấy đoạn văn đề cập đến rất nhiều yếu tố khác cần cân nhắc (ngoại trừ yếu tố tài chính) khi đưa ra quyết định nghề nghiệp => D sai.
Chọn B.
Câu 9:
Which of the following best summarises the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất cho toàn văn bản?
A. Việc lựa chọn nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận, khả năng thích nghi và hiểu biết về các giá trị cá nhân và xu hướng thị trường.
B. Sinh viên tốt nghiệp nên ưu tiên sự ổn định tài chính hơn sở thích cá nhân trong các lựa chọn nghề nghiệp của mình.
C. Mạng lưới quan hệ là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công trong sự nghiệp.
D. Sinh viên tốt nghiệp phải nhanh chóng tìm việc làm để xây dựng sự nghiệp của mình.
Phân tích:
- Bài viết nhấn mạnh rằng việc lựa chọn nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp cần được suy nghĩ cẩn thận (Graduates should take the time to reflect…), có khả năng thích nghi (… crucial for graduates to be adaptable), và hiểu rõ giá trị cũng như đam mê cá nhân (understanding one’s values and passions). Đồng thời, sinh viên cũng cần cập nhật xu hướng thị trường lao động: (… graduates must stay informed about trends in their chosen fields). Như vậy, đáp án A đề cập đầy đủ những nội dung trong bài => A đúng.
- Tuy nhiên, bài viết không nói rằng cần ưu tiên sự ổn định tài chính hơn sở thích cá nhân. Thay vào đó, nó lại nhấn mạnh việc hiểu rõ giá trị và đam mê của bản thân: ‘One important factor in making a career choice is understanding one’s values and passions.’ => B sai.
- Ngoài ra, bài viết không cho rằng việc xây dựng mạng lưới quan hệ là yếu tố quan trọng nhất, mà chỉ nói đó là một trong những cách để cung cấp thông tin về các con đường sự nghiệp tiềm năng: ‘…networking can provide valuable insights into potential career paths.’ => C sai.
- Cuối cùng, bài viết khẳng định rằng việc lựa chọn nghề nghiệp không nên vội vàng: ‘…career choices should not be rushed.’ Điều này trái ngược với ý kiến của câu D cho rằng cần nhanh chóng tìm việc làm => D sai.
Chọn A.
Dịch bài đọc:
Lựa chọn nghề nghiệp là một trong những quyết định quan trọng nhất mà các sinh viên mới ra trường phải đối mặt, và đôi khi nó có thể cảm giác giống như là ‘đi trên dây.’ [I] Cân bằng giữa sở thích cá nhân, nhu cầu thị trường việc làm và các yếu tố tài chính có thể gây ra nhiều căng thẳng. [II] Khi sinh viên mới ra trường bước vào thị trường lao động, nhiều người cảm thấy bối rối không biết nên đi theo hướng nào, dẫn đến sự không chắc chắn về tương lai của họ.
Một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp là hiểu rõ giá trị và đam mê của bản thân. [III] Các sinh viên mới ra trường nên dành thời gian suy ngẫm về những gì thúc đẩy họ và loại công việc nào phù hợp với những niềm tin cá nhân của họ. Ví dụ, người coi trọng sự sáng tạo có thể phát triển tốt trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc thiết kế, trong khi người coi trọng phục vụ có thể tìm thấy sự hài lòng trong các ngành y tế hoặc giáo dục.
Hơn nữa, thị trường việc làm liên tục thay đổi, và các sinh viên mới ra trường cần phải cập nhật thông tin về các xu hướng trong các lĩnh vực đã chọn. [IV] Tham gia các khóa đào tạo nghề, tham dự các hội nghị ngành và xây dựng mối quan hệ có thể cung cấp những thông tin quý giá về các con đường sự nghiệp tiềm năng. Điều quan trọng là các sinh viên mới ra trường cần có khả năng thích nghi, vì những kỹ năng yêu cầu trong nhiều nghề nghiệp có thể thay đổi theo thời gian.
Cuối cùng, việc lựa chọn nghề nghiệp không nên vội vàng. Dành thời gian để khám phá các lựa chọn, tìm kiếm sự tư vấn và suy ngẫm về các mục tiêu cá nhân có thể dẫn đến những kết quả lựa chọn nghề nghiệp tốt hơn. Các sinh viên mới ra trường cần nhớ rằng công việc đầu tiên không nhất thiết phải định hình toàn bộ sự nghiệp của họ; đó có thể là một bước đệm để khám phá nghề nghiệp thật sự của mình.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Hi Alice,
a. That would be a perfect opportunity for us to escape from the city and breathe in some fresh mountain air!
b. I have been thinking about planning a small, relaxing trip to the mountains this weekend to unwind a bit.
c. Let me know if you’re interested in joining; I think it could be a lot of fun!
d. The weather forecast looks absolutely ideal for some hiking and exploring.
e. It’s been quite some time since our last outdoor adventure together, don’t you think?
Write back soon,
Sam
Câu 5:
a. In short, small steps like reducing plastic use, conserving water, and recycling can collectively make a significant impact on the health of our planet and future generations.
b. Consequently, as these practices become more popular, communities around the world are becoming increasingly aware of environmental issues and their role in addressing them.
c. Environmental awareness, sparked by education and activism, has grown significantly in recent years, creating a shift in public attitudes toward sustainability.
d. Individuals everywhere are now more conscious about their lifestyle choices, opting for eco-friendly products and cutting down on wasteful habits.
e. Many people are adopting sustainable practices, like using renewable energy and supporting green businesses, to contribute positively to the planet.
Câu 6:
a. Some people worry about the ethical implications of AI, especially concerning privacy, data security, and the potential misuse of personal information.
b. Others believe that the widespread implementation of AI may eventually replace a significant number of human jobs, especially in sectors that rely heavily on routine tasks.
c. Ultimately, AI is a powerful tool that must be managed carefully to maximize its benefits while minimizing its drawbacks for society.
d. Despite these concerns, AI offers enormous benefits for society, such as improving healthcare, streamlining administrative processes, and increasing access to information.
e. Governments and policymakers around the world are working to create comprehensive regulations for AI use, aiming to address its potential risks and ensure ethical practices
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận