Câu hỏi:

18/10/2025 52 Lưu

Question 1-5. Choose the word or phrase among A, B, C or D that best fits the blank space in the following article.

Robots are increasingly being used to teach students in the classroom for a number of subjects across science, maths and languag(e) But our research shows that while students enjoy learning with robots, teachers are slightly reluctant to use them in the classroom.

In our study, which saw staff and students interact with the Nao humanoid robot, teachers said they had doubts about robots being integrated into the classroom. They preferred the robot to not have full autonomy and instead take on restricted roles in the classroom. Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher. We think this reluctance may have occurred primarily due to an uncertainty of how best to incorporate robots in the class, and a concern that robots may eventually replace teachers.

The students, on the other hand, were much more enthusiastic about a robot in their classroom, enjoying the human-like interaction. However, they wanted the robot to adapt its behaviour to their feelings and display a wide range of emotions and expressions. For example, some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch. The children preferred as natural behaviour from the robot as possible, even to the extent that they were untroubled by the robot making mistakes, such as forgetting. It was clear the children were imagining the robot in the role of their teacher.

Numerous types of robots are being used in education. They range from simple robots to humanoids (robots that resemble humans). Humanoids have the ability to provide real-time feedback, and their physical shape increases engagement. This often leads to a personal connection with the student, which research shows can help resolve issues related to shyness, reluctance, confidence and frustration that may arise in dealing with a human teacher. For example, a robot will not get tired no matter how many mistakes a child makes.

Humanoid robots are still a fair way away from being autonomously situated in schools due mainly to technological limitations such as inaccurate speech or emotion recognition. However, the intention of most researchers in robotics is not for robots to replace teachers. Rather, the design goals of most robots are to function as an aid in the classroom and to enhance their value as an engaging educational tool.

Which of the following would be the best title for the passage?

Teachers’ Reluctance Toward Robot Integration in Education

The Possibility of Using Robots as a Learning Tool in Classrooms

Challenges and Opportunities of Robot Implementation in Education

The Future Role of Humanoids in Shaping Classroom Interactions

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng:C

Dịch nghĩa: Tiêu đề nào sau đây sẽ là tiêu đề hay nhất cho đoạn văn?

A. Sự miễn cưỡng của giáo viên đối với việc tích hợp robot vào giáo dục

B. Khả năng sử dụng robot như một công cụ học tập trong lớp học

C. Thách thức và cơ hội của việc triển khai robot trong giáo dục

D. Vai trò tương lai của người máy trong việc định hình tương tác trong lớp học

Bài viết thảo luận về việc sử dụng robot trong lớp học, nêu rõ sự hứng thú của học sinh, sự do dự của giáo viên, và khẳng định rằng robot nên đóng vai trò hỗ trợ thay vì thay thế giáo viên. Do vậy, ta có thể thấy đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội của việc dùng robot trong lớp học

Chọn C.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

What is the main reason for teachers’ doubt about integrating robots in the classroom in paragraph 2?

uncertainty about the technical capabilities of robots

preference for robots with full autonomy

concerns about restricted roles of robots in the class

lack of interest in integrating robots in the class

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Lý do chính khiến giáo viên nghi ngờ về việc tích hợp robot vào lớp học trong đoạn 2 là gì?

A. sự không chắc chắn về khả năng kỹ thuật của robot

B. sự ưu tiên cho robot có toàn quyền tự chủ

C. mối quan tâm về vai trò hạn chế của robot trong lớp học

D. sự thiếu quan tâm đến việc tích hợp robot vào lớp học

Thông tin: Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher.

Dịch nghĩa: Hơn nữa, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động và cư xử như một "người bạn học" của trẻ em thay vì một giáo viên.

Chọn A.

Câu 3:

The word ‘reluctance’ in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

hesitation

enthusiasm

willingness

stimulus

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Từ ‘reluctance’ trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với _______.

reluctance (n): sự miễn cưỡng, do dự

A. hesitation (n): sự do dự

B. enthusiasm (n): nhiệt tình

C. willingness (n): sẵn lòng

D. stimulus (n): kích thích

→ reluctance = hesitation

Thông tin:Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher. We think this reluctancemay have occurred primarily due to an uncertainty of how best to incorporate robots in the class, and a concern that robots may eventually replace teachers.

Dịch nghĩa:Bên cạnh đó, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động và hành xử như một "người bạn" học tập của trẻ em chứ không phải như một giáo viên. Chúng tôi nghĩ rằng sự miễn cưỡng này có thể xảy ra chủ yếu do không chắc chắn về cách tốt nhất để đưa robot vào lớp học và lo ngại rằng robot cuối cùng có thể thay thế giáo viên.

Chọn A.

Câu 4:

The word ‘they’ in paragraph 3 refers to _______.

behaviours

situations

robots

children

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: D

Từ ‘they’ trong đoạn 3 ám chỉ _______.

A. behaviours (n): hành vi

B. situations (n): tình huống

C. robots (n): rô-bốt

D. children (n): trẻ em

Thông tin: The children preferred as natural behaviour from the robot as possible, even to the extent that they were untroubled by the robot making mistakes, such as forgetting.

Dịch nghĩa: Trẻ em thích hành vi tự nhiên nhất có thể của robot, thậm chí đến mức chúng không bận tâm đến việc robot mắc lỗi, chẳng hạn như quên.

Chọn D.

Câu 5:

All of the following mention limitations of robots EXCEPT _______.

unnatural voice

inaccurate speech recognition

inaccessibility

inadaptability

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Tất cả những điều sau đây đề cập đến những hạn chế của robot TRỪ _______.

A. unnatural voice: giọng nói không tự nhiên

Thông tin:some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch.(một số trẻ em cảm thấy giọng nói của robot không tự nhiên và không thích ứng với các tình huống bằng cách thay đổi tông giọng hoặc cao độ.)

B. inaccurate speech recognition: nhận dạng giọng nói không chính xác

Thông tin:Humanoid robots are still a fair way away from being autonomously situated in schools due mainly to technological limitations such as inaccurate speech or emotion recognition. (Robot hình người vẫn còn rất xa mới có thể tự động có mặt ở trường học chủ yếu là do những hạn chế về công nghệ như khả năng nhận dạng giọng nói hoặc cảm xúc không chính xác.)

C. inaccessibility: không thể tiếp cận

D. inadaptability: không thích nghi

Thông tin:some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch.(một số trẻ em cảm thấy giọng nói của robot không tự nhiên và không thích ứng với các tình huống bằng cách thay đổi tông giọng hoặc cao độ.)

Chọn C.

Dịch bài đọc:

Robot ngày càng được sử dụng để giảng dạy học sinh trong lớp học cho nhiều môn học khác nhau, bao gồm khoa học, toán học và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng mặc dù học sinh thích học với robot, nhưng giáo viên lại có phần e dè khi sử dụng chúng trong lớp học.

Trong nghiên cứu của chúng tôi, nơi giáo viên và học sinh tương tác với robot hình người Nao, các giáo viên bày tỏ sự nghi ngờ về việc tích hợp robot vào lớp học. Họ thích robot không có toàn quyền tự chủ mà chỉ đảm nhận các vai trò hạn chế trong lớp học. Ngoài ra, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động như một "người bạn học" của trẻ em hơn là một giáo viên. Chúng tôi cho rằng sự do dự này chủ yếu xuất phát từ sự không chắc chắn về cách tốt nhất để tích hợp robot vào lớp học và mối lo ngại rằng robot có thể sẽ thay thế giáo viên trong tương lai.

Ngược lại, học sinh tỏ ra hào hứng hơn nhiều với việc có một robot trong lớp học của mình, thích thú với sự tương tác giống con người. Tuy nhiên, các em muốn robot thích nghi với cảm xúc của mình và thể hiện nhiều loại cảm xúc, biểu cảm khác nhau. Ví dụ, một số trẻ em cảm thấy giọng nói của robot không tự nhiên và không thay đổi giọng điệu hoặc cao độ theo tình huống. Các em mong muốn robot hành xử tự nhiên nhất có thể, thậm chí không bận tâm nếu robot mắc lỗi, chẳng hạn như quên điều gì đó. Điều này cho thấy rõ ràng rằng trẻ em đang tưởng tượng robot trong vai trò của một giáo viên thực thụ.

Nhiều loại robot đang được sử dụng trong giáo dục, từ các robot đơn giản đến robot hình người (robot có hình dạng giống con người). Robot hình người có khả năng cung cấp phản hồi theo thời gian thực, và hình dạng vật lý của chúng giúp tăng cường sự tham gia của học sinh. Điều này thường dẫn đến sự kết nối cá nhân với học sinh, mà nghiên cứu cho thấy có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến sự nhút nhát, do dự, thiếu tự tin và thất vọng khi phải đối mặt với giáo viên con người. Ví dụ, một robot sẽ không cảm thấy mệt mỏi dù học sinh có mắc bao nhiêu lỗi đi chăng nữa.

Tuy nhiên, robot hình người vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể được triển khai hoàn toàn tự động trong các trường học, chủ yếu do các hạn chế về công nghệ như nhận diện giọng nói hoặc cảm xúc không chính xá(c) Tuy nhiên, mục đích của hầu hết các nhà nghiên cứu về robot không phải là thay thế giáo viên. Thay vào đó, hầu hết các robot được thiết kế để hỗ trợ trong lớp học và tăng giá trị của chúng như một công cụ giáo dục hấp dẫn.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án đúng: B

A. spend (v): tiêu

B. earn (v): kiếm được

C. give (v): cho, tặng

D. pay (v): trả (tiền)

Chọn B.

→ Some will decide to work hard to earn money and travel around the world.

Dịch nghĩa: Một số người sẽ quyết định làm việc chăm chỉ để kiếm tiền và đi du lịch khắp thế giới.

Lời giải

Đáp án đúng: A

Trình tự đúng: A. d-c-b-a-e

Đoạn hoàn chỉnh:

My passion for both people and technology naturally led me to a fulfilling career in social media management. Indeed, for the past year, I have thrived in this role at a local company, where I craft engaging online content and develop effective strategies. Working remotely from home fuels my creativity and allows for a more productive environment. While deadlines and flexibility are essential aspects of this job, the occasional office meeting for project updates, for instance, is a small trade-off. In conclusion, I am incredibly happy with my current position and the opportunities it provides, as it perfectly combines my interests and skills.

Dịch nghĩa:

Niềm đam mê của tôi với con người và công nghệ đã dẫn tôi đến một sự nghiệp đầy ý nghĩa trong lĩnh vực quản lý mạng xã hội. Thật vậy, trong suốt năm qua, tôi đã phát triển tốt trong vai trò này tại một công ty địa phương, nơi tôi tạo ra nội dung hấp dẫn và xây dựng các chiến lược hiệu quả. Làm việc tại nhà giúp tôi sáng tạo hơn và làm việc năng suất hơn. Mặc dù thời hạn và tính linh hoạt là những yếu tố quan trọng, nhưng thỉnh thoảng có cuộc họp tại văn phòng để cập nhật dự án cũng chỉ là một đánh đổi nhỏ. Cuối cùng, tôi rất hạnh phúc với vị trí hiện tại và những cơ hội mà nó mang lại, vì nó kết hợp hoàn hảo giữa sở thích và kỹ năng của tôi.

Chọn A.

Câu 3

A.

He must get to the meeting on time.

B.

He should get to the meeting on time.

C.

He needn't get to the meeting on time.

D.

He may not get to the meeting on time.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. If I felt well, I would go to the party tonight.

B. If I feel well, I will go to the party tonight.

C. If I feel well, I would go to the party tonight.

D. If I had felt well, I would have gone to the party tonight.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A.

If you wear warm clothes, you will catch a cold.

B.

If you don’t wear warm clothes, you will catch a cold.

C.

If you wear warm clothes, you catch a cold.

D.

If you didn’t wear warm clothes, you will catch a cold.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A.

Ms. Taylor shouldn’t come to our class.

B.

Ms. Taylor couldn’t come to our class.

C.

Ms. Taylor must come to our class.

D.

Ms. Taylor may come to our class.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP