Câu hỏi:

29/07/2025 15 Lưu

Trong bối cảnh tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia về vùng biển lãnh hải, hãy trình bày các phương thức giải quyết tranh chấp này theo quy định của công pháp quốc tế và quyền của các quốc gia liên quan.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

- Quyền của quốc gia ven biển trong lãnh hải là rất quan trọng, vì lãnh hải không chỉ là phần lãnh thổ trên biển của quốc gia mà còn là vùng biển nơi quốc gia này có quyền chủ quyền tuyệt đối để bảo vệ và khai thác tài nguyên. Tuy nhiên, quyền này không phải là không có giới hạn, bởi vì các quốc gia khác vẫn có quyền "đi qua vô hại" trong lãnh hải của quốc gia ven biển, miễn là việc đi qua không gây ảnh hưởng đến hòa bình, an ninh và trật tự của quốc gia ven biển.

- Để thực thi quyền trong lãnh hải, quốc gia ven biển cần thực hiện các biện pháp sau:

+ Kiểm soát và quản lý các hoạt động hàng hải: Quốc gia ven biển có quyền kiểm tra và yêu cầu các tàu thuyền của quốc gia khác đi qua lãnh hải phải tuân thủ các quy định của quốc gia này. Điều này bao gồm việc yêu cầu tàu thuyền cung cấp giấy tờ, kiểm tra hàng hóa, và yêu cầu tàu thuyền thực hiện các biện pháp an toàn trên biển. Trong trường hợp có hành vi xâm phạm quyền lợi của quốc gia ven biển, quốc gia này có thể yêu cầu tàu thuyền phải rời khỏi lãnh hải.

+ Bảo vệ tài nguyên và bảo vệ môi trường biển: Quốc gia ven biển có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên trong lãnh hải của mình, bao gồm tài nguyên sinh vật biển và khoáng sản dưới đáy biển. Để thực thi quyền này, quốc gia ven biển có thể cấp phép cho các công ty khai thác hoặc tự mình thực hiện các hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên. Quốc gia ven biển cũng có quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường biển, như yêu cầu tàu thuyền không xả chất thải độc hại vào biển hoặc ngừng các hoạt động có thể gây ô nhiễm.

+ Tổ chức các biện pháp cưỡng chế:Trong trường hợp các tàu thuyền nước ngoài vi phạm các quy định của quốc gia ven biển, quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế, bao gồm việc xử phạt, yêu cầu tàu thuyền rời khỏi lãnh hải hoặc thậm chí tịch thu tàu thuyền nếu hành vi vi phạm nghiêm trọng. Các biện pháp này được thực hiện thông qua các cơ quan như hải quân, cảnh sát biển hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền.

+ Hợp tác quốc tế và giải quyết tranh chấp:Ngoài việc áp dụng các biện pháp trong nước, quốc gia ven biển cũng có thể hợp tác với các quốc gia khác hoặc các tổ chức quốc tế, như Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) và các cơ quan giải quyết tranh chấp quốc tế, để bảo vệ quyền lợi của mình trong lãnh hải. Việc giải quyết tranh chấp qua các kênh pháp lý quốc tế, chẳng hạn như Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS), là một công cụ hữu hiệu để bảo vệ quyền lợi của quốc gia ven biển trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến quyền chủ quyền và quyền tài phán.

=> Kết luận: Quyền của quốc gia ven biển trong lãnh hải bao gồm quyền chủ quyền tuyệt đối về kiểm soát hàng hải, khai thác tài nguyên, và bảo vệ môi trường biển. Quốc gia ven biển có quyền thực thi các quyền này thông qua các biện pháp pháp lý, hành chính và quân sự, bao gồm kiểm tra tàu thuyền, áp dụng các biện pháp cưỡng chế và bảo vệ tài nguyên. Tuy nhiên, quyền này không phải là không có giới hạn, bởi vì các quốc gia khác có quyền đi qua vô hại trong lãnh hải. Để thực thi quyền trong lãnh hải, quốc gia ven biển cũng có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế để giải quyết các tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

So sánh sự khác biệt giữa ba chế độ

Yếu tố

Chế độ quốc gia

Chế độ tối huệ quốc

Chế độ ngoại giao

Mục đích

Đảm bảo đối xử công bằng và bình đẳng giữa công dân và người nước ngoài.

Cung cấp quyền lợi thương mại ưu đãi giữa các quốc gia trong hiệp định quốc tế.

Bảo vệ quyền và miễn trừ cho các đại diện ngoại giao trong nước ngoài.

Phạm vi áp dụng

Áp dụng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, đầu tư.

Áp dụng trong thương mại quốc tế và các hiệp định thương mại.

Áp dụng đối với các cơ quan ngoại giao và nhân viên lãnh sự.

Ưu điểm

Giúp đảm bảo quyền lợi của người nước ngoài không bị phân biệt đối xử.

Đảm bảo các quốc gia tham gia hiệp định thương mại không bị phân biệt đối xử.

Bảo vệ an toàn và quyền lợi của đại diện ngoại giao, giúp duy trì quan hệ quốc tế.

Ví dụ điển hình

Công ty nước ngoài được đối xử như công ty nội địa trong các vấn đề thuế.

WTO áp dụng chế độ MFN giữa các quốc gia thành viên.

Các đại sứ quán, lãnh sự quán có quyền miễn trừ thuế và quyền tài phán.

Kết luận: Mỗi chế độ đối xử với người nước ngoài trong công pháp quốc tế có những mục đích và phạm vi áp dụng khác nhau. Chế độ quốc gia tập trung vào việc đối xử công bằng giữa công dân và người nước ngoài trong các lĩnh vực như kinh tế và thương mại; chế độ tối huệ quốc nhằm bảo đảm quyền lợi thương mại và ưu đãi giữa các quốc gia trong các hiệp định quốc tế; và chế độ ngoại giao bảo vệ quyền và miễn trừ cho các cơ quan ngoại giao và đại diện ngoại giao, giúp duy trì các quan hệ quốc tế hòa bình và hiệu quả.

Lời giải

- Các hiệp định phân định thềm lục địa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền chủ quyền của các quốc gia ven biển và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc khai thác tài nguyên biển. Trong công pháp quốc tế, các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với thềm lục địa của mình, và các hiệp định phân định thềm lục địa giúp xác định rõ ràng ranh giới giữa các thềm lục địa của các quốc gia, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh tranh chấp.

1/ Bảo vệ quyền chủ quyền của các quốc gia ven biển

Hiệp định phân định thềm lục địa giúp các quốc gia ven biển xác định rõ ràng ranh giới thềm lục địa của mình. Đây là quyền chủ quyền theo Điều 77 của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), theo đó quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về khai thác tài nguyên biển dưới đáy biển và các nguồn tài nguyên tự nhiên khác trong thềm lục địa của mình. Các quốc gia ký kết hiệp định phân định thềm lục địa sẽ xác định được phạm vi và quyền khai thác tài nguyên dưới đáy biển của mình mà không bị tranh chấp với quốc gia láng giềng.

- Bảo vệ quyền khai thác tài nguyên: Hiệp định phân định giúp các quốc gia có quyền khai thác tài nguyên dưới đáy biển của mình mà không gặp phải sự can thiệp từ các quốc gia khác. Quyền này đảm bảo rằng các quốc gia ven biển có thể thực hiện các hoạt động khai thác tài nguyên biển, chẳng hạn như dầu khí, khoáng sản dưới đáy biển mà không phải lo ngại về tranh chấp pháp lý hoặc tranh giành tài nguyên.

- Ngăn ngừa tranh chấp: Việc phân định rõ ràng ranh giới thềm lục địa giúp tránh các tranh chấp về lãnh thổ và tài nguyên biển, đồng thời bảo vệ quyền lợi của quốc gia ven biển trong việc thực hiện các hoạt động khai thác. Cụ thể, các quốc gia có thể tự do thực hiện các quyền mà pháp luật quốc tế cho phép mà không vi phạm quyền lợi của các quốc gia khác trong khu vực.

2/Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong khai thác tài nguyên biển

Các hiệp định phân định thềm lục địa không chỉ bảo vệ quyền lợi quốc gia mà còn thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc khai thác tài nguyên biển. Nhờ vào việc phân định các ranh giới rõ ràng, các quốc gia có thể hợp tác với nhau trong việc khai thác các tài nguyên biển chung mà không có mâu thuẫn.

- Quản lý và khai thác tài nguyên chung: Khi các quốc gia ký kết các hiệp định phân định thềm lục địa, họ có thể hợp tác trong việc quản lý và khai thác các tài nguyên biển mà không gây ảnh hưởng đến các quốc gia khác. Các quốc gia này có thể hợp tác trong các dự án nghiên cứu, chia sẻ công nghệ khai thác và phát triển cơ sở hạ tầng chung để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên biển.

- Giảm xung đột: Hiệp định phân định thềm lục địa có tác dụng giảm thiểu nguy cơ xảy ra xung đột về tài nguyên biển. Việc xác định rõ ràng ranh giới thềm lục địa giữa các quốc gia giúp ngăn chặn các tranh chấp về quyền lợi khai thác tài nguyên, bảo vệ các khu vực chưa được khai thác và bảo vệ lợi ích chung của các quốc gia trong khu vực.

- Thúc đẩy sự hợp tác trong nghiên cứu và bảo vệ môi trường biển: Các quốc gia khi tham gia các hiệp định này thường cam kết hợp tác trong các hoạt động bảo vệ môi trường biển và phát triển các phương pháp khai thác bền vững. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn giúp bảo vệ hệ sinh thái biển, thúc đẩy phát triển bền vững trong khai thác tài nguyên biển.

=> Kết luận: Các hiệp định phân định thềm lục địa có vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền chủ quyền của các quốc gia ven biển đối với tài nguyên biển và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc khai thác tài nguyên biển. Bằng cách xác định rõ ràng ranh giới thềm lục địa của mỗi quốc gia, các quốc gia có thể bảo vệ quyền lợi của mình, giảm thiểu tranh chấp và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc khai thác tài nguyên biển một cách bền vững.