Câu hỏi:

29/07/2025 11 Lưu

Trường hợp một quốc gia bị tấn công vào lãnh thổ thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia này có quyền áp dụng biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi kinh tế trong khu vực này? Hãy phân tích các quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

* Phân tích câu hỏi:

- Khi một quốc gia bị tấn công vào lãnh thổ thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi kinh tế trong khu vực này. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với tài nguyên thiên nhiên và các hoạt động khác trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Điều này có nghĩa là quốc gia đó có quyền bảo vệ tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế, bao gồm quyền thăm dò và khai thác tài nguyên, cũng như quyền bảo vệ môi trường biển.

- Khi đối mặt với một sự tấn công vào vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia bị tấn công có thể thực hiện một số biện pháp pháp lý và quân sự để bảo vệ vùng biển của mình. Cụ thể:

+ Biện pháp pháp lý:Quốc gia bị tấn công có thể yêu cầu các quốc gia vi phạm rút quân hoặc ngừng các hoạt động không hợp pháp trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia này có quyền khởi kiện quốc gia vi phạm lên các cơ quan quốc tế, chẳng hạn như Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS), để yêu cầu giải quyết tranh chấp hoặc yêu cầu áp dụng các biện pháp bảo vệ.

+ Biện pháp quân sự:Nếu các biện pháp pháp lý không đủ hiệu quả, quốc gia ven biển có thể sử dụng các biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia của mình trong vùng đặc quyền kinh tế. Điều này bao gồm quyền sử dụng lực lượng quân sự để ngừng các hành vi xâm phạm, như ngừng khai thác trái phép tài nguyên thiên nhiên hoặc cấm các tàu thuyền xâm phạm.

+ Biện pháp bảo vệ tài nguyên:Ngoài ra, quốc gia ven biển có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế của mình bằng cách thiết lập các khu vực cấm khai thác hoặc yêu cầu các quốc gia khác phải tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường biển khi tiến hành các hoạt động trong vùng này.

+ Ví dụ, nếu có một quốc gia lân cận khai thác tài nguyên hoặc triển khai các hoạt động quân sự trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia khác mà không có sự đồng ý, quốc gia ven biển có thể yêu cầu ngừng hoạt động này và áp dụng các biện pháp cưỡng chế. Nếu cần thiết, quốc gia ven biển có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế hoặc cơ quan như Liên Hợp Quốc để ngừng các hành vi xâm phạm và bảo vệ quyền lợi của mình.

=> Kết luận: Khi một quốc gia bị tấn công vào lãnh thổ thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp pháp lý và quân sự để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi kinh tế trong khu vực này. Các quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế bao gồm quyền chủ quyền về tài nguyên, quyền tài phán đối với các hoạt động trên biển và quyền bảo vệ môi trường biển. Việc sử dụng lực lượng quân sự và khởi kiện tại các cơ quan quốc tế là những công cụ quan trọng để bảo vệ các quyền này trong bối cảnh tranh chấp hoặc xâm phạm chủ quyền.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

- Quyền của quốc gia ven biển trong lãnh hải là rất quan trọng, vì lãnh hải không chỉ là phần lãnh thổ trên biển của quốc gia mà còn là vùng biển nơi quốc gia này có quyền chủ quyền tuyệt đối để bảo vệ và khai thác tài nguyên. Tuy nhiên, quyền này không phải là không có giới hạn, bởi vì các quốc gia khác vẫn có quyền "đi qua vô hại" trong lãnh hải của quốc gia ven biển, miễn là việc đi qua không gây ảnh hưởng đến hòa bình, an ninh và trật tự của quốc gia ven biển.

- Để thực thi quyền trong lãnh hải, quốc gia ven biển cần thực hiện các biện pháp sau:

+ Kiểm soát và quản lý các hoạt động hàng hải: Quốc gia ven biển có quyền kiểm tra và yêu cầu các tàu thuyền của quốc gia khác đi qua lãnh hải phải tuân thủ các quy định của quốc gia này. Điều này bao gồm việc yêu cầu tàu thuyền cung cấp giấy tờ, kiểm tra hàng hóa, và yêu cầu tàu thuyền thực hiện các biện pháp an toàn trên biển. Trong trường hợp có hành vi xâm phạm quyền lợi của quốc gia ven biển, quốc gia này có thể yêu cầu tàu thuyền phải rời khỏi lãnh hải.

+ Bảo vệ tài nguyên và bảo vệ môi trường biển: Quốc gia ven biển có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên trong lãnh hải của mình, bao gồm tài nguyên sinh vật biển và khoáng sản dưới đáy biển. Để thực thi quyền này, quốc gia ven biển có thể cấp phép cho các công ty khai thác hoặc tự mình thực hiện các hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên. Quốc gia ven biển cũng có quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường biển, như yêu cầu tàu thuyền không xả chất thải độc hại vào biển hoặc ngừng các hoạt động có thể gây ô nhiễm.

+ Tổ chức các biện pháp cưỡng chế:Trong trường hợp các tàu thuyền nước ngoài vi phạm các quy định của quốc gia ven biển, quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế, bao gồm việc xử phạt, yêu cầu tàu thuyền rời khỏi lãnh hải hoặc thậm chí tịch thu tàu thuyền nếu hành vi vi phạm nghiêm trọng. Các biện pháp này được thực hiện thông qua các cơ quan như hải quân, cảnh sát biển hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền.

+ Hợp tác quốc tế và giải quyết tranh chấp:Ngoài việc áp dụng các biện pháp trong nước, quốc gia ven biển cũng có thể hợp tác với các quốc gia khác hoặc các tổ chức quốc tế, như Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) và các cơ quan giải quyết tranh chấp quốc tế, để bảo vệ quyền lợi của mình trong lãnh hải. Việc giải quyết tranh chấp qua các kênh pháp lý quốc tế, chẳng hạn như Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS), là một công cụ hữu hiệu để bảo vệ quyền lợi của quốc gia ven biển trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến quyền chủ quyền và quyền tài phán.

=> Kết luận: Quyền của quốc gia ven biển trong lãnh hải bao gồm quyền chủ quyền tuyệt đối về kiểm soát hàng hải, khai thác tài nguyên, và bảo vệ môi trường biển. Quốc gia ven biển có quyền thực thi các quyền này thông qua các biện pháp pháp lý, hành chính và quân sự, bao gồm kiểm tra tàu thuyền, áp dụng các biện pháp cưỡng chế và bảo vệ tài nguyên. Tuy nhiên, quyền này không phải là không có giới hạn, bởi vì các quốc gia khác có quyền đi qua vô hại trong lãnh hải. Để thực thi quyền trong lãnh hải, quốc gia ven biển cũng có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế để giải quyết các tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình.

Lời giải

So sánh sự khác biệt giữa ba chế độ

Yếu tố

Chế độ quốc gia

Chế độ tối huệ quốc

Chế độ ngoại giao

Mục đích

Đảm bảo đối xử công bằng và bình đẳng giữa công dân và người nước ngoài.

Cung cấp quyền lợi thương mại ưu đãi giữa các quốc gia trong hiệp định quốc tế.

Bảo vệ quyền và miễn trừ cho các đại diện ngoại giao trong nước ngoài.

Phạm vi áp dụng

Áp dụng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, đầu tư.

Áp dụng trong thương mại quốc tế và các hiệp định thương mại.

Áp dụng đối với các cơ quan ngoại giao và nhân viên lãnh sự.

Ưu điểm

Giúp đảm bảo quyền lợi của người nước ngoài không bị phân biệt đối xử.

Đảm bảo các quốc gia tham gia hiệp định thương mại không bị phân biệt đối xử.

Bảo vệ an toàn và quyền lợi của đại diện ngoại giao, giúp duy trì quan hệ quốc tế.

Ví dụ điển hình

Công ty nước ngoài được đối xử như công ty nội địa trong các vấn đề thuế.

WTO áp dụng chế độ MFN giữa các quốc gia thành viên.

Các đại sứ quán, lãnh sự quán có quyền miễn trừ thuế và quyền tài phán.

Kết luận: Mỗi chế độ đối xử với người nước ngoài trong công pháp quốc tế có những mục đích và phạm vi áp dụng khác nhau. Chế độ quốc gia tập trung vào việc đối xử công bằng giữa công dân và người nước ngoài trong các lĩnh vực như kinh tế và thương mại; chế độ tối huệ quốc nhằm bảo đảm quyền lợi thương mại và ưu đãi giữa các quốc gia trong các hiệp định quốc tế; và chế độ ngoại giao bảo vệ quyền và miễn trừ cho các cơ quan ngoại giao và đại diện ngoại giao, giúp duy trì các quan hệ quốc tế hòa bình và hiệu quả.