Câu hỏi:

19/08/2025 55 Lưu

Trường hợp một quốc gia bị tấn công vào lãnh thổ thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia này có quyền áp dụng biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi kinh tế trong khu vực này? Hãy phân tích các quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

* Phân tích câu hỏi:

- Khi một quốc gia bị tấn công vào lãnh thổ thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi kinh tế trong khu vực này. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với tài nguyên thiên nhiên và các hoạt động khác trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Điều này có nghĩa là quốc gia đó có quyền bảo vệ tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế, bao gồm quyền thăm dò và khai thác tài nguyên, cũng như quyền bảo vệ môi trường biển.

- Khi đối mặt với một sự tấn công vào vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia bị tấn công có thể thực hiện một số biện pháp pháp lý và quân sự để bảo vệ vùng biển của mình. Cụ thể:

+ Biện pháp pháp lý:Quốc gia bị tấn công có thể yêu cầu các quốc gia vi phạm rút quân hoặc ngừng các hoạt động không hợp pháp trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia này có quyền khởi kiện quốc gia vi phạm lên các cơ quan quốc tế, chẳng hạn như Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS), để yêu cầu giải quyết tranh chấp hoặc yêu cầu áp dụng các biện pháp bảo vệ.

+ Biện pháp quân sự:Nếu các biện pháp pháp lý không đủ hiệu quả, quốc gia ven biển có thể sử dụng các biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia của mình trong vùng đặc quyền kinh tế. Điều này bao gồm quyền sử dụng lực lượng quân sự để ngừng các hành vi xâm phạm, như ngừng khai thác trái phép tài nguyên thiên nhiên hoặc cấm các tàu thuyền xâm phạm.

+ Biện pháp bảo vệ tài nguyên:Ngoài ra, quốc gia ven biển có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế của mình bằng cách thiết lập các khu vực cấm khai thác hoặc yêu cầu các quốc gia khác phải tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường biển khi tiến hành các hoạt động trong vùng này.

+ Ví dụ, nếu có một quốc gia lân cận khai thác tài nguyên hoặc triển khai các hoạt động quân sự trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia khác mà không có sự đồng ý, quốc gia ven biển có thể yêu cầu ngừng hoạt động này và áp dụng các biện pháp cưỡng chế. Nếu cần thiết, quốc gia ven biển có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế hoặc cơ quan như Liên Hợp Quốc để ngừng các hành vi xâm phạm và bảo vệ quyền lợi của mình.

=> Kết luận: Khi một quốc gia bị tấn công vào lãnh thổ thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp pháp lý và quân sự để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi kinh tế trong khu vực này. Các quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế bao gồm quyền chủ quyền về tài nguyên, quyền tài phán đối với các hoạt động trên biển và quyền bảo vệ môi trường biển. Việc sử dụng lực lượng quân sự và khởi kiện tại các cơ quan quốc tế là những công cụ quan trọng để bảo vệ các quyền này trong bối cảnh tranh chấp hoặc xâm phạm chủ quyền.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

* Quyền tài phán của quốc gia ven biển đối với tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải:

- Quyền tài phán trong lãnh hải: Quốc gia ven biển có quyền tài phán đối với tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải của mình, bao gồm quyền thực hiện kiểm soát, giám sát và áp dụng các biện pháp xử lý khi tàu thuyền vi phạm các quy định của quốc gia đó. Quyền tài phán của quốc gia ven biển được thể hiện trong các hoạt động sau:

+ Kiểm tra tàu thuyền: Quốc gia ven biển có quyền yêu cầu tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải của mình phải tuân thủ các quy định về hành trình, không gây thiệt hại cho an ninh và trật tự của quốc gia ven biển.

+ Xử lý vi phạm: Nếu tàu thuyền nước ngoài vi phạm pháp luật của quốc gia ven biển, quốc gia ven biển có quyền yêu cầu tàu thuyền đó dừng lại và có thể thực hiện các biện pháp xử lý vi phạm phù hợp.

- Quyền tài phán trong trường hợp vi phạm: Nếu một tàu thuyền thương mại nước ngoài vi phạm quy định pháp lý của quốc gia ven biển, quốc gia đó có thể thực hiện quyền tài phán của mình và áp dụng các biện pháp pháp lý sau:

+ Yêu cầu tàu thuyền rời khỏi lãnh hải: Quốc gia ven biển có quyền yêu cầu tàu thuyền vi phạm vi phạm rời khỏi lãnh hải của mình, nếu vi phạm là nghiêm trọng hoặc có nguy cơ ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.

+ Thu giữ tàu thuyền và hàng hóa: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, quốc gia ven biển có thể thu giữ tàu thuyền và hàng hóa để xử lý vi phạm theo quy định của pháp luật quốc gia.

+ Xử phạt hành chính: Quốc gia ven biển có thể áp dụng các hình thức xử phạt hành chính như phạt tiền, đình chỉ các hoạt động vận hành của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải của mình.

+ Áp dụng các biện pháp hình sự: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc liên quan đến các hành vi phạm pháp hình sự (như buôn lậu, xâm phạm tài nguyên biển), quốc gia ven biển có thể áp dụng các biện pháp hình sự, bao gồm bắt giữ và đưa tàu thuyền ra xét xử.

- Các biện pháp pháp lý quốc tế:

+ Quyền qua lại vô hại: Dù quốc gia ven biển có quyền xử lý vi phạm trong lãnh hải, việc xử lý phải tuân theo nguyên tắc “quyền qua lại vô hại” (innocent passage) được quy định tại Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS). Tàu thuyền nước ngoài có quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển miễn là họ không thực hiện các hành động gây tổn hại đến hòa bình, an ninh, trật tự của quốc gia ven biển.

+ Các biện pháp xử lý phù hợp với luật quốc tế: Quốc gia ven biển phải áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm không được vượt quá những gì cần thiết để bảo vệ an ninh và lợi ích quốc gia, tuân thủ các nguyên tắc công pháp quốc tế và các cam kết quốc tế mà quốc gia đó tham gia.

=> Kết luận: Quốc gia ven biển có quyền tài phán đối với tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải của mình, đặc biệt khi tàu thuyền này vi phạm các quy định pháp luật của quốc gia ven biển. Quốc gia ven biển có thể áp dụng các biện pháp như yêu cầu tàu thuyền rời khỏi lãnh hải, xử phạt hành chính, thu giữ tàu thuyền hoặc hàng hóa, và trong một số trường hợp có thể áp dụng biện pháp hình sự. Tuy nhiên, các biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc "quyền qua lại vô hại" và không được vi phạm các nghĩa vụ quốc tế của quốc gia ven biển.

Lời giải

1/Giải quyết tranh chấp biên giới lãnh hải theo công pháp quốc tế

Khi một quốc gia đối mặt với tranh chấp biên giới lãnh hải với quốc gia láng giềng, các quốc gia có liên quan phải tuân thủ các nguyên tắc của công pháp quốc tế về lãnh hải và các vùng biển chủ quyền, bao gồm việc giải quyết tranh chấp một cách hòa bình. Dưới đây là các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trong bối cảnh này:

Quyền và nghĩa vụ của quốc gia trong việc áp dụng công pháp quốc tế về lãnh hải và các vùng biển chủ quyền

Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), các quốc gia có quyền và nghĩa vụ liên quan đến lãnh hải và các vùng biển chủ quyền. Các quy định trong UNCLOS quy định quyền lợi của các quốc gia về lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), và thềm lục địa, đồng thời đặt ra các nghĩa vụ trong việc tôn trọng quyền lợi của các quốc gia khác và giải quyết tranh chấp hòa bình.

a. Quyền của quốc gia trong việc áp dụng công pháp quốc tế về lãnh hải và các vùng biển chủ quyền:

- Quyền chủ quyền đối với lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế: Mỗi quốc gia có quyền chủ quyền đối với lãnh hải của mình, rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), rộng 200 hải lý, quốc gia có quyền khai thác tài nguyên biển, nghiên cứu khoa học biển, và quyền quản lý môi trường.

- Quyền tự do hàng hải và không phận: Các quốc gia có quyền tự do hàng hải và quyền đi qua vô hại qua các lãnh hải và vùng biển quốc tế, nhưng phải tôn trọng các quyền chủ quyền của các quốc gia ven biển.

- Quyền bảo vệ lợi ích quốc gia: Quốc gia có quyền bảo vệ các lợi ích chủ quyền của mình trong khu vực biển của mình, bao gồm việc bảo vệ tài nguyên biển và quản lý các hoạt động trong lãnh hải và EEZ.

b. Nghĩa vụ của quốc gia trong việc áp dụng công pháp quốc tế về lãnh hải và các vùng biển chủ quyền:

- Nghĩa vụ tôn trọng quyền lợi của quốc gia khác: Quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng quyền lợi của các quốc gia khác đối với các vùng biển quốc tế và không được làm tổn hại đến quyền lợi hợp pháp của quốc gia láng giềng.

- Nghĩa vụ tuân thủ các quy định quốc tế: Các quốc gia phải tuân thủ các điều khoản của UNCLOS và các hiệp định quốc tế khác liên quan đến biên giới lãnh hải, chẳng hạn như các thỏa thuận phân chia ranh giới biển hoặc các thỏa thuận hợp tác quản lý tài nguyên biển xuyên quốc gia.

- Nghĩa vụ giải quyết tranh chấp hòa bình: Quốc gia có nghĩa vụ giải quyết tranh chấp lãnh hải qua các phương thức hòa bình, không sử dụng vũ lực. Công pháp quốc tế khuyến khích các quốc gia giải quyết tranh chấp qua đàm phán, trung gian, trọng tài hoặc tòa án quốc tế.

2/Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình trong công pháp quốc tế

Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) đặt ra các nguyên tắc và phương thức giải quyết tranh chấp hòa bình trong việc phân định biên giới lãnh hải và các vùng biển chủ quyền. Dưới đây là các phương thức chính mà quốc gia có thể áp dụng:

a. Đàm phán trực tiếp:

- Các quốc gia có thể giải quyết tranh chấp qua đàm phán trực tiếp để tìm ra một thỏa thuận mà cả hai bên đều đồng thuận. Đàm phán là phương thức hòa bình đầu tiên và phổ biến nhất trong giải quyết tranh chấp.

- Ví dụ, các quốc gia có thể thảo luận về việc phân chia ranh giới lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế dựa trên các nguyên tắc công bằng và chia sẻ tài nguyên biển.

b. Trọng tài quốc tế:

- Nếu các quốc gia không thể giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán, họ có thể yêu cầu một trọng tài quốc tế để giải quyết tranh chấp. Trọng tài có thể được thực hiện qua một tòa án trọng tài thành lập dưới sự điều phối của UNCLOS.

- Ví dụ: Trọng tài về tranh chấp Biển Đông giữa Philippines và Trung Quốc do Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS) xem xét và ra phán quyết vào năm 2016.

c. Tòa án quốc tế:

- Quốc gia có thể đưa tranh chấp biên giới lãnh hải ra Tòa án Quốc tế (ICJ) để phân xử tranh chấp. Tòa án này sẽ xét xử trên cơ sở pháp lý và đưa ra quyết định cuối cùng mà cả hai quốc gia phải tôn trọng.

- Ví dụ: Tranh chấp biên giới biển giữa Nicaragua và Colombia đã được giải quyết tại ICJ vào năm 2012.

d. Hòa giải và trung gian:

- Các quốc gia có thể yêu cầu sự can thiệp của một bên thứ ba như tổ chức quốc tế (ví dụ, Liên Hợp Quốc) hoặc một quốc gia trung gian để hòa giải và tìm kiếm một giải pháp phù hợp.

- Ví dụ, Quá trình hòa giải giữa Argentina và Chile liên quan đến việc phân định biên giới biển tại khu vực eo biển Beagle được thực hiện dưới sự trung gian của Vatican.

3/Các biện pháp pháp lý mà quốc gia có thể áp dụng trong việc giải quyết tranh chấp biên giới lãnh hải

Khi tranh chấp biên giới lãnh hải phát sinh, quốc gia có thể áp dụng một số biện pháp pháp lý cụ thể:

- Bảo vệ và khai thác tài nguyên biển hợp pháp: Quốc gia có thể tiếp tục khai thác tài nguyên biển trong vùng biển thuộc quyền chủ quyền của mình, nhưng cần phải tránh các hành động làm leo thang tranh chấp và gây ra xung đột với quốc gia láng giềng.

- Tạo ra các cơ chế hợp tác: Các quốc gia có thể thành lập các ủy ban biên giới biển hoặc cơ chế hợp tác song phương để cùng quản lý tài nguyên biển, như việc hợp tác trong việc đánh bắt hải sản hoặc phát triển cơ sở hạ tầng hàng hải.

- Tạm thời sử dụng thỏa thuận đình chiến: Các quốc gia có thể ký kết các thỏa thuận tạm thời về việc sử dụng vùng biển tranh chấp, như việc không can thiệp vào hoạt động của nhau trong các vùng biển đang tranh chấp cho đến khi có phán quyết cuối cùng.

=> Kết luận: Trong trường hợp tranh chấp biên giới lãnh hải giữa các quốc gia, việc tôn trọng công pháp quốc tế là điều tối quan trọng để đảm bảo hòa bình và ổn định. Các quốc gia có quyền và nghĩa vụ giải quyết tranh chấp dựa trên nguyên tắc giải quyết hòa bình, qua các phương thức như đàm phán, trọng tài, tòa án quốc tế, và hòa giải. Đồng thời, họ phải tuân thủ các quy định quốc tế liên quan đến lãnh hải và các vùng biển chủ quyền, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình cũng như của quốc gia láng giềng.