Quảng cáo
Trả lời:
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- Disappointed (a) Thất vọng
- Relaxing (a) thoải mái
- Interested(a) thú vị
- Happy(a) vui vẻ
Dịch nghĩa: Huy có một điểm số tệ trong bài kiểm tra tiếng Anh. Anh ấy chắc hẳn phải rất thất vọng.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
B
Kiến thức: đọc điền
Giải thích:
- Household(n) hộ gia đình
- Items(n) mặt hàng, sản phẩm
- Things(n) đồ đạc
- Tools(n): dụng cụ, công cụ
Dịch nghĩa: Sản phẩm gốm Bàu Trúc được làm từ đất sét lấy từ dòng sông Quao trộn với cát.
Lời giải
B
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
- Life(n) cuộc sống
- Cost(n) chi phí
- Price(n) giá cả
- Money(n) tiền
Dịch nghĩa: Chi phí sống ở những thành phố lớn thường cao hơn chi phí ở những vùng nông thôn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.