Câu hỏi:

23/06/2025 124

Read the following passage about conservation and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 31 to 40.

(I) In what conservationists are describing as a turning point, the ambitious Greater Mekong Wildlife Bridge Project has faced an unforeseen obstacle. (II) Despite an unprecedented $50 million investment, the migrating elephant populations have decreased by 35% since it was launched. (III) These statistics have sent shockwaves through the conservation community, challenging long-held assumptions about wildlife corridor effectiveness. (IV)

The idea of wildlife corridors has long captivated conservationists. By creating protected pathways between fragmented habitats, these artificial lifelines were meant to ensure species survival. However, underlying this seemingly flawless approach is a more complicated reality. As human expansion intrudes upon these corridors, animals find themselves playing Russian roulette with each crossing, facing life threatening risks from poachers who have caught wind of these predictable migration routes.

Recent findings from the Southeast Asian Conservation Institute showed a worrying situation. When faced with human disturbance, elephants altered their migration patterns, venturing into unprotected areas. These behavioral adaptations proved catastrophic poaching incidents increased by 180% in these areas. The findings have left conservationists deeply concerned about the unintended consequences of their well- intentioned interventions.

The economic implications of corridor conservation add another layer of complexity to an already challenging issue. Local communities, stuck in a difficult position, often view these projects with skepticism. Traditional farming practices fall by the wayside as authorities implement strict land-use regulations. While compensation schemes exist on paper, they rarely translate into adequate financial support for affected communities.

Conservation biologists have begun advocating for a paradigm shift in approach. Rather than imposing artificial corridors, they propose integrating wildlife passages into existing human infrastructure. This strategy has already proven successful in countries like Malaysia, where elevated highways incorporate natural underpasses. These structures allow for wildlife movement while maintaining human activity above, creating a win-win situation for all stakeholders.

Yet the jury is still out on the long-term viability of such solutions. Critics argue that these modified corridors merely paper over the cracks of a deeper issue - humanity's relentless expansion into natural habitats. As urban sprawl continues unabated, even these innovative approaches may prove to be nothing more than a band-aid on a gaping wound.

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Global conservation experts are; therefore, reconsidering the large-scale wildlife protection investments.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH BÀI:

In what conservationists are describing as a turning point, the ambitious Greater Mekong Wildlife Bridge Project has faced an unforeseen obstacle. Despite an unprecedented $50 million investment, the migrating elephant populations have decreased by 35% since it was launched. (III) These statistics have sent shockwaves through the conservation community, challenging long-held assumptions about wildlife corridor effectiveness. Global conservation experts are; therefore, reconsidering the large-scale wildlife protection investments.

 

Trong một bước ngoặt mà các nhà bảo tồn mô tả là quan trọng, Dự án Cầu Hành Lang Động Vật Hoang Dã Greater Mekong đã phải đối mặt với một trở ngại không lường trước được. Mặc dù đã có một khoản đầu tư chưa từng có trị giá 50 triệu USD, nhưng số lượng voi di cư đã giảm 35% kể từ khi dự án được triển khai. Những con số này đã gây chấn động trong cộng đồng bảo tồn, thách thức những giả định lâu nay về hiệu quả của các hành lang động vật hoang dã. Do đó, các chuyên gia bảo tồn toàn cầu đang tái cân nhắc những khoản đầu tư bảo vệ động vật hoang dã quy mô lớn.

The idea of wildlife corridors has long captivated conservationists. By creating protected pathways between fragmented habitats, these artificial lifelines were meant to ensure species survival. However, underlying this seemingly flawless approach is a more complicated reality. As human expansion intrudes upon these corridors, animals find themselves playing Russian roulette with each crossing, facing life threatening risks from poachers who have caught wind of these predictable migration routes.

Khái niệm hành lang động vật đã từ lâu thu hút sự chú ý của các nhà bảo tồn. Bằng cách tạo ra các con đường bảo vệ giữa những môi trường sống bị chia cắt, những tuyến đường sống nhân tạo này được kỳ vọng sẽ đảm bảo sự sống còn của các loài. Tuy nhiên, đằng sau phương pháp có vẻ hoàn hảo này là một thực tế phức tạp hơn. Khi sự mở rộng của con người xâm nhập vào các hành lang này, động vật trở thành những con bài trong trò chơi cò quay Nga, phải đối mặt với những rủi ro nguy hiểm đến tính mạng từ những kẻ săn trộm đã phát hiện ra những con đường di cư dễ dự đoán này.

Recent findings from the Southeast Asian Conservation Institute showed a worrying situation. When faced with human disturbance, elephants altered their migration patterns, venturing into unprotected areas. These behavioral adaptations proved catastrophic poaching incidents increased by 180% in these areas. The findings have left conservationists deeply concerned about the unintended consequences of their well- intentioned interventions.

Những phát hiện gần đây từ Viện Bảo tồn Đông Nam Á cho thấy một tình trạng đáng lo ngại. Khi đối mặt với sự quấy rối của con người, voi đã thay đổi hướng di cư, đi vào những khu vực không được bảo vệ. Những sự thích nghi trong hành vi này đã dẫn đến các vụ săn trộm tăng vọt 180% ở những khu vực này. Các phát hiện đã khiến các nhà bảo tồn vô cùng lo ngại về những hậu quả không mong muốn từ các can thiệp tốt ý nhưng chưa tính đến hết những yếu tố tác động.

The economic implications of corridor conservation add another layer of complexity to an already challenging issue. Local communities, stuck in a difficult position, often view these projects with skepticism. Traditional farming practices fall by the wayside as authorities implement strict land-use regulations. While compensation schemes exist on paper, they rarely translate into adequate financial support for affected communities.

Các tác động kinh tế của việc bảo vệ hành lang sinh thái lại làm cho vấn đề này thêm phần phức tạp. Các cộng đồng địa phương, bị kẹt trong tình thế khó khăn, thường nhìn nhận các dự án này với thái độ hoài nghi. Các phương pháp canh tác truyền thống bị đẩy lùi khi chính quyền thực hiện các quy định nghiêm ngặt về sử dụng đất. Mặc dù các chương trình đền bù tồn tại trên lý thuyết, nhưng hiếm khi chúng chuyển thành sự hỗ trợ tài chính đầy đủ cho những cộng đồng bị ảnh hưởng.

Conservation biologists have begun advocating for a paradigm shift in approach. Rather than imposing artificial corridors, they propose integrating wildlife passages into existing human infrastructure. This strategy has already proven successful in countries like Malaysia, where elevated highways incorporate natural underpasses. These structures allow for wildlife movement while maintaining human activity above, creating a win-win situation for all stakeholders.

Các nhà sinh học bảo tồn đã bắt đầu kêu gọi một sự thay đổi trong tư duy tiếp cận. Thay vì áp đặt các hành lang nhân tạo, họ đề xuất tích hợp các lối đi cho động vật vào cơ sở hạ tầng hiện có của con người. Chiến lược này đã chứng minh thành công ở các quốc gia như Malaysia, nơi các tuyến cao tốc được thiết kế với các đường hầm tự nhiên dưới lòng đất. Những cấu trúc này cho phép động vật di chuyển trong khi các hoạt động của con người vẫn tiếp diễn trên mặt đất, tạo ra một tình huống có lợi cho tất cả các bên liên quan.

Yet the jury is still out on the long-term viability of such solutions. Critics argue that these modified corridors merely paper over the cracks of a deeper issue - humanity's relentless expansion into natural habitats. As urban sprawl continues unabated, even these innovative approaches may prove to be nothing more than a band-aid on a gaping wound.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh cãi về tính khả thi lâu dài của những giải pháp như vậy. Các nhà chỉ trích cho rằng những hành lang được cải tiến này chỉ là biện pháp tạm thời để che đậy một vấn đề sâu xa hơn - sự mở rộng không ngừng của con người vào các môi trường sống tự nhiên. Khi đô thị tiếp tục mở rộng không ngừng, ngay cả những phương pháp sáng tạo này cũng có thể chỉ là miếng dán trên một vết thương lớn.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
A. (II)
B. (I)
C. (IV)
D. (III)
Thông tin:
Global conservation experts are; therefore, reconsidering the large-scale wildlife protection investments. (Do đó, các chuyên gia bảo tồn toàn cầu đang tái cân nhắc những khoản đầu tư bảo vệ động vật hoang dã quy mô lớn.)
→ Chọn đáp án C

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The phrase "plaving Russian roulette" in paragraph 2 could be replaced by_______

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ “plaving Russian roulette” trong đoạn 2 có thể được thay thế bởi cụm _______.
A. đưa ra những lựa chọn
B. giải quyết những tình huống
C. chấp nhận những rủi ro nghiêm trọng
D. đưa ra những quyết định
play Russian roulette: chơi trò cò quay Nga = takie severe risks
→ Chọn đáp án C

Câu 3:

The word "their” in paragraph 3 refers to________

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ “their” trong đoạn 3 đề cập đến ______.
A. những hậu quả
B. những nhà bảo tồn
C. những sự can thiệp
D. những phát hiện
Thông tin:
The findings have left conservationists deeply concerned about the unintended consequences of their well- intentioned interventions. (Các phát hiện đã khiến các nhà bảo tồn vô cùng lo ngại về những hậu quả không mong muốn từ các can thiệp tốt ý nhưng chưa tính đến hết những yếu tố tác động của họ.)
→ Chọn đáp án B

Câu 4:

According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a consequence of wildlife corridors?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, đâu không được nhắc đến như một hậu quả của hành lang động vật hoang dã?
A. Sự thay đổi hành vi của động vật
B. Phá vỡ cân bằng hệ sinh thái
C. Tác động đến kinh tế địa phương
D. Gia tăng sự cố săn bắt
Thông tin:
+ When faced with human disturbance, elephants altered their migration patterns, venturing into unprotected areas. These behavioral adaptations proved catastrophic poaching incidents increased by 180% in these areas. (Khi đối mặt với sự quấy rối của con người, voi đã thay đổi hướng di cư, đi vào những khu vực không được bảo vệ. Những sự thích nghi trong hành vi này đã dẫn đến các vụ săn trộm tăng vọt 180% ở những khu vực này.)
→ A, D đúng
The economic implications of corridor conservation add another layer of complexity to an already challenging issue. (Các tác động kinh tế của việc bảo vệ hành lang sinh thái lại làm cho vấn đề này thêm phần phức tạp.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án B

Câu 5:

Which of the following best summarizes paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 4?
A. Những dự án bảo tồn gây gánh nặng cho cộng đồng địa phương với những thách thức kinh tế.
B. Các chương trình bồi thường kinh tế thất bại trong khi các hoạt động truyền thống đang suy giảm liên tục.
C. Cơ chế hỗ trợ tài chính có vẻ không đủ đối với sự bền vững của cộng đồng.
D. Các cộng đồng hưởng lợi tài chính từ các chiến lược quản lý bảo tồn.
Thông tin:
The economic implications of corridor conservation add another layer of complexity to an already challenging issue. Local communities, stuck in a difficult position, often view these projects with skepticism. Traditional farming practices fall by the wayside as authorities implement strict land-use regulations. While compensation schemes exist on paper, they rarely translate into adequate financial support for affected communities. (Các tác động kinh tế của việc bảo vệ hành lang sinh thái lại làm cho vấn đề này thêm phần phức tạp. Các cộng đồng địa phương, bị kẹt trong tình thế khó khăn, thường nhìn nhận các dự án này với thái độ hoài nghi. Các phương pháp canh tác truyền thống bị đẩy lùi khi chính quyền thực hiện các quy định nghiêm ngặt về sử dụng đất. Mặc dù các chương trình đền bù tồn tại trên lý thuyết, nhưng hiếm khi chúng chuyển thành sự hỗ trợ tài chính đầy đủ cho những cộng đồng bị ảnh hưởng.)
→ Chọn đáp án A

Câu 6:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân ở đoạn 5 một cách đúng nhất?
A. Các nhà bảo tồn ủng hộ việc điều chỉnh các cấu trúc hiện tại của con người để bao gồm các lối đi dành cho động vật hoang dã thay vì tạo ra các hành lang riêng biệt.
B. Việc tích hợp các lối đi dành cho động vật hoang dã với cơ sở hạ tầng hiện có của con người nên thay thế việc tạo ra các hành lang nhân tạo.
C. Các nhà khoa học có ý định thay thế việc kết hợp các lối đi dành cho động vật hoang dã vào cơ sở hạ tầng hiện tại bằng việc xây dựng các tuyến đường riêng biệt.
D. Bằng cách kết hợp các lối đi dành cho động vật hoang dã vào cơ sở hạ tầng hiện tại, chúng ta loại bỏ nhu cầu về các hành lang nhân tạo riêng biệt.
Thông tin:
Rather than imposing artificial corridors, they propose integrating wildlife passages into existing human infrastructure. (Thay vì áp đặt các hành lang nhân tạo, họ đề xuất tích hợp các lối đi cho động vật vào cơ sở hạ tầng hiện có của con người.)
→ Chọn đáp án B

Câu 7:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây là đúng theo đoạn văn?
A. Đường cao tốc trên cao với đường hầm tự nhiên tạo ra kết quả có lợi cho các bên liên quan.
B. Chính quyền địa phương đã thực hiện thành công các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với các khu vực phát triển nông nghiệp.
C. Chính quyền địa phương đang thực hiện các biện pháp kiểm soát cứng nhắc đối với các khu vực phát triển nông nghiệp.
D. Các hoạt động canh tác truyền thống đang xấu đi do các biện pháp bảo tồn ngày càng nghiêm ngặt.
Thông tin:
+ Traditional farming practices fall by the wayside as authorities implement strict land-use regulations. (Các phương pháp canh tác truyền thống bị đẩy lùi khi chính quyền thực hiện các quy định nghiêm ngặt về sử dụng đất.)
→ B, C, D sai
+ This strategy has already proven successful in countries like Malaysia, where elevated highways incorporate natural underpasses. These structures allow for wildlife movement while maintaining human activity above, creating a win-win situation for all stakeholders. (Chiến lược này đã chứng minh thành công ở các quốc gia như Malaysia, nơi các tuyến cao tốc được thiết kế với các đường hầm tự nhiên dưới lòng đất. Những cấu trúc này cho phép động vật di chuyển trong khi các hoạt động của con người vẫn tiếp diễn trên mặt đất, tạo ra một tình huống có lợi cho tất cả các bên liên quan.)
→ A đúng
→ Chọn đáp án A

Câu 8:

The word "unabated" in paragraph 6 is OPPOSITE in meaning to________.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ “unabated” trong đoạn 6 trái nghĩa với từ ______.
A. weakened (adj): suy yếu, suy giảm
B. persistent (adj): dai dẳng
C. steady (adj): ổn định
D. unchanged (adj): không đổi
unabated (adj): không suy giảm >< weakened
→ Chọn đáp án A

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Các lối đi được bảo vệ giữa các môi trường sống bị chia cắt trở nên dễ bị săn trộm hơn theo thời gian.
B. Các phương pháp bảo tồn truyền thống dẫn đến chi phí triển khai cao hơn khi so sánh với cơ sở hạ tầng tích hợp.
C. Các dự án bảo tồn tích hợp các lối đi tự nhiên với các công trình của con người đạt được tỷ lệ thành công cao hơn trong việc di chuyển động vật hoang dã.
D. Các khu vực xung quanh các hành lang động vật hoang dã được tạo ra nhân tạo có tỷ lệ xung đột lãnh thổ giữa con người và động vật hoang dã tăng lên.
Thông tin:
By creating protected pathways between fragmented habitats, these artificial lifelines were meant to ensure species survival. However, underlying this seemingly flawless approach is a more complicated reality. As human expansion intrudes upon these corridors, animals find themselves playing Russian roulette with each crossing, facing life threatening risks from poachers who have caught wind of these predictable migration routes. (Bằng cách tạo ra các con đường bảo vệ giữa những môi trường sống bị chia cắt, những tuyến đường sống nhân tạo này được kỳ vọng sẽ đảm bảo sự sống còn của các loài. Tuy nhiên, đằng sau phương pháp có vẻ hoàn hảo này là một thực tế phức tạp hơn. Khi sự mở rộng của con người xâm nhập vào các hành lang này, động vật trở thành những con bài trong trò chơi cò quay Nga, phải đối mặt với những rủi ro nguy hiểm đến tính mạng từ những kẻ săn trộm đã phát hiện ra những con đường di cư dễ dự đoán này.)
→ Chọn đáp án A

Câu 10:

Which of the following best summarizes the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?
A. Các phương pháp bảo tồn hiện đại phải điều hướng sự cân bằng tinh tế giữa bảo vệ động vật hoang dã và phát triển con người trong khi giải quyết những hạn chế của các giải pháp dựa trên hành lang truyền thống.
B. Dự án Greater Mekong cho thấy những hạn chế của các phương pháp bảo tồn thông thường, thúc đẩy các nhà sinh vật học phát triển các chiến lược mới kết hợp nhu cầu của con người với việc bảo tồn động vật hoang dã.
C. Các hành lang động vật hoang dã truyền thống phải đối mặt với những thách thức ngày càng tăng từ sự can thiệp của con người và các hoạt động săn trộm, khiến các chuyên gia bảo tồn phải khám phá các giải pháp tích hợp công nghệ để bảo vệ các loài.
D. Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào các hành lang động vật hoang dã đã chứng minh được thành công, với ít tác động không mong muốn đến cộng đồng và hệ sinh thái địa phương.
Thông tin:
Đoạn văn nhấn mạnh những thách thức trong việc cân bằng bảo vệ động vật hoang dã với sự mở rộng của con người. Nó đề cập đến việc các hành lang động vật truyền thống, mặc dù ban đầu được xem là có lợi, nhưng lại đối mặt với các vấn đề như săn trộm và sự can thiệp của con người. Đoạn văn cũng đề cập đến những hạn chế của các giải pháp hành lang truyền thống và cách những hạn chế này đã dẫn đến việc các nhà sinh học bảo tồn khám phá những chiến lược mới, chẳng hạn như tích hợp các lối đi cho động vật vào cơ sở hạ tầng của con người.
==> Dự án Greater Mekong cho thấy những hạn chế của các phương pháp bảo tồn thông thường, thúc đẩy các nhà sinh vật học phát triển các chiến lược mới kết hợp nhu cầu của con người với việc bảo tồn động vật hoang dã
→ Chọn đáp án B

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Lời giải

DỊCH BÀI:

Plastic bags are used by everybody. From a vegetable vendor to a designer store, everyone seems to use them. Even though they are one of the modern conveniences that we seem to be unable to do without, they are responsible for causing pollution, killing wildlife, and using up the precious resources of the Earth. But, most of us are blissfully unaware of the outcomes that are occurring and will take place in the future because of the plastic bags.

 

Túi nhựa được mọi người sử dụng. Từ một người bán rau đến một cửa hàng thiết kế, mọi người dường như đều dùng chúng. Mặc dù chúng là một trong những tiện nghi hiện đại mà chúng ta không thể nào sống thiếu, nhưng chúng chịu trách nhiệm cho việc gây ra ô nhiễm, giết chết động vật hoang dã, và làm cạn kiệt nguồn tài nguyên quý giá của Trái Đất. Nhưng, đa số chúng ta đều sung sướng mà không nhận thức được những hậu quả đang và sẽ diễn ra trong tương lai bởi túi nhựa.

Every once in a while, the government passes out an order banning store owners from providing plastic bags to customers for carrying their purchases. Plastic bags are very popular with both retailers as well as consumers because they are cheap, strong, lightweight, functional, as well as a hygienic means of carrying food as well as other goods. About a hundred billion plastic bags are used every year in the U.S. alone. And then, when one considers the huge economies and populations of India, China, Europe, and other parts of the world, the numbers can be staggering. The problem is further worsened by the developed countries shipping off their plastic waste to developing countries like India.

Thỉnh thoảng, chính phủ ban hành lệnh cấm các chủ cửa hàng cung cấp túi nhựa cho khách hàng để đựng hàng hóa, nhưng với rất ít tác dụng về lâu dài. Túi nhựa rất phổ biến với cả các nhà bán lẻ và người tiêu dùng bởi chúng rẻ, bền, nhẹ, nhiều chức năng, cũng như là phương tiện hợp vệ sinh để đựng thực phẩm và các hàng hóa khác. Khoảng 100 tỷ túi nhựa được sử dụng mỗi năm chỉ tính ở Hoa Kỳ. Và sau đó, khi xem xét các nền kinh tế và dân số khổng lồ ở Ấn Độ, Trung Quốc, châu Âu, và các nước khác trên thế giới, con số này có thể rất đáng kinh ngạc. Vấn đề càng trầm trọng hơn bởi việc các nước đã phát triển vận chuyển rác thải nhựa của họ đến các quốc gia đang phát triển như Ấn Độ.

Once they are used, most bags go into landfills. Each year, more and more bags are ending up littering the environment. Once they become litter, plastic bags find their way into our waterways, parks, beaches, and streets. About 100,000 animals, such as dolphins, turtles, whales, penguins are killed every year due to these bags. Many animals ingest plastic bags, mistaking them for food, and therefore, die. And worse, the ingested plastic bag remains intact even after the death and decomposition of the animal. One of the worst environmental effects is that they are non-biodegradable. The decomposition takes about 400 years. No one will live so long to witness the decomposition of plastic!

 

Một khi chúng được sử dụng, hầu hết các chiếc túi đều đi đến bãi chôn lấp. Mỗi năm, ngày càng nhiều chiếc túi bị xả ra môi trường. Khi chúng trở thành rác, những chiếc túi nhựa lại tìm đường đến các đường nước, công viên, bãi biển, và đường phố. Và, nếu chúng bị đốt, chúng sẽ truyền những làn khói độc vào không khí. Khoảng 100,000 động vật, như cá heo, rùa biển, cá voi, chim cánh cụt bị giết hàng năm do những chiếc túi này. Nhiều động vật ăn phải túi nhựa, vì nhầm chúng là thức ăn, và do đó, thiệt mạng. Và tồi tệ hơn là, những chiếc túi bị ăn vào vẫn giữ nguyên vẹn thậm chí sau khi con vật chết và bị phân hủy. Một trong những ảnh hưởng về môi trường tồi tệ nhất chính là chúng không thể phân hủy sinh học. Việc phân hủy mất khoảng 400 năm. Không ai sống lâu đến thế để chứng kiến sự phân hủy của nhựa!

A tote bag can make a good substitute for carrying groceries and the shopping. You can keep the bag with the cashier, and then put your purchases into it instead of the usual plastic bag. Recycling the bags you already have is another good idea. These can come into use for various purposes, like holding your garbage instead of purchasing new ones. While governments may be working out ways to lessen the impact of plastic bags on the environment; however, each of us should shoulder some of the responsibility for this problem, which ultimately harms us. Plastics are not only non-biodegradable, but are one of the major pollutants of the sea. For a clean and green environment, try to use alternatives to plastic whenever and wherever possible. Cut down your use of plastic, and do your bit to save our planet.

Một chiếc túi tote có thể là một sự thay thế tuyệt vời để đựng tạp phẩm và hàng mua. Bạn có thể giữ túi với nhân viên thu ngân, và sau đó bỏ hàng mua vào đó thay vì túi nhựa thông thường. Việc tái chế những chiếc túi bạn đã sử dụng cũng là một ý tưởng hay. Những chiếc túi này có thể hữu dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như đựng rác, thay vì mua một cái mới. Mặc dù chính phủ có thể đang tìm cách để làm giảm tác động của túi nhựa đến môi trường; tuy nhiên, mỗi người chúng ta nên gánh vác một phần trách nhiệm cho vấn đề này, thứ cuối cùng lại gây hại cho chính chúng ta. Ni lông không chỉ không thể phân hủy, mà còn là một trong những chất gây ô nhiễm chính cho biển. Vì một môi trường xanh sạch, hãy cố gắng dùng các vật thay thế nhựa mọi lúc mọi nơi có thể. Hãy cắt giảm việc sử dụng nhựa của bạn, và cố gắng hết sức để bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân ở đoạn 3 một cách đúng nhất?
A. túi nhựa hầu như không làm ô nhiễm nguồn nước, công viên, bãi biển và đường phố của chúng ta.
B. liên quan đến đường thủy, công viên, bãi biển và đường phố của chúng ta, túi nhựa thường khởi đầu
C. túi nhựa sẽ không làm ô nhiễm nguồn nước, công viên, bãi biển và đường phố của chúng ta.
D. túi nhựa thường kết thúc vòng đợi ở các nguồn nước, công viên, bãi biển và đường phố của chúng ta.
Thông tin:
Once they become litter, plastic bags find their way into our waterways, parks, beaches, and streets. (Khi chúng trở thành rác, những chiếc túi nhựa lại tìm đường đến các đường nước, công viên, bãi biển, và đường phố.)
→ Chọn đáp án D

Câu 2

The art form of the opera (18)_______ during the 1590s.

Lời giải

DỊCH BÀI:

The art form of the opera was first developed in the Italian city of Florence during the 1590s. At the time a group of composers and artists known as the Camerata were interested in injecting story telling into music. They were inspired by the belief that the great tragic plays of ancient Greece had been sung rather than simply acted. Another motivation may have been the desire of the composers to find an alternative to the production of music for the Church, which they found rigid, conventional, and oppressive. This is supported by the selection of material for the opera. Early composers took their material from the mythologies of ancient Rome and Greece, which was full of plot twists, betrayals, and love affairs. From the very beginning. the sobriety of the Church had little place in opera.

 

 

Hình thức nghệ thuật opera đã đucợ phát triển lần đầu ở thành phố Florence của Ý trong những năm 1590. cùng lúc đó có một nhóm các nhà soạn nhạc và các nghệ sĩ được biết đến là Camerata có hứng thú với việc lồng ghép kể chuyện vào âm nhạc. Họ được truyền cảm hứng bởi niềm tin rằng những vở bi kịch tuyệt vời của Hy Lạp cổ đã được hát thay vì chỉ đơn giản là diễn. Một động lực khác hẳn là khao khát tìm được một sự thay thế cho việc sáng tác nhạc cho Nhà thờ của các nhà soạn nhạc, cái mà họ cảm thấy cứng nhắc, lạc hậu, và áp bức. Điều này được thể hiện qua sự lựa chọn chất liệu cho opera. Những nhà soạn nhạc thời kỳ đầu đã lấy cảm hứng từ các huyền thoại của La Mã và Hy Lạp cổ đại, nơi đầy rẫy những biến cố bất ngờ, sự phản bội và những chuyện tình lãng mạn. Ngay từ những ngày đầu, sự nghiêm túc của Giáo hội gần như không có chỗ đứng trong opera.

Opera was an almost immediate success in Italy. Composers quickly embraced the new art form for the opportunities and creative freedom it offered. Wealthy nobles supported the opera because its elaborate and expensive performances allowed them to display their wealth as well as their sophistication. The early years of opera were marked primarily by experimentation. Since it was a new art form, everything was new and untested. Early composers experimented with the structure, subject material, and organization of the opera. They tried different placements for the orchestra, as well as different sizes. By the early 1600s, however, the format of the opera was approaching what we know today.

Opera gần như thành công ngay lập tức ở Ý. Các nhà soạn nhạc nhanh chóng đón nhận hình thức nghệ thuật mới này vì những cơ hội và tự do sáng tạo mà nó mang lại. Những quý tộc giàu có ủng hộ opera bởi các buổi biểu diễn hoành tráng và tốn kém của nó giúp họ thể hiện sự giàu có cũng như sự tinh tế của mình. Những năm đầu của opera chủ yếu được đánh dấu bởi sự thử nghiệm. Vì đây là một loại hình nghệ thuật mới nên mọi thứ đều mới mẻ và chưa được kiểm chứng. Các nhà soạn nhạc thời kỳ đầu đã thử nghiệm với cấu trúc, chủ đề và cách tổ chức của opera. Họ thử nghiệm với việc bố trí dàn nhạc ở những vị trí khác nhau, cũng như các kích thước khác nhau. Tuy nhiên, đến đầu những năm 1600, định dạng của vở opera đã ngay lập tức chuyển sang những gì chúng ta đang có ngày nay. Tuy nhiên, đến đầu những năm 1600, định dạng của vở opera tiến gần đến những gì chúng ta biết ngày nay.

Chia thì: “during the 1590s” → dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
A. đã được phát triển lần đầu ở thành phố Florence của Ý trong những năm 1590 → Phù hợp về thì và cấu trúc câu
B. sự phát triển này có nguồn gốc từ thành phố Florence của Ý → Sai vì câu đã có chủ ngữ chính “The art form of the opera” và đang thiếu vị ngữ
C. cái mà đã khiến thành phố Florence của Ý phát triển → Sai vì sử dụng mệnh đề quan hệ do câu đã có chủ ngữ chính và đang thiếu vị ngữ
D. ban đầu được phát triển ở thành phố Florence của Ý → Sai vì dùng thì HTHT
Tạm dịch: The art form of the opera was first developed in the Italian city of Florence during the 1590s. (Hình thức nghệ thuật opera đã được phát triển lần đầu ở thành phố Florence của Ý trong những năm 1590.)
→ Chọn đáp án A

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP