Câu hỏi:
13/07/2024 451Complete the text with the words and phrases (Hoàn thành văn bản với các từ và cụm từ)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. spending my time |
2. a lot of time |
3. also |
4. too |
5. don’t enjoy |
6. really bothered |
7. about watching |
8. not a big |
Hướng dẫn dịch:
Xin chào, tôi là Trung và đây là cách tôi muốn dành thời gian của mình.
Địa điểm: Tôi dành nhiều thời gian ở nhà anh họ của tôi. Tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè của tôi trong công viên.
Thể thao và sở thích: Tôi yêu thể thao và tôi chơi bóng đá hai lần một tuần. Tôi cũng chơi guitar, nhưng tôi không thích luyện tập.
Trên màn hình: Tôi không thực sự bận tâm về việc xem video trên YouTube, nhưng tôi thích chơi trò chơi điện tử. Tôi không thích xem TV.
Âm nhạc: Tôi thích nghe nhạc, nhưng tôi không phải là một fan cuồng của các nhóm nhạc nam. Tôi ghét nghe họ!
Đã bán 342
Đã bán 230
Đã bán 361
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Listen and put a tick (V) next to Eva’s hobbies (Lắng nghe và đánh dấu (V) bên cạnh sở thích của Eva)
Câu 3:
Listen to Anna making some phone calls. Match calls 1-6 with situations a-f. (Nghe Anna thực hiện một số cuộc gọi điện thoại. Ghép cuộc gọi từ 1-6 với các tình huống a-f.)
Câu 4:
Write questions using the present simple. (Viết câu hỏi sử dụng thì hiện tại đơn.)
Câu 5:
Complete the sentences using the present simple or present continuous form of the verbs. (Hoàn thành các câu sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ.)
Câu 6:
Write affirmative (V) or negative (x) sentences using the present continuous. (Viết câu khẳng định (V) hoặc phủ định (x) sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
Câu 7:
Fill the blanks with the words in the box (Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp)
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận