Câu hỏi:

21/09/2020 24,032

Find out the synonym of the underlined word from the options below.

The factory was fined for discharging chemicals into the river.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

discharge (v): xả

charge (v): tính tiền

throw (v): vứt

in charge of something: chịu trách nhiệm cho việc gì

discount (v): bán giảm giá

=> throwing = discharging

=> The factory was fined for throwing chemicals into the river.

Tạm dịch: Nhà máy bị phạt vì xả hóa chất xuống sông.

Đáp án cần c họn là: B

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

intention (n): ý định

plan (n): kế hoạch

drawing (n): bức tranh

design (n): bản thiết kế

=> Ecotourism plans are important to the overall sustainability of the country's tourism industries.

Tạm dịch: Các kế hoạch du lịch sinh thái đóng vai trò quan trọng đối với tính bền vững tổng thể của các ngành du lịch của đất nước.

Đáp án cần chọn là: B

Lời giải

action (n): hoạt động

power (n): sức mạnh

result (n): kết quả

impact (n): tác động

=> In Alaska, the ecotourism operators are designed to help minimise tourism impact, which may be more difficult to control as an independent traveler.

Tạm dịch: Ở Alaska, các nhà khai thác du lịch sinh thái được lập ra để giúp giảm thiểu tác động của du lịch, điều này có thể khó kiểm soát hơn với tư cách là một du khách độc lập.

Đáp án cần chọn là: D

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP