Câu hỏi:

08/06/2025 314 Lưu

     Westlife, one of the most successful boy bands in music history, (18) ______. Formed in 1998, (19) ______ with their powerful ballads and harmonious vocals. Their debut single, “Swear It Again”, topped the charts in several countries, (20) ______. Over the years, Westlife produced numerous hits, including “Flying Without Wings”, “My Love”, and “You Raise Me Up”, making them a household name.

     The band’s success wasn’t limited to chart-topping singles. They set records for the most consecutive number-one singles on the UK charts and sold millions of albums worldwide. (21) ______. Westlife’s enduring popularity was driven by their deep connection with fans and their ability to produce timeless music.

     With their smooth harmonies and emotional lyrics, (22) ______. Each member of the group contributed to their distinct sound, but it was their collective talent that made Westlife a global sensation. Despite taking a hiatus in 2012, they reunited in 2018 and continue to perform sold-out shows around the world.

(Adapted from Huffpost)

Read the following passage about Westlife’s legacy and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

A. that has a significant impact on the pop music industry noted

B. impacting significantly on the pop music industry

C. has made a significant impact on the pop music industry

D. of whom significant impact on the pop music industry

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Câu gốc đã có chủ ngữ là “Westlife”, câu cần một vị ngữ hoàn chỉnh. Vị ngữ này cần có động từ chính chia ở dạng số ít phù hợp với chủ ngữ số ít.

A sai vì đây là mệnh đề quan hệ với “that” không thích hợp làm vị ngữ trong câu.

B sai vì đây là mệnh đề hiện tại phân từ, thường dùng để bổ nghĩa chứ không thích hợp làm vị ngữ trong câu.

C đúng vì câu này có động từ chính “has made” phù hợp với chủ ngữ số ít và thì của câu.

D sai vì đây là mệnh đề quan hệ với “of whom” không thích hợp làm vị ngữ trong câu.

Dịch: Westlife, một trong những nhóm nhạc nam thành công nhất trong lịch sử âm nhạc, có sức ảnh hưởng đáng kể đến ngành công nghiệp nhạc pop.

Chọn C.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Read the following passage about Westlife’s legacy and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

A. international fame was gained quickly by this Irish group

B. this Irish group quickly gained international fame

C. people all over the world recognize this Irish group as the best band

D. the band had become popular

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Câu cần một mệnh đề chính sao cho chủ ngữ mệnh đề chính phù hợp làm chủ ngữ của mệnh đề phụ dạng phân từ quá khứ “Formed in 1998”. Chủ ngữ phải là cái gì đó mà được thành lập năm 1998.

A sai vì có chủ ngữ là “international fame” không thích hợp làm chủ ngữ của mệnh đề phụ.

B đúng vì có chủ ngữ là “this Irish group” thích hợp làm chủ ngữ của mệnh đề phụ.

C sai vì chủ ngữ “people all over the world” không phù hợp làm chủ ngữ của mệnh đề phụ.

D sai vì câu dùng thì quá khứ hoàn thành “the band had become popular” dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ nhưng ở đây việc thành lập xảy ra vào năm 1998 là trước khi nhóm trở nên nổi tiếng chứ không phải sau khi trở nên nổi tiếng mới thành lập.

Dịch: Thành lập vào năm 1998, nhóm nhạc đến từ Ai-len này nhanh chóng nổi tiếng toàn cầu nhờ những bản ballad đầy nội lực và giọng hát hòa âm tuyệt vời.

Chọn B.

Câu 3:

Read the following passage about Westlife’s legacy and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

A. which propelled them to international stardom and widespread acclaim

B. international stardom and widespread acclaim are propelled

C. international stardom and widespread acclaim are propelling

D. whose international stardom and widespread acclaim are propelled

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Câu gốc đã đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, chỉ thiếu một mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho vế trước.

A đúng vì đây là mệnh đề quan hệ với “which” có động từ ở thì quá khứ “propelled” thích hợp bổ nghĩa cho vế trước của câu.

B sai vì đây là một câu đơn có chủ ngữ và động từ chính không phù hợp làm bổ ngữ cho vế trước của câu. Câu này cũng sai khi dùng thì hiện tại trong khi bài viết đang dùng thì quá khứ.

C sai vì đây là một câu đơn có chủ ngữ và động từ chính không phù hợp làm bổ ngữ cho vế trước của câu. Câu này cũng sai khi dùng thì hiện tại tiếp diễn trong khi bài viết đang dùng thì quá khứ.

D sai vì đây là mệnh đề quan hệ với “whose” dùng để chỉ sự sở hữu, nhưng ở vế trước không có đối tượng phù hợp để thể hiện quan hệ sở hữu.

Dịch: Đĩa đơn đầu tay của họ, “Swear It Again”, đứng đầu bảng xếp hạng ở nhiều quốc gia, giúp họ trở thành ngôi sao quốc tế và được công nhận rộng rãi.

Chọn A.

Câu 4:

Read the following passage about Westlife’s legacy and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

A. Aspiring musicians looked up to Westlife for their timeless hits and stunning performances

B. Many young artists have been motivated by Westlife’s consistent pursuit of excellence

C. Westlife’s indifference to their fans has been caused by many people

D. The group’s dedication to their craft helped solidify their status as legends in the music world

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Chỗ trống cần một câu đơn hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ dùng để diễn tả lý do thành công của Westlife.

A. Các nhạc sĩ đầy tham vọng ngưỡng mộ Westlife vì những bản hit vượt thời gian và màn trình diễn ấn tượng của họ. Đúng về nghĩa, nhưng không phải lý do chính dẫn đến thành công → A sai.

B. Nhiều nghệ sĩ trẻ đã được truyền cảm hứng bởi sự theo đuổi xuất sắc không ngừng của Westlife. Đúng về nghĩa, nhưng không phải lý do chính dẫn đến thành công → B sai.

C. Sự thờ ơ của Westlife đối với người hâm mộ đã bị nhiều người gây ra. Câu này không đúng với nội dung truyền đạt trong bài, bài viết không hề nhắc đến sự thờ ơ của nhóm → C sai.

D. Sự tận tâm của nhóm đối với nghệ thuật đã giúp củng cố vị thế huyền thoại của họ trong thế giới âm nhạc. Đúng về nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh → D đúng.

Dịch: Sự tận tâm với nghề đã giúp khẳng định vị thế của họ trong làng nhạc.

Chọn D.

Câu 5:

Read the following passage about Westlife’s legacy and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

A. it’s clear why Westlife is often ranked among the best pop groups of all time

B. Westlife always proves why they are one of the budding bands in pop history

C. the group hasn’t shown why they deserve their place among great pop acts

D. it’s evident that Westlife lacks the musical prowess needed to place them among the greats of the pop world

D. Nó rõ ràng là Westlife thiếu năng lực âm nhạc cần thiết để đặt chúng trong số những người vĩ đại của thế giới nhạc pop
 

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Chỗ trống cần một câu có nội dung phù hợp với mệnh đề phụ: “With their smooth harmonies and emotional lyrics” (Với những hòa âm mượt mà và ca từ đầy cảm xúc). Câu này cũng cần phải là một câu đơn có đầy đủ thành phần chủ ngữ và vị ngữ.

A. Rõ ràng là lý do tại sao Westlife thường được xếp vào danh sách những nhóm nhạc pop vĩ đại nhất mọi thời đại. Cấu trúc “It’s clear why + mệnh đề” dùng để chỉ lý do rõ ràng cho một sự thật nào đó. Đây là câu đúng ngữ pháp và phù hợp về nghĩa → A đúng.

B. Westlife luôn chứng minh tại sao họ là một trong những ban nhạc đang phát triển trong lịch sử nhạc pop. Câu này có từ “budding” có nghĩa là đang phát triển, mới nổi, nhưng Westlife là một nhóm nhạc đã thành công và có danh tiếng → B sai.

C. Nhóm nhạc chưa cho thấy lý do tại sao họ xứng đáng có vị trí trong số những ban nhạc pop vĩ đại. Câu này nói nhóm nhạc chưa chứng minh được năng lực nhưng thực tế Westlife đã nổi tiếng và được công nhận → C sai.

D. Rõ ràng là Westlife thiếu khả năng âm nhạc cần thiết để giúp họ có mặt trong hàng ngũ những nhóm nhạc pop vĩ đại. Câu này nói Westlife thiếu tài năng, điều này trái ngược với thông tin được đề cập trong bài viết. Bài viết nói rằng họ là một nhóm nhạc thành công → D sai.

Dịch: Với những giai điệu hài hòa và ca từ đầy cảm xúc, không có gì ngạc nhiên khi Westlife thường được xếp vào danh sách những nhóm nhạc pop vĩ đại nhất mọi thời đại.

Chọn A.

Bài hoàn chỉnh:

     Westlife, one of the most successful boy bands in music history, has made a significant impact on the pop music industry. Formed in 1998, this Irish group quickly gained international fame with their powerful ballads and harmonious vocals. Their debut single, “Swear It Again”, topped the charts in several countries, which propelled them to international stardom and widespread acclaim. Over the years, Westlife produced numerous hits, including “Flying Without Wings”, “My Love”, and “You Raise Me Up”, making them a household name.

     The band’s success wasn’t limited to chart-topping singles. They set records for the most consecutive number-one singles on the UK charts and sold millions of albums worldwide. The group’s dedication to their craft helped solidify their status as legends in the music world. Westlife’s enduring popularity was driven by their deep connection with fans and their ability to produce timeless music.

     With their smooth harmonies and emotional lyrics, it’s clear why Westlife is often ranked among the best pop groups of all time. Each member of the group contributed to their distinct sound, but it was their collective talent that made Westlife a global sensation. Despite taking a hiatus in 2012, they reunited in 2018 and continue to perform sold-out shows around the world.

Dịch bài đọc:

     Westlife, một trong những nhóm nhạc nam thành công nhất trong lịch sử âm nhạc, có sức ảnh hưởng đáng kể đến ngành công nghiệp nhạc pop. Thành lập vào năm 1998, nhóm nhạc đến từ Ai-len này nhanh chóng nổi tiếng toàn cầu nhờ những bản ballad đầy nội lực và giọng hát hòa âm tuyệt vời. Đĩa đơn đầu tay của họ, “Swear It Again”, đứng đầu bảng xếp hạng ở nhiều quốc gia, giúp họ trở thành ngôi sao quốc tế và được công nhận rộng rãi. Trong suốt sự nghiệp, Westlife đã cho ra đời hàng loạt ca khúc đình đám, bao gồm Flying Without Wings, My Love và You Raise Me Up, biến họ trở thành một cái tên quen thuộc.

     Thành công của nhóm không chỉ dừng lại ở những ca khúc đứng đầu bảng xếp hạng. Họ đã lập kỷ lục về số lượng đĩa đơn liên tiếp đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Anh và bán được hàng triệu album trên toàn thế giới. Sự tận tâm với nghề đã giúp khẳng định vị thế của họ trong làng nhạc. Sức hút lâu dài của họ là nhờ sự gắn kết sâu sắc với người hâm mộ và khả năng tạo ra những ca khúc vượt thời gian.

     Với những giai điệu hài hòa và ca từ đầy cảm xúc, không có gì ngạc nhiên khi Westlife thường được xếp vào danh sách những nhóm nhạc pop vĩ đại nhất mọi thời đại. Mỗi thành viên đều góp phần tạo nên âm thanh đặc trưng của nhóm, nhưng chính tài năng tập thể đã đưa Westlife trở thành hiện tượng toàn cầu. Dù tạm dừng hoạt động vào năm 2012, họ đã tái hợp vào năm 2018 và tiếp tục tổ chức những buổi biểu diễn cháy vé trên khắp thế giới.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

A. others /ˈʌðərz/ (pronoun) – những cái khác, những người khác

B. another /əˈnʌðər/ (determiner, pronoun) – một cái khác (dùng với danh từ số ít)

C. other /ˈʌðər/ (adjective) – khác (dùng với danh từ số nhiều)

D. the others /ði ˈʌðərz/ (pronoun) – những cái còn lại, những người còn lại

Ta có “sea creatures” (các sinh vật biển) là danh từ số nhiều, nên cần một tính từ bổ nghĩa. Trong các đáp án, chỉ có “other” là tính từ phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “sea creatures” trong trường hợp này → C đúng.

A sai vì “others” là đại từ, không thể đứng trước danh từ.

B sai vì “another” dùng với danh từ số ít, không phù hợp với “sea creatures”.

D sai vì “the others” là đại từ, mang nghĩa “những cái còn lại” (chỉ một nhóm đối tượng cụ thể đã được xác định trước đó), không phù hợp vì câu này chỉ nói về một nhóm sinh vật biển nói chung, không cụ thể, chưa được đề cập đến trước đó.

Dịch: Động vật có vú dưới biển và các sinh vật biển khác thường nhầm lẫn các mảnh vụn nhựa là thức ăn, dẫn tới tổn thương hoặc thậm chí tử vong.

Chọn C.

Lời giải

A. flourishes /ˈflʌrɪʃɪz/ (present participle): nở rộ, phát triển mạnh mẽ        

B. flourishing /ˈflʌrɪʃɪŋ/ (adj, v): đang nở rộ, đang phát triển           

C. flourish /ˈflʌrɪʃ/ (v, n): nở rộ, phát triển mạnh mẽ

D. flourished /ˈflʌrɪʃt/ (past participle): đã nở rộ, đã phát triển

Câu có chủ ngữ “Local initiatives” (các sáng kiến địa phương) là danh từ số nhiều, do đó động từ cần chia ở dạng số nhiều (flourish). Ngoài ra, câu đang diễn tả một sự thật hiển nhiên, nên dùng thì hiện tại đơn.

Dịch: Các sáng kiến địa phương sẽ phát triển mạnh mẽ khi cư dân cùng nhau đoàn kết theo những cách có ý nghĩa!

Chọn C.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. their relationship

B. their health

C. their communication

D. their future

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. cutting-edge digital framework

B. digital cutting-edge framework

C. framework digital cutting-edge

D. framework cutting-edge digital

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP