Câu hỏi:
11/07/2024 304Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản)
Fit = khoẻ mạnh, cân đối
Reserved = dè dặt
Competitive = thích cạnh tranh
Bossy = hách dịch
Clever = thông minh
Friendly = thân thiện
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Học sinh tự làm.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Look at the text. What type of text is it? What type of information do you think will be in the text? Then read and check. (Nhìn vào văn bản. Đó là kiểu văn bản nào? Bạn nghĩ loại thông tin nào sẽ có trong văn bản? Sau đó đọc và kiểm tra.)
a. a personal blog
b. an advertisement for a TV programme
c. a newspaper article
Câu 2:
Read and listen to the text and complete the sentences with the name of a team member (Đọc và nghe văn bản và hoàn thành các câu với tên của một thành viên trong nhóm)
1. … has the best survival rating.
2. … and … are the weakest contestants.
3. … needs to face his fear of snakes.
4. … probably won't hunt animals for food.
5. … needs to listen to other people.
6. … will decide which team wins.
Câu 3:
USE IT!
Work in pairs. Which team do you think will win the challenge? (Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 2
Đề thi Giữa kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Food and drink - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 6: A visit to a school - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
về câu hỏi!