Câu hỏi:
11/07/2024 835Read and listen to the text and complete the sentences with the name of a team member (Đọc và nghe văn bản và hoàn thành các câu với tên của một thành viên trong nhóm)
1. … has the best survival rating.
2. … and … are the weakest contestants.
3. … needs to face his fear of snakes.
4. … probably won't hunt animals for food.
5. … needs to listen to other people.
6. … will decide which team wins.
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. Jenny Frome |
2. Tom Wood – Peter Quinn |
3. Ted Wilson |
4. Sophie Jenkins |
5. Tina Brent |
6. Steve |
Hướng dẫn dịch:
1. Jenny Frome được đánh giá khả năng sống sót tốt nhất.
2. Tom Wood và Peter Quinn là những thí sinh yếu nhất.
3. Ted Wilson cần phải đối mặt với chứng sợ rắn của mình.
4. Sophie Jenkins có lẽ sẽ không săn động vật để làm thức ăn.
5. Tina Brent cần lắng nghe người khác.
6. Steve sẽ quyết định đội nào thắng.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Look at the text. What type of text is it? What type of information do you think will be in the text? Then read and check. (Nhìn vào văn bản. Đó là kiểu văn bản nào? Bạn nghĩ loại thông tin nào sẽ có trong văn bản? Sau đó đọc và kiểm tra.)
a. a personal blog
b. an advertisement for a TV programme
c. a newspaper article
Câu 2:
USE IT!
Work in pairs. Which team do you think will win the challenge? (Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)
Câu 3:
Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản)
Fit = khoẻ mạnh, cân đối
Reserved = dè dặt
Competitive = thích cạnh tranh
Bossy = hách dịch
Clever = thông minh
Friendly = thân thiện
về câu hỏi!