Câu hỏi:

12/12/2025 54 Lưu

II. Listen and write a word or a number. There is one example.

Example: What’s your name?                            I’m Bobby.

4. How old are you?                                          I’m ___________. 

5. How are you?                                                I’m ___________.

6. What’s this?                                                   This is an ___________.

How old are you?

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

7/seven

Thông tin: Teacher: Bobby, how old are you?

Bobby: I’m seven.

Dịch nghĩa: Giáo viên: Bobby, em bao nhiêu tuổi?

Bobby: Em bảy tuổi.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

How are you?         

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

great

Thông tin: Teacher: How are you?

Bobby: I’m great.

Teacher: Me too.

Dịch nghĩa: Giáo viên: Em cảm thấy thế nào?

Bobby: Em cảm thấy rất tuyệt.

Giáo viên: Cô cũng vậy.

Câu 3:

What’s this?

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

orange

Thông tin: Teacher: Bobby, what’s this?

Bobby: An orange.

Teacher: Sorry?

Bobby: It is an orange.

Dịch nghĩa: Giáo viên: Bobby, cái này là gì?

Bobby: Một quả cam.

Giáo viên: Cô nghe chưa rõ?

Bobby: Đó là một quả cam.

Audio script:

Listen and write a word or a number. There is one example.

Teacher: Good morning, what’s your name?

Bobby: My name is Bobby.

Can you see the word ‘Bobby’?

Now you listen and write a word or a number.

4. Teacher: Bobby, how old are you?

Bobby: I’m seven.

5. Teacher: How are you?

Bobby: I’m great.

Teacher: Me too.

6. Teacher: Bobby, what’s this?

Bobby: An orange.

Teacher: Sorry?

Bobby: It is an orange.

Dịch bài nghe:

Nghe và viết một từ hoặc một số. Có một ví dụ mẫu.

Giáo viên: Chào buổi sáng, em tên gì?

Bobby: Em tên là Bobby.

Các em thấy từ “Bobby” chứ?

Bây giờ hãy nghe và viết một từ hoặc một số.

4.

Giáo viên: Bobby, em bao nhiêu tuổi?

Bobby: Em bảy tuổi.

5.

Giáo viên: Em cảm thấy thế nào?

Bobby: Em cảm thấy rất tuyệt.

Giáo viên: Cô cũng vậy.

6.

Giáo viên: Bobby, cái này là gì?

Bobby: Một quả cam.

Giáo viên: Cô nghe chưa rõ?

Bobby: Đó là một quả cam.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

A. LISTENING  I. Listen and draw lines. There is one example. (ảnh 2)

1. Ben -

Thông tin: Teacher: And how about you, Ben?

Ben: I play tag.

Teacher: You play tag? That’s great.

Dịch nghĩa: Giáo viên: Còn em thì sao, Ben?

Ben: Em chơi đuổi bắt.

Giáo viên: Em chơi đuổi bắt à? Tuyệt quá.

2. Jack -

Thông tin: Teacher: And Jack, what do you do on weekends?

Jack: On weekends I eat snacks.

Teacher: Sorry?

Jack: I eat snacks. I like snacks.

Dịch nghĩa: Giáo viên: Còn Jack, cuối tuần em làm gì?

Jack: Cuối tuần em ăn đồ ăn vặt.

Giáo viên: Cô xin lỗi?

Jack: Em ăn đồ ăn vặt. Em thích đồ ăn vặt.

3. Andy -

Thông tin: Teacher: And how about you, Andy?

Andy: On weekends I ride my bike.

Teacher: You ride your bike? Cool.

Dịch nghĩa: Giáo viên: Còn em thì sao, Andy?

Andy: Cuối tuần em đi xe đạp.

Giáo viên: Em đi xe đạp à? Tuyệt!

 

Audio script:

Listen and draw lines. There is one example

Teacher: Let’s talk about your free time activities. Harry, what do you do on weekends?

Harry: On weekends I read books.

Teacher: Cool!

Can you see the lines? Now you listen and draw lines.

1.

Teacher: And how about you, Ben?

Ben: I play tag.

Teacher: You play tag? That’s great.

2.

Teacher: And Jack, what do you do on weekends?

Jack: On weekends I eat snacks.

Teacher: Sorry?

Jack: I eat snacks. I like snacks.

3.

Teacher: And how about you, Andy?

Andy: On weekends I ride my bike.

Teacher: You ride your bike? Cool.

Dịch bài nghe:

Nghe và nối dòng. Có một ví dụ mẫu.

Giáo viên: Chúng ta hãy nói về các hoạt động lúc rảnh rỗi của các em.

Harry, cuối tuần em làm gì?

Harry: Cuối tuần em đọc sách.

Giáo viên: Tuyệt lắm!

Bạn thấy các đường nối chứ? Bây giờ hãy nghe và nối dòng.

1.

Giáo viên: Còn em thì sao, Ben?

Ben: Em chơi đuổi bắt.

Giáo viên: Em chơi đuổi bắt à? Tuyệt quá.

2.

Giáo viên: Còn Jack, cuối tuần em làm gì?

Jack: Cuối tuần em ăn đồ ăn vặt.

Giáo viên: Cô xin lỗi?

Jack: Em ăn đồ ăn vặt. Em thích đồ ăn vặt.

3.

Giáo viên: Còn em thì sao, Andy?

Andy: Cuối tuần em đi xe đạp.

Giáo viên: Em đi xe đạp à? Tuyệt!

Lời giải

1 – c

How old are you? – I’m nine. (Cậu mấy tuổi rồi? – Mình 9 tuổi.)

2 – a

Where are you from? - I’m from Hue. (Cậu đến từ đâu vậy? – Mình đến từ Huế.)

3 – e

Let’s listen to music. – OK. (Cùng nghe nhạc đi. – Được thôi.)

4 – b

What color is this? - It is red. (Nó có màu gì vậy? – Màu đỏ.)

5 – d

How many pens are there? – Ten.

(Có bao nhiêu cái bút vậy? – 10 cái.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP